Giới Thiệu Thiết Bị Điện – Đèn LED Panasonic
Panasonic, một thương hiệu điện tử hàng đầu thế giới đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ và thân thiện với môi trường. Trong lĩnh vực thiết bị điện, đèn LED Panasonic được đánh giá là lựa chọn hàng đầu cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại.
Đèn LED Panasonic nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội như hiệu suất chiếu sáng cao, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ lâu dài. Sản phẩm của Panasonic đa dạng về kiểu dáng và công suất, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau từ chiếu sáng trong nhà, ngoài trời, đến chiếu sáng công nghiệp. Các sản phẩm đèn LED của Panasonic còn được thiết kế để giảm thiểu lượng khí thải CO2, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Bên cạnh chất lượng vượt trội, đèn LED Panasonic còn được biết đến với tính năng an toàn, giảm nguy cơ cháy nổ nhờ sử dụng công nghệ chiếu sáng tiên tiến và vật liệu chống cháy nổ. Với cam kết đem lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng, Panasonic không ngừng nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm mới, đáp ứng tốt hơn nhu cầu chiếu sáng và trang trí cho mọi không gian sống và làm việc.
BẢNG TRA GIÁ PANASONIC - NANOCO PHỔ BIẾN
Tên sản phẩm | Giá sản phẩm | Chiết khấu% | Giá cuối | Link xem SP |
---|---|---|---|---|
Công tắc 1 chiều Panasonic WEV5001SW | 22,000 | 35% | 14,300 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều Panasonic WEV5001H | 36,000 | 35% | 23,400 | Xem chi tiết |
Công tắc đảo Panasonic WEV5002SW | 45,500 | 35% | 29,575 | Xem chi tiết |
Công tắc đảo Panasonic WEV5002H | 63,000 | 35% | 40,950 | Xem chi tiết |
Nút nhấn chuông Panasonic WEG5401-011SW | 68,000 | 35% | 44,200 | Xem chi tiết |
Nút nhấn chuông Panasonic WEG5401-7H | 105,000 | 35% | 68,250 | Xem chi tiết |
Nút trống Panasonic WEG3020SW | 11,000 | 35% | 7,150 | Xem chi tiết |
Nút trống Panasonic WEG3020H | 15,000 | 35% | 9,750 | Xem chi tiết |
Lỗ ra dây điện thoại Panasonic WEG3023SW | 11,000 | 35% | 7,150 | Xem chi tiết |
Ổ cắm đơn Panasonic WEV1081SW | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Ổ cắm đơn Panasonic WEV1081H | 50,000 | 35% | 32,500 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đơn Panasonic WEV1181SW | 68,000 | 35% | 44,200 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đơn Panasonic WEV1181H | 92,000 | 35% | 59,800 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đôi Panasonic WEV1582SW | 99,000 | 35% | 64,350 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đôi Panasonic WEV1582H | 135,000 | 35% | 87,750 | Xem chi tiết |
Ổ cắm anten TiVi Panasonic WEV2501SW | 86,000 | 35% | 55,900 | Xem chi tiết |
Ổ cắm anten TiVi Panasonic WEV2501H | 129,000 | 35% | 83,850 | Xem chi tiết |
Ổ cắm điện thoại Panasonic WEV2364SW | 86,000 | 35% | 55,900 | Xem chi tiết |
Ổ cắm điện thoại Panasonic WEV2364H | 129,000 | 35% | 83,850 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT5E Panasonic WEV2488SW | 187,000 | 35% | 121,550 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT5E Panasonic WEV2488H | 223,000 | 35% | 144,950 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT6 Panasonic WEV24886SW | 223,000 | 35% | 144,950 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT6 Panasonic WEV24886H | 269,000 | 35% | 174,850 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic WEV68010SW | 18,000 | 35% | 11,700 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic WEV68020SW | 18,000 | 35% | 11,700 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic WEV68030SW | 18,000 | 35% | 11,700 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic WEV68040SW | 34,000 | 35% | 22,100 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic WEV68060SW | 34,000 | 35% | 22,100 | Xem chi tiết |
Mặt ổ cắm đơn 3 chấu Panasonic WEV680290SW | 18,000 | 35% | 11,700 | Xem chi tiết |
Mặt CB cóc HB Panasonic WEV7061SW | 18,000 | 35% | 11,700 | Xem chi tiết |
Mặt kín đơn Panasonic WEV68910SW | 18,000 | 35% | 11,700 | Xem chi tiết |
Mặt kín đôi Panasonic WEV68920SW | 34,000 | 35% | 22,100 | Xem chi tiết |
Mặt 1 có nắp che Panasonic WEG7901K-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 1 có nắp che Panasonic WEG7901SWK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 1 có nắp che Panasonic WEG7901HK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 2 có nắp che Panasonic WEG7902K-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 2 có nắp che Panasonic WEG7902SWK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 2 có nắp che Panasonic WEG7902HK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 3 có nắp che Panasonic WEG7903K-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 3 có nắp che Panasonic WEG7903SWK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt 3 có nắp che Panasonic WEG7903HK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt có nắp che Panasonic WEG8981K-VN | 230,000 | 35% | 149,500 | Xem chi tiết |
Mặt ổ đơn 3 chấu có nắp che WEG79029K-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt ổ đơn 3 chấu có nắp che WEG79029SWK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Mặt ổ đơn 3 chấu có nắp che WEG79029HK-VN | 239,000 | 35% | 155,350 | Xem chi tiết |
Hộp có nắp che mưa lắp nổi IP55 cho 3 thiết bị | 335,000 | 35% | 217,750 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic WEV68010MW | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic WEV68010MB | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic WEV68010MH | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic WEV68020MW | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic WEV68020MB | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic WEV68020MH | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic WEV68030MW | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic WEV68030MB | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic WEV68030MH | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic WEV68040MW | 50,000 | 35% | 32,500 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic WEV68040MB | 50,000 | 35% | 32,500 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic WEV68040MH | 50,000 | 35% | 32,500 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic WEV68060MW | 50,000 | 35% | 32,500 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic WEV68060MB | 50,000 | 35% | 32,500 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic WEV68060MH | 50,000 | 35% | 32,500 | Xem chi tiết |
Mặt CB cóc HB Panasonic WEV7061MW | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt CB cóc HB Panasonic WEV7061MB | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt CB cóc HB Panasonic WEV7061MH | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt cho ổ cắm đơn 3 chấu WEV680290MW | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt cho ổ cắm đơn 3 chấu WEV680290MB | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt cho ổ cắm đơn 3 chấu WEV680290MH | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt kín đơn Panasonic WEV68910MW | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt kín đơn Panasonic WEV68910MB | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt kín đơn Panasonic WEV68910MH | 30,000 | 35% | 19,500 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 1 thiết bị Panasonic WEB7811SW | 21,000 | 35% | 13,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 1 thiết bị Panasonic WEB7811MW | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 1 thiết bị Panasonic WEB7811MB | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 1 thiết bị Panasonic WEB7811MH | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 2 thiết bị Panasonic WEB7812SW | 21,000 | 35% | 13,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 2 thiết bị Panasonic WEB7812MW | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 2 thiết bị Panasonic WEB7812MB | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 2 thiết bị Panasonic WEB7812MH | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 3 thiết bị Panasonic WEB7813SW | 21,000 | 35% | 13,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 3 thiết bị Panasonic WEB7813MW | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 3 thiết bị Panasonic WEB7813MB | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông 3 thiết bị Panasonic WEB7813MH | 41,000 | 35% | 26,650 | Xem chi tiết |
Mặt vuông có nắp che mưa WBG8981 - P | 226,000 | 35% | 146,900 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều lớn có chỉ on/off Panasonic WEVH5511K | 24,000 | 35% | 15,600 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều lớn có chỉ on/off Panasonic WEVH5511MYZK | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều lớn có chỉ on/off Panasonic WEVH5511MYHK | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều trung có chỉ on/off Panasonic WEVH5521K | 24,000 | 35% | 15,600 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều trung có chỉ on/off Panasonic WEVH5521MYZK | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều trung có chỉ on/off Panasonic WEVH5511MYHK | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều nhỏ có chỉ on/off Panasonic WEVH5531K | 24,000 | 35% | 15,600 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều nhỏ có chỉ on/off Panasonic WEVH5531MYZK | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều nhỏ có chỉ on/off Panasonic WEVH5531MYHK | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều có đèn báo Panasonic WEVH5151-51 | 127,000 | 35% | 82,550 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều có đèn báo Panasonic WEVH5151-51MYZ | 170,000 | 35% | 110,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều có đèn báo Panasonic WEVH5151-51MYH | 170,000 | 35% | 110,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều có đèn báo Panasonic WEVH5152-51 | 149,000 | 35% | 96,850 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều có đèn báo Panasonic WEVH5152-51MYZ | 210,000 | 35% | 136,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều có đèn báo Panasonic WEVH5152-51MYH | 210,000 | 35% | 136,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều lớn Panasonic WEVH5512 | 49,000 | 35% | 31,850 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều lớn Panasonic WEVH5512MYZ | 70,000 | 35% | 45,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều lớn Panasonic WEVH5512MYH | 70,000 | 35% | 45,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều trung Panasonic WEVH5522 | 49,000 | 35% | 31,850 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều trung Panasonic WEVH5522MYZ | 70,000 | 35% | 45,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều trung Panasonic WEVH5522MYH | 70,000 | 35% | 45,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều nhỏ Panasonic WEVH5532 | 49,000 | 35% | 31,850 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều nhỏ Panasonic WEVH5532MYZ | 70,000 | 35% | 45,500 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều nhỏ Panasonic WEVH5532MYH | 70,000 | 35% | 45,500 | Xem chi tiết |
Nút nhấn chuông Panasonic WEVH5401-011 | 74,000 | 35% | 48,100 | Xem chi tiết |
Nút nhấn chuông Panasonic WEVH5401-011MYZ | 125,000 | 35% | 81,250 | Xem chi tiết |
Nút nhấn chuông Panasonic WEVH5401-011MYH | 125,000 | 35% | 81,250 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều trung Panasonic WEVH5521 | 19,500 | 35% | 12,675 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều lớn Panasonic WEVH5511 | 19,500 | 35% | 12,675 | Xem chi tiết |
Ổ cắm đơn Panasonic WEV1081MYZ | 72,000 | 35% | 46,800 | Xem chi tiết |
Ổ cắm đơn Panasonic WEV1081MYH | 72,000 | 35% | 46,800 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đơn Panasonic WEV1181MYZ | 125,000 | 35% | 81,250 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đơn Panasonic WEV1181MYH | 125,000 | 35% | 81,250 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đôi Panasonic WEV1582MYZ | 175,000 | 35% | 113,750 | Xem chi tiết |
Ổ cắm 3 chấu đôi Panasonic WEV1582MYH | 175,000 | 35% | 113,750 | Xem chi tiết |
Ổ cắm anten TiVi Panasonic WEV2501MYZ | 135,000 | 35% | 87,750 | Xem chi tiết |
Ổ cắm anten TiVi Panasonic WEV2501MYH | 135,000 | 35% | 87,750 | Xem chi tiết |
Ổ cắm điện thoại Panasonic WEV2364MYZ | 135,000 | 35% | 87,750 | Xem chi tiết |
Ổ cắm điện thoại Panasonic WEV2364MYH | 135,000 | 35% | 87,750 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT5E Panasonic WEV2488MYZ | 280,000 | 35% | 182,000 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT5E Panasonic WEV2488MYH | 280,000 | 35% | 182,000 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT6 Panasonic WEV24886MYZ | 410,000 | 35% | 266,500 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT6 Panasonic WEV24886MYH | 410,000 | 35% | 266,500 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic WEVH68010 | 20,000 | 35% | 13,000 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic WEVH68010MYZ | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic WEVH68010MYH | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic WEVH68020 | 20,000 | 35% | 13,000 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic WEVH68020MYZ | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic WEVH68020MYH | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic WEVH68030 | 20,000 | 35% | 13,000 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic WEVH68030MYZ | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic WEVH68030MYH | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic WEVH68040 | 36,000 | 35% | 23,400 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic WEVH68040MYZ | 78,000 | 35% | 50,700 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic WEVH68040MYH | 78,000 | 35% | 50,700 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic WEVH68060 | 36,000 | 35% | 23,400 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic WEVH68060MYZ | 78,000 | 35% | 50,700 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic WEVH68060MYH | 78,000 | 35% | 50,700 | Xem chi tiết |
Mặt CB cóc HB Panasonic WEVH8061 | 20,000 | 35% | 13,000 | Xem chi tiết |
Mặt CB cóc HB Panasonic WEVH8061MYZ | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt CB cóc HB Panasonic WEVH8061MYH | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt kín đơn Panasonic WEVH68910 | 20,000 | 35% | 13,000 | Xem chi tiết |
Mặt kín đơn Panasonic WEVH68910MYZ | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt kín đơn Panasonic WEVH68910MYH | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt dùng riêng cho ổ đơn 3 chấu Panasonic WEVH680290 | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt dùng riêng cho ổ đơn 3 chấu Panasonic WEVH680290MYZ | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Mặt dùng riêng cho ổ đơn 3 chấu Panasonic WEVH680290MYH | 39,000 | 35% | 25,350 | Xem chi tiết |
Công tắc 1 chiều Panasonic Full WNV5001-7W | 13,500 | 35% | 8,775 | Xem chi tiết |
Công tắc 2 chiều Panasonic Full WNV5002-7W | 36,000 | 35% | 23,400 | Xem chi tiết |
Ổ cắm đơn Panasonic Full WNV1081-7W | 31,000 | 35% | 20,150 | Xem chi tiết |
Ổ cắm đôi có dây nối đất Panasonic Full WNG159237W | 78,000 | 35% | 50,700 | Xem chi tiết |
Ổ cắm TV Panasonic Full WZV1201W | 65,000 | 35% | 42,250 | Xem chi tiết |
Ổ cắm điện thoại 4 cực Panasonic Full WNTG15649W | 96,000 | 35% | 62,400 | Xem chi tiết |
Ổ cắm data CAT5 Panasonic Full NRV3160W | 175,000 | 35% | 113,750 | Xem chi tiết |
Mặt 1 thiết bị Panasonic Full WZV7841W | 16,500 | 35% | 10,725 | Xem chi tiết |
Mặt 2 thiết bị Panasonic Full WZV7842W | 16,500 | 35% | 10,725 | Xem chi tiết |
Mặt 3 thiết bị Panasonic Full WZV7843W | 16,500 | 35% | 10,725 | Xem chi tiết |
Mặt 4 thiết bị Panasonic Full WZV7844W | 33,000 | 35% | 21,450 | Xem chi tiết |
Mặt 6 thiết bị Panasonic Full WZV7846W | 33,000 | 35% | 21,450 | Xem chi tiết |
Nút chuông kín nước Panasonic EGG331 | 112,000 | 35% | 72,800 | Xem chi tiết |
Chuông điện, 220V - 9.5W Panasonic EBG888 | 193,000 | 35% | 125,450 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 6A Panasonic BBD1061CNV | 89,000 | 35% | 57,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 10A Panasonic BBD1101CNV | 89,000 | 35% | 57,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 16A Panasonic BBD1161CNV | 89,000 | 35% | 57,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 20A Panasonic BBD1201CNV | 89,000 | 35% | 57,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 25A Panasonic BBD1251CNV | 89,000 | 35% | 57,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 32A Panasonic BBD1321CNV | 89,000 | 35% | 57,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 40A Panasonic BBD1401CNV | 89,000 | 35% | 57,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 50A Panasonic BBD1501CNV | 209,000 | 35% | 135,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 1P 63A Panasonic BBD1631CNV | 209,000 | 35% | 135,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 6A Panasonic BBD2062CNV | 255,000 | 35% | 165,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 10A Panasonic BBD2102CNV | 255,000 | 35% | 165,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 16A Panasonic BBD2162CNV | 255,000 | 35% | 165,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 20A Panasonic BBD2202CNV | 255,000 | 35% | 165,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 25A Panasonic BBD2252CNV | 255,000 | 35% | 165,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 32A Panasonic BBD2322CNV | 255,000 | 35% | 165,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 40A Panasonic BBD2402CNV | 255,000 | 35% | 165,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 50A Panasonic BBD2502CNV | 421,000 | 35% | 273,650 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 2P 63A Panasonic BBD2632CNV | 421,000 | 35% | 273,650 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 6A Panasonic BBD3063CNV | 451,000 | 35% | 293,150 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 10A Panasonic BBD3103CNV | 451,000 | 35% | 293,150 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 16A Panasonic BBD3163CNV | 451,000 | 35% | 293,150 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 20A Panasonic BBD3203CNV | 451,000 | 35% | 293,150 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 25A Panasonic BBD3253CNV | 451,000 | 35% | 293,150 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 32A Panasonic BBD3323CNV | 451,000 | 35% | 293,150 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 40A Panasonic BBD3403CNV | 451,000 | 35% | 293,150 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 50A Panasonic BBD3503CNV | 675,000 | 35% | 438,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 3P 63A Panasonic BBD3633CNV | 675,000 | 35% | 438,750 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 4P 16A Panasonic BBD4164CNV | 637,000 | 35% | 414,050 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 4P 20A Panasonic BBD4204CNV | 637,000 | 35% | 414,050 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 4P 25A Panasonic BBD4254CNV | 637,000 | 35% | 414,050 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 4P 32A Panasonic BBD4324CNV | 637,000 | 35% | 414,050 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 4P 40A Panasonic BBD4324CNV | 637,000 | 35% | 414,050 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 4P 50A Panasonic BBD4504CNV | 949,000 | 35% | 616,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép 4P 63A PanasonicBBD4634CNV | 949,000 | 35% | 616,850 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 6A Panasonic BBDE20631CNV | 604,000 | 35% | 392,600 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 16A Panasonic BBDE21631CNV | 604,000 | 35% | 392,600 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 20A Panasonic BBDE22031CNV | 604,000 | 35% | 392,600 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 25A Panasonic BBDE22531CNV | 647,000 | 35% | 420,550 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 32A Panasonic BBDE23231CNV | 647,000 | 35% | 420,550 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 40A Panasonic BBDE24031CNV | 647,000 | 35% | 420,550 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 50A Panasonic BBDE25031CNV | 917,000 | 35% | 596,050 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 2P 63A Panasonic BBDE26331CNV | 917,000 | 35% | 596,050 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 4P 25A Panasonic BBDE42534CNV | 1,520,000 | 35% | 988,000 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 4P 32A Panasonic BBDE43234CNV | 1,520,000 | 35% | 988,000 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 4P 40A Panasonic BBDE44034CNV | 1,520,000 | 35% | 988,000 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 4P 50A Panasonic BBDE45034CNV | 1,999,000 | 35% | 1,299,350 | Xem chi tiết |
Cầu dao tép chống giật 4P 63A Panasonic BBDE46334CNV | 1,999,000 | 35% | 1,299,350 | Xem chi tiết |
Bộ ngắt mạch an toàn HB 6A Panasonic BS11106TV | 86,500 | 35% | 56,225 | Xem chi tiết |
Bộ ngắt mạch an toàn HB 10A Panasonic BS1110TV | 86,500 | 35% | 56,225 | Xem chi tiết |
Bộ ngắt mạch an toàn HB 15A Panasonic BS1111TV | 86,500 | 35% | 56,225 | Xem chi tiết |
Bộ ngắt mạch an toàn HB 20A Panasonic BS1112TV | 86,500 | 35% | 56,225 | Xem chi tiết |
Bộ ngắt mạch an toàn HB 32A Panasonic BS1113TV | 86,500 | 35% | 56,225 | Xem chi tiết |
Bộ ngắt mạch an toàn HB 40A Panasonic BS1114TV | 86,500 | 35% | 56,225 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX08T11AV | 1,150,000 | 35% | 747,500 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX08G11AV | 2,600,000 | 35% | 1,690,000 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX12T11AV | 1,280,000 | 35% | 832,000 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX08G11AV | 2,800,000 | 35% | 1,820,000 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX16T11AV | 1,450,000 | 35% | 942,500 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX16G11AV | 3,100,000 | 35% | 2,015,000 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX24T11AV | 2,200,000 | 35% | 1,430,000 | Xem chi tiết |
Tủ điện âm tường Panasonic BQDX24G11AV | 4,750,000 | 35% | 3,087,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60DGN | 13,430,000 | 35% | 8,729,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60DHN | 10,380,000 | 35% | 6,747,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60FEN | 11,500,000 | 35% | 7,475,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-48DGL | 11,280,000 | 35% | 7,332,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60UFN | 12,750,000 | 35% | 8,287,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60TDN | 7,160,000 | 35% | 4,654,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60TDN-S | 7,160,000 | 35% | 4,654,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60XDN | 8,220,000 | 35% | 5,343,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần PanasonicF-60XDN-W | 8,220,000 | 35% | 5,343,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60WWK | 7,160,000 | 35% | 4,654,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60WWK-S | 7,160,000 | 35% | 4,654,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-70ZBP | 17,650,000 | 35% | 11,472,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-80ZBR | 19,330,000 | 35% | 12,564,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60DGN | 3,350,000 | 35% | 2,177,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-56MPG-S | 3,350,000 | 35% | 2,177,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-56XPG | 3,720,000 | 35% | 2,418,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-56XPG-W | 3,720,000 | 35% | 2,418,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60FV2-MS | 2,220,000 | 35% | 1,443,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60FV2-S | 2,220,000 | 35% | 1,443,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60FV2 | 2,220,000 | 35% | 1,443,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60FV2-L | 2,220,000 | 35% | 1,443,000 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-56MZG-GO | 3,350,000 | 35% | 2,177,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-56MZG-GOS | 3,350,000 | 35% | 2,177,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-56MZG-S | 3,350,000 | 35% | 2,177,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-56MZG-SS | 3,350,000 | 35% | 2,177,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2-MS | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2-S | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2 | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2-L | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2-KMS | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2-KS | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2-K | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-60MZ2-KL | 1,570,000 | 35% | 1,020,500 | Xem chi tiết |
Quạt trần Panasonic F-48CZL | 4,640,000 | 35% | 3,016,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần Panasonic FV-15TGU1 | 840,000 | 35% | 546,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần Panasonic FV-20CUT1 | 950,000 | 35% | 617,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần Panasonic FV-25TGU5 | 1,050,000 | 35% | 682,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần Panasonic FV-15TGU6 | 840,000 | 35% | 546,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần Panasonic FV-15TGU5 | 840,000 | 35% | 546,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần Panasonic FV-20TGU6 | 950,000 | 35% | 617,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút sử dụng nhà tắm Panasonic FV-10EGS1 | 810,000 | 35% | 526,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút sử dụng nhà tắm Panasonic FV-15EGS1 | 980,000 | 35% | 637,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút sử dụng nhà tắm Panasonic FV-15TGU9 | 840,000 | 35% | 546,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút sử dụng nhà tắm Panasonic FV-10EGS2 | 810,000 | 35% | 526,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút sử dụng nhà tắm Panasonic FV-15EGS2 | 980,000 | 35% | 637,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 1 chiều Panasonic FV -15AUL | 1,040,000 | 35% | 676,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 1 chiều Panasonic FV -15AUL1 | 1,040,000 | 35% | 676,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 1 chiều Panasonic FV-20AL1 | 1,060,000 | 35% | 689,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 1 chiều Panasonic FV-25AL1 | 1,170,000 | 35% | 760,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 1 chiều Panasonic FV-30AL1 | 2,330,000 | 35% | 1,514,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 2 chiều Panasonic FV-20RL1 | 1,685,000 | 35% | 1,095,250 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 2 chiều Panasonic FV-25RL1 | 2,060,000 | 35% | 1,339,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút gắn tường 2 chiều Panasonic FV-30RL1 | 2,414,000 | 35% | 1,569,100 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-17CU9 | 2,440,000 | 35% | 1,586,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-24CU9 | 3,010,000 | 35% | 1,956,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-24CD9 | 3,100,000 | 35% | 2,015,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-24CH9 | 3,280,000 | 35% | 2,132,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-27CH9 | 4,850,000 | 35% | 3,152,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-32CD9 | 6,490,000 | 35% | 4,218,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-32CH9 | 7,050,000 | 35% | 4,582,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-38CD8 | 8,790,000 | 35% | 5,713,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn Panasonic FV-38CH8 | 9,590,000 | 35% | 6,233,500 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CUR1 | 4,320,000 | 35% | 2,808,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CHR1 | 4,515,000 | 35% | 2,934,750 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CUR2 | 4,320,000 | 35% | 2,808,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CHR2 | 4,515,000 | 35% | 2,934,750 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CURV1 | 5,720,000 | 35% | 3,718,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CHRV1 | 5,920,000 | 35% | 3,848,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CURV2 | 5,720,000 | 35% | 3,718,000 | Xem chi tiết |
Quạt hút âm trần có ống đẫn sensor Panasonic FV-24CHRV2 | 5,920,000 | 35% | 3,848,000 | Xem chi tiết |
Quạt điện Panasonic F-409KB | 3,970,000 | 35% | 2,580,500 | Xem chi tiết |
Quạt điện Panasonic F-409KBE | 3,970,000 | 35% | 2,580,500 | Xem chi tiết |
Quạt điện Panasonic F-409KMR | 3,970,000 | 35% | 2,580,500 | Xem chi tiết |
Quạt điện Panasonic F-409KB | 3,970,000 | 35% | 2,580,500 | Xem chi tiết |
Quạt điện Panasonic F-409KB | 3,970,000 | 35% | 2,580,500 | Xem chi tiết |
Quạt điện Panasonic F-407WGO | 3,240,000 | 35% | 2,106,000 | Xem chi tiết |
Quạt treo tường Panasonic F-50YUZ | 4,350,000 | 35% | 2,827,500 | Xem chi tiết |
Quạt treo tường Panasonic F-50YUZ | 2,820,000 | 35% | 1,833,000 | Xem chi tiết |
Quạt treo tường Panasonic F-409MG | 2,820,000 | 35% | 1,833,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-129JXK-SV5 | 1,600,000 | 35% | 1,040,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-129JXK-NV5 | 1,620,000 | 35% | 1,053,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-200JXK-SV5 | 2,030,000 | 35% | 1,319,500 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-200JXK-NV5 | 2,050,000 | 35% | 1,332,500 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-250JXK-SV5 | 3,220,000 | 35% | 2,093,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-250JXK-NV5 | 3,240,000 | 35% | 2,106,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-350JA-SV5 | 4,770,000 | 35% | 3,100,500 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 | 4,790,000 | 35% | 3,113,500 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao công suất lớn Panasonic GP-10HCN1SVN | 5,650,000 | 35% | 3,672,500 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao công suất lớn Panasonic GP-15HCN1SVN | 7,580,000 | 35% | 4,927,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm đẩy cao công suất lớn Panasonic GP-20HCN1SVN | 8,770,000 | 35% | 5,700,500 | Xem chi tiết |
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130JAK | 2,280,000 | 35% | 1,482,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm tăng áp Panasonic A-200JAK | 2,630,000 | 35% | 1,709,500 | Xem chi tiết |
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130JACK | 2,720,000 | 35% | 1,768,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130JTX | 3,900,000 | 35% | 2,535,000 | Xem chi tiết |
Máy bơm tăng áp Panasonic GA-125FAK | 3,020,000 | 35% | 1,963,000 | Xem chi tiết |