Nhựa Bình Minh là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành sản xuất và cung cấp sản phẩm nhựa tại Việt Nam. Với hơn 40 năm hình thành và phát triển, công ty đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường nhựa, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng.
Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển
Công ty Nhựa Bình Minh được thành lập vào năm 1977. Qua nhiều năm hoạt động, công ty đã không ngừng mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải tiến công nghệ sản xuất. Đến nay, Nhựa Bình Minh tự hào là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành nhựa tại Việt Nam với mạng lưới phân phối rộng khắp toàn quốc và xuất khẩu sang nhiều quốc gia.
Sản Phẩm Đa Dạng và Chất Lượng Cao
Nhựa Bình Minh chuyên sản xuất các loại ống và phụ tùng bằng nhựa như ống nhựa PVC, uPVC, HDPE, PPR, và nhiều sản phẩm nhựa khác. Các sản phẩm của công ty được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cấp thoát nước, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, và đời sống dân dụng.
Các sản phẩm của Nhựa Bình Minh luôn đạt chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và kiểm định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Công ty đã đạt được nhiều chứng nhận về chất lượng, bao gồm ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, và OHSAS 18001:2007, khẳng định cam kết của mình đối với chất lượng và an toàn môi trường.
Cam Kết Đối Với Khách Hàng
Nhựa Bình Minh luôn đặt chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường với giá cả hợp lý. Bên cạnh đó, Nhựa Bình Minh luôn nỗ lực cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi để mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.
Vị Thế Trên Thị Trường
Với bề dày lịch sử phát triển, sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp, Nhựa Bình Minh đã xây dựng được uy tín và niềm tin từ khách hàng trong và ngoài nước. Sản phẩm của công ty đã có mặt trên khắp cả nước và được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế, khẳng định vị thế vững chắc của một thương hiệu nhựa hàng đầu tại Việt Nam.
Sự Lựa Chọn Tin Cậy Cho Mọi Nhà
Nhựa Bình Minh tiếp tục nỗ lực không ngừng để phát triển và mở rộng, khẳng định vị thế thương hiệu mạnh mẽ trong ngành công nghiệp nhựa. Với cam kết về chất lượng và sự đổi mới, Nhựa Bình Minh sẽ tiếp tục đồng hành cùng khách hàng, mang đến những giải pháp nhựa ưu việt, góp phần vào sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng.
BẢNG TRA GIÁ NHỰA BÌNH MINH
Tên sản phẩm | Giá sản phẩm | Chiết khấu % | Giá cuối | Link xem SP |
---|---|---|---|---|
Cáp điện lực CV-1.25 | 547,800 | 26.50% | 402,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-1.5 | 708,400 | 26.50% | 520,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.0 | 917,400 | 26.50% | 674,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.5 | 1,155,000 | 26.50% | 848,925 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-3.5 | 1,553,200 | 26.50% | 1,141,602 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-4.0 | 1,747,900 | 26.50% | 1,284,707 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-5.5 | 2,403,500 | 26.50% | 1,766,573 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-6.0 | 2,565,200 | 26.50% | 1,885,422 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-8.0 | 3,445,200 | 26.50% | 2,532,222 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-10 | 4,249,300 | 26.50% | 3,123,236 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) | 480,000 | 26.50% | 352,800 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) | 677,000 | 26.50% | 497,595 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1-(2x32/0.2) | 869,000 | 26.50% | 638,715 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,238,000 | 26.50% | 909,930 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,007,000 | 26.50% | 1,475,145 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x0.75-(2x24/0.2) | 876,700 | 26.50% | 644,375 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.0-(2x32/0.2) | 1,097,800 | 26.50% | 806,883 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,546,600 | 26.50% | 1,136,751 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,490,400 | 26.50% | 1,830,444 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x4-(2x56/0.3) | 3,764,200 | 26.50% | 2,766,687 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x6-(2x84/0.30) | 5,627,600 | 26.50% | 4,136,286 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,5 (1x16/0.2 ) | 266,200 | 26.50% | 195,657 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,75 (1x24/0,2 ) | 369,600 | 26.50% | 271,656 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.0 (1x32/0,2 ) | 475,200 | 26.50% | 349,272 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.5-(1x30/0.25) | 696,300 | 26.50% | 511,781 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-2.5-(1x50/0.25) | 1,116,500 | 26.50% | 820,628 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-4-(1x56/0.30) | 1,725,900 | 26.50% | 1,268,537 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-6-(1x84/0.30) | 2,615,800 | 26.50% | 1,922,613 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-10 (1x77/0,4) | 46,959 | 26.50% | 34,515 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-16 (1x126/0,4) | 69,289 | 26.50% | 50,927 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-25 (1x196/0,4) | 104,467 | 26.50% | 76,783 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-35 (1x273/0,4) | 148,126 | 26.50% | 108,873 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-50 (1x380/0,4) | 212,916 | 26.50% | 156,493 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-70 (1x361/0.5) | 296,252 | 26.50% | 217,745 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-95 (1x475/0,5) | 388,278 | 26.50% | 285,384 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-120 (1x608/0.5) | 491,381 | 26.50% | 361,165 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựaVCm-150 (1x740/0,5) | 637,890 | 26.50% | 468,849 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-185 (1x925/0,5) | 755,546 | 26.50% | 555,326 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-240 (1x1184/0,5) | 999,559 | 26.50% | 734,676 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-300 (1x1525/0,5) | 1,247,675 | 26.50% | 917,041 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x0.75-(2x24/0.2) | 9,240 | 26.50% | 6,791 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.0-(2x32/0.2) | 11,407 | 26.50% | 8,384 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.5-(2x30/0.25) | 16,038 | 26.50% | 11,788 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x2.5-(2x50/0.25) | 25,553 | 26.50% | 18,781 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x4-(2x56/0.3) | 37,334 | 26.50% | 27,440 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x6-(2x84/0.30) | 55,297 | 26.50% | 40,643 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x0.75-(3x24/0.2) | 12,474 | 26.50% | 9,168 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.0-(3x32/0.2) | 15,499 | 26.50% | 11,392 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.5-(3x30/0.25) | 22,066 | 26.50% | 16,219 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x2.5-(3x50/0.25) | 34,870 | 26.50% | 25,629 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x4-(3x56/0.3) | 52,239 | 26.50% | 38,396 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x6-(3x84/0.30) | 79,244 | 26.50% | 58,244 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x0.75-(4x24/0.2) | 16,005 | 26.50% | 11,764 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.0-(4x32/0.2) | 20,262 | 26.50% | 14,893 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.5-(4x30/0.25) | 28,644 | 26.50% | 21,053 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x2.5-(4x50/0.25) | 45,078 | 26.50% | 33,132 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x4-(4x56/0.3) | 68,321 | 26.50% | 50,216 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x6-(4x84/0.30) | 103,070 | 26.50% | 75,756 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-1.5 | 7,271 | 26.50% | 5,344 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-2.5 | 11,429 | 26.50% | 8,400 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-4 | 17,567 | 26.50% | 12,912 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-6 | 27,687 | 26.50% | 20,350 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-10 | 49,632 | 26.50% | 36,480 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-16 | 72,347 | 26.50% | 53,175 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-25 | 107,701 | 26.50% | 79,160 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-35 | 154,715 | 26.50% | 113,716 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-50 | 219,758 | 26.50% | 161,522 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-70 | 304,337 | 26.50% | 223,688 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-95 | 396,495 | 26.50% | 291,424 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-120 | 504,317 | 26.50% | 370,673 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-150 | 651,079 | 26.50% | 478,543 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-185 | 768,856 | 26.50% | 565,109 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-240 | 1,013,364 | 26.50% | 744,823 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-300 | 1,259,863 | 26.50% | 925,999 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-16 | 64,691 | 33.00% | 43,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-25 | 98,879 | 33.00% | 66,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-35 | 136,807 | 33.00% | 91,661 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-50 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-70 | 267,025 | 33.00% | 178,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-95 | 369,248 | 33.00% | 247,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-120 | 480,942 | 33.00% | 322,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-150 | 574,838 | 33.00% | 385,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-185 | 717,739 | 33.00% | 480,885 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-240 | 940,478 | 33.00% | 630,120 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-300 | 1,179,651 | 33.00% | 790,366 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-400 | 1,504,624 | 33.00% | 1,008,098 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-500 | 1,952,731 | 33.00% | 1,308,330 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-630 | 2,515,007 | 33.00% | 1,685,055 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x1.5 | 22,154 | 33.00% | 14,843 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x2.5 | 33,132 | 33.00% | 22,198 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x4 | 47,971 | 33.00% | 32,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x6 | 66,253 | 33.00% | 44,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x10 | 106,997 | 33.00% | 71,688 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x1.5 | 29,227 | 33.00% | 19,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2.5 | 44,165 | 33.00% | 29,591 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x4 | 63,426 | 33.00% | 42,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x6 | 90,288 | 33.00% | 60,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x10 | 148,753 | 33.00% | 99,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x1.5 | 37,191 | 33.00% | 24,918 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2.5 | 56,221 | 33.00% | 37,668 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x4 | 82,830 | 33.00% | 55,496 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x6 | 118,646 | 33.00% | 79,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x10 | 193,677 | 33.00% | 129,764 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1 | 7,722 | 33.00% | 5,174 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1.5 | 9,911 | 33.00% | 6,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2.5 | 14,388 | 33.00% | 9,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4 | 20,922 | 33.00% | 14,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-6 | 29,348 | 33.00% | 19,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-10 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-16 | 68,156 | 33.00% | 45,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-25 | 105,468 | 33.00% | 70,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-35 | 143,649 | 33.00% | 96,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-50 | 195,382 | 33.00% | 130,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-70 | 276,474 | 33.00% | 185,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-95 | 381,568 | 33.00% | 255,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-120 | 495,363 | 33.00% | 331,893 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-150 | 590,260 | 33.00% | 395,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-185 | 736,395 | 33.00% | 493,385 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-240 | 963,369 | 33.00% | 645,457 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-300 | 1,208,504 | 33.00% | 809,698 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-400 | 1,539,318 | 33.00% | 1,031,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-500 | 1,968,395 | 33.00% | 1,318,825 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-630 | 2,532,167 | 33.00% | 1,696,552 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x16 | 162,547 | 33.00% | 108,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x25 | 235,675 | 33.00% | 157,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x35 | 314,028 | 33.00% | 210,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x50 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x5.5 | 63,800 | 33.00% | 42,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x8 | 87,681 | 33.00% | 58,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x14 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x22 | 217,525 | 33.00% | 145,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x38 | 344,003 | 33.00% | 230,482 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x60 | 533,918 | 33.00% | 357,725 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x100 | 876,062 | 33.00% | 586,962 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x200 | 1,691,173 | 33.00% | 1,133,086 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x250 | 2,163,535 | 33.00% | 1,449,568 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x325 | 2,759,141 | 33.00% | 1,848,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2 | 38,060 | 33.00% | 25,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x3.5 | 59,323 | 33.00% | 39,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x5.5 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x8 | 121,132 | 33.00% | 81,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x14 | 201,729 | 33.00% | 135,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x22 | 306,691 | 33.00% | 205,483 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x38 | 494,989 | 33.00% | 331,643 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x60 | 776,061 | 33.00% | 519,961 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x100 | 1,287,968 | 33.00% | 862,939 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x200 | 2,484,031 | 33.00% | 1,664,301 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x250 | 3,187,723 | 33.00% | 2,135,774 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x325 | 4,065,017 | 33.00% | 2,723,561 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2 | 47,762 | 33.00% | 32,001 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x3.5 | 74,998 | 33.00% | 50,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x5.5 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x8 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x14 | 263,659 | 33.00% | 176,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x22 | 399,223 | 33.00% | 267,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x60 | 1,025,178 | 33.00% | 686,869 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x100 | 1,706,474 | 33.00% | 1,143,338 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x200 | 3,299,274 | 33.00% | 2,210,514 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x250 | 4,243,239 | 33.00% | 2,842,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x325 | 5,407,842 | 33.00% | 3,623,254 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x16+1x10 | 277,068 | 33.00% | 185,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x25+1x16 | 399,850 | 33.00% | 267,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x16 | 515,141 | 33.00% | 345,144 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x25 | 552,200 | 33.00% | 369,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x25 | 710,776 | 33.00% | 476,220 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x35 | 749,078 | 33.00% | 501,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x35 | 996,446 | 33.00% | 667,619 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x50 | 1,046,078 | 33.00% | 700,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x50 | 1,371,051 | 33.00% | 918,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x70 | 1,452,891 | 33.00% | 973,437 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x70 | 1,808,334 | 33.00% | 1,211,584 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x95 | 1,917,410 | 33.00% | 1,284,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,154,581 | 33.00% | 1,443,569 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,262,040 | 33.00% | 1,515,567 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x95 | 2,647,458 | 33.00% | 1,773,797 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x120 | 2,829,530 | 33.00% | 1,895,785 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x120 | 3,554,859 | 33.00% | 2,381,756 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x150 | 3,666,916 | 33.00% | 2,456,834 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x185 | 3,819,145 | 33.00% | 2,558,827 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x150 | 4,439,248 | 33.00% | 2,974,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x185 | 4,452,184 | 33.00% | 2,982,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x185 | 5,472,258 | 33.00% | 3,666,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x240 | 5,878,708 | 33.00% | 3,938,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-25 | 144,639 | 33.00% | 96,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-35 | 185,680 | 33.00% | 124,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-50 | 242,396 | 33.00% | 162,405 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-70 | 322,245 | 33.00% | 215,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-95 | 433,554 | 33.00% | 290,481 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-120 | 553,322 | 33.00% | 370,726 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-150 | 651,695 | 33.00% | 436,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-185 | 802,934 | 33.00% | 537,966 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-240 | 1,037,861 | 33.00% | 695,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-300 | 1,290,960 | 33.00% | 864,943 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-400 | 1,635,711 | 33.00% | 1,095,926 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x4 | 74,492 | 33.00% | 49,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x6 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x10 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x16 | 186,923 | 33.00% | 125,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x25 | 266,398 | 33.00% | 178,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x35 | 346,995 | 33.00% | 232,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x50 | 452,826 | 33.00% | 303,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x70 | 624,085 | 33.00% | 418,137 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x95 | 849,937 | 33.00% | 569,458 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x120 | 1,131,262 | 33.00% | 757,946 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x150 | 1,335,235 | 33.00% | 894,607 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x185 | 1,652,002 | 33.00% | 1,106,841 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x240 | 2,133,307 | 33.00% | 1,429,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x300 | 2,668,479 | 33.00% | 1,787,881 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x400 | 3,377,385 | 33.00% | 2,262,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6 | 122,375 | 33.00% | 81,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10 | 173,371 | 33.00% | 116,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16 | 251,471 | 33.00% | 168,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x25 | 366,762 | 33.00% | 245,731 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35 | 483,175 | 33.00% | 323,727 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x50 | 645,106 | 33.00% | 432,221 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x70 | 900,559 | 33.00% | 603,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x95 | 1,268,938 | 33.00% | 850,188 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x120 | 1,629,364 | 33.00% | 1,091,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x150 | 1,927,475 | 33.00% | 1,291,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x185 | 2,391,257 | 33.00% | 1,602,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x240 | 3,110,481 | 33.00% | 2,084,022 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x300 | 3,871,373 | 33.00% | 2,593,820 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x400 | 4,919,068 | 33.00% | 3,295,776 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x2.5 | 81,213 | 33.00% | 54,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x4 | 116,039 | 33.00% | 77,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x6 | 148,126 | 33.00% | 99,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x10 | 220,506 | 33.00% | 147,739 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x16 | 317,889 | 33.00% | 212,986 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x25 | 468,622 | 33.00% | 313,977 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x35 | 626,703 | 33.00% | 419,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x50 | 848,078 | 33.00% | 568,212 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x70 | 1,215,214 | 33.00% | 814,193 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x95 | 1,659,460 | 33.00% | 1,111,838 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x120 | 2,130,821 | 33.00% | 1,427,650 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x150 | 2,547,094 | 33.00% | 1,706,553 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x185 | 3,156,373 | 33.00% | 2,114,770 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x240 | 4,111,536 | 33.00% | 2,754,729 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x300 | 5,133,854 | 33.00% | 3,439,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x400 | 6,520,074 | 33.00% | 4,368,450 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x4+1x2.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6+1x4 | 139,414 | 33.00% | 93,407 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10+1x6 | 202,972 | 33.00% | 135,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16+1x10 | 302,588 | 33.00% | 202,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x25+1x16 | 433,180 | 33.00% | 290,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x25 | 591,250 | 33.00% | 396,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x25 | 758,901 | 33.00% | 508,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x35 | 800,690 | 33.00% | 536,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,052,414 | 33.00% | 705,117 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,104,774 | 33.00% | 740,199 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,475,650 | 33.00% | 988,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,561,714 | 33.00% | 1,046,348 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,934,570 | 33.00% | 1,296,162 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,050,235 | 33.00% | 1,373,657 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,300,221 | 33.00% | 1,541,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,411,651 | 33.00% | 1,615,806 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,804,285 | 33.00% | 1,878,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x120 | 2,997,808 | 33.00% | 2,008,531 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,752,232 | 33.00% | 2,513,995 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,870,130 | 33.00% | 2,592,987 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,026,836 | 33.00% | 2,697,980 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,670,204 | 33.00% | 3,129,037 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,679,906 | 33.00% | 3,135,537 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,735,433 | 33.00% | 3,842,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,154,808 | 33.00% | 4,123,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1 | 7,392 | 33.00% | 4,953 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1.5 | 9,581 | 33.00% | 6,419 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2.5 | 14,322 | 33.00% | 9,596 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4 | 20,394 | 33.00% | 13,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-6 | 28,732 | 33.00% | 19,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-10 | 45,518 | 33.00% | 30,497 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-16 | 68,277 | 33.00% | 45,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-25 | 105,842 | 33.00% | 70,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-35 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-50 | 196,878 | 33.00% | 131,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-70 | 279,081 | 33.00% | 186,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-95 | 383,559 | 33.00% | 256,985 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-120 | 500,214 | 33.00% | 335,143 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-150 | 596,849 | 33.00% | 399,889 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-185 | 743,237 | 33.00% | 497,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-240 | 972,202 | 33.00% | 651,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-300 | 1,218,074 | 33.00% | 816,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-400 | 1,552,386 | 33.00% | 1,040,099 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-500 | 1,985,566 | 33.00% | 1,330,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-630 | 2,560,899 | 33.00% | 1,715,802 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1 | 20,823 | 33.00% | 13,951 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1.5 | 25,190 | 33.00% | 16,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2.5 | 35,321 | 33.00% | 23,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x4 | 50,369 | 33.00% | 33,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x6 | 68,530 | 33.00% | 45,915 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x10 | 105,094 | 33.00% | 70,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x16 | 157,080 | 33.00% | 105,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x25 | 235,433 | 33.00% | 157,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x35 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x50 | 420,871 | 33.00% | 281,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x70 | 588,269 | 33.00% | 394,140 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x95 | 802,560 | 33.00% | 537,715 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x120 | 1,047,563 | 33.00% | 701,867 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x150 | 1,243,451 | 33.00% | 833,112 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x185 | 1,545,291 | 33.00% | 1,035,345 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x240 | 2,017,653 | 33.00% | 1,351,828 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x300 | 2,529,307 | 33.00% | 1,694,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x400 | 3,221,427 | 33.00% | 2,158,356 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1 | 25,993 | 33.00% | 17,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1.5 | 32,956 | 33.00% | 22,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2.5 | 46,640 | 33.00% | 31,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4 | 67,408 | 33.00% | 45,163 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6 | 93,896 | 33.00% | 62,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10 | 146,509 | 33.00% | 98,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16 | 221,254 | 33.00% | 148,240 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x25 | 336,424 | 33.00% | 225,404 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35 | 454,696 | 33.00% | 304,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x50 | 610,401 | 33.00% | 408,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x70 | 860,266 | 33.00% | 576,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x95 | 1,182,753 | 33.00% | 792,445 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x120 | 1,527,009 | 33.00% | 1,023,096 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x150 | 1,829,971 | 33.00% | 1,226,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x185 | 2,282,302 | 33.00% | 1,529,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x240 | 2,983,002 | 33.00% | 1,998,611 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x300 | 3,731,464 | 33.00% | 2,500,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x400 | 4,757,016 | 33.00% | 3,187,201 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1 | 32,208 | 33.00% | 21,579 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1.5 | 41,294 | 33.00% | 27,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2.5 | 58,828 | 33.00% | 39,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x4 | 86,438 | 33.00% | 57,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x6 | 124,003 | 33.00% | 83,082 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x10 | 190,905 | 33.00% | 127,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x16 | 287,540 | 33.00% | 192,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x25 | 449,845 | 33.00% | 301,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x35 | 609,158 | 33.00% | 408,136 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x50 | 804,793 | 33.00% | 539,211 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x70 | 1,168,453 | 33.00% | 782,864 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x95 | 1,566,312 | 33.00% | 1,049,429 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x120 | 1,980,836 | 33.00% | 1,327,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x150 | 2,435,906 | 33.00% | 1,632,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x185 | 3,034,493 | 33.00% | 2,033,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x240 | 3,971,616 | 33.00% | 2,660,983 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x300 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x400 | 6,335,758 | 33.00% | 4,244,958 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2 | 12,001 | 33.00% | 8,041 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3.5 | 18,733 | 33.00% | 12,551 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-5.5 | 27,610 | 33.00% | 18,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-8 | 37,928 | 33.00% | 25,412 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-14 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-22 | 96,514 | 33.00% | 64,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-38 | 158,818 | 33.00% | 106,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-60 | 252,967 | 33.00% | 169,488 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-100 | 421,608 | 33.00% | 282,477 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-200 | 818,851 | 33.00% | 548,630 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-250 | 1,050,555 | 33.00% | 703,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-325 | 1,338,337 | 33.00% | 896,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2 | 29,722 | 33.00% | 19,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x3.5 | 45,023 | 33.00% | 30,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x5.5 | 64,922 | 33.00% | 43,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x8 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x14 | 141,779 | 33.00% | 94,992 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x22 | 214,159 | 33.00% | 143,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x38 | 342,012 | 33.00% | 229,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x60 | 538,021 | 33.00% | 360,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x100 | 888,371 | 33.00% | 595,209 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x200 | 1,716,550 | 33.00% | 1,150,089 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x250 | 2,196,865 | 33.00% | 1,471,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x325 | 2,791,844 | 33.00% | 1,870,535 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2 | 39,050 | 33.00% | 26,164 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x3.5 | 60,687 | 33.00% | 40,660 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x5.5 | 88,671 | 33.00% | 59,410 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x8 | 120,758 | 33.00% | 80,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x14 | 198,374 | 33.00% | 132,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x22 | 304,832 | 33.00% | 204,237 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x38 | 493,867 | 33.00% | 330,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x60 | 782,034 | 33.00% | 523,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x100 | 1,305,755 | 33.00% | 874,856 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x200 | 2,523,587 | 33.00% | 1,690,803 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x250 | 3,235,100 | 33.00% | 2,167,517 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x325 | 4,117,135 | 33.00% | 2,758,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2 | 49,500 | 33.00% | 33,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x3.5 | 77,231 | 33.00% | 51,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x5.5 | 114,543 | 33.00% | 76,744 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x8 | 156,706 | 33.00% | 104,993 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x14 | 260,799 | 33.00% | 174,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x22 | 399,476 | 33.00% | 267,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x60 | 1,033,890 | 33.00% | 692,706 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x100 | 1,731,598 | 33.00% | 1,160,171 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x200 | 3,355,616 | 33.00% | 2,248,263 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x250 | 4,310,031 | 33.00% | 2,887,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x325 | 5,481,586 | 33.00% | 3,672,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4+1x2.5 | 80,223 | 33.00% | 53,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6+1x4 | 113,300 | 33.00% | 75,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10+1x6 | 173,866 | 33.00% | 116,490 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16+1x10 | 269,390 | 33.00% | 180,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x25+1x16 | 401,093 | 33.00% | 268,732 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x16 | 518,122 | 33.00% | 347,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x25 | 556,677 | 33.00% | 372,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x25 | 715,869 | 33.00% | 479,632 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x35 | 754,424 | 33.00% | 505,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x35 | 1,004,784 | 33.00% | 673,205 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x50 | 1,055,527 | 33.00% | 707,203 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x50 | 1,378,883 | 33.00% | 923,852 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x70 | 1,462,087 | 33.00% | 979,598 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x70 | 1,821,512 | 33.00% | 1,220,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x95 | 1,936,308 | 33.00% | 1,297,326 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x70 | 2,177,461 | 33.00% | 1,458,899 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x95 | 2,285,910 | 33.00% | 1,531,560 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x95 | 2,674,694 | 33.00% | 1,792,045 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x120 | 2,855,655 | 33.00% | 1,913,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x120 | 3,587,694 | 33.00% | 2,403,755 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x150 | 3,703,106 | 33.00% | 2,481,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x185 | 3,858,943 | 33.00% | 2,585,492 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x150 | 4,478,298 | 33.00% | 3,000,460 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x185 | 4,495,095 | 33.00% | 3,011,714 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x185 | 5,520,020 | 33.00% | 3,698,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x240 | 5,928,703 | 33.00% | 3,972,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-25 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-35 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-50 | 243,518 | 33.00% | 163,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-70 | 325,600 | 33.00% | 218,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-95 | 436,535 | 33.00% | 292,478 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-120 | 556,303 | 33.00% | 372,723 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-150 | 660,275 | 33.00% | 442,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-185 | 812,878 | 33.00% | 544,628 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-240 | 1,050,181 | 33.00% | 703,621 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-300 | 1,306,624 | 33.00% | 875,438 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-400 | 1,654,741 | 33.00% | 1,108,676 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-500 | 2,098,987 | 33.00% | 1,406,321 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x4 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x6 | 93,148 | 33.00% | 62,409 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x10 | 125,598 | 33.00% | 84,151 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x16 | 181,203 | 33.00% | 121,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x25 | 265,276 | 33.00% | 177,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x35 | 349,481 | 33.00% | 234,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x50 | 455,565 | 33.00% | 305,229 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x70 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x95 | 852,929 | 33.00% | 571,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x120 | 1,138,599 | 33.00% | 762,861 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x150 | 1,347,170 | 33.00% | 902,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x185 | 1,665,433 | 33.00% | 1,115,840 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x240 | 2,153,459 | 33.00% | 1,442,818 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x300 | 2,690,732 | 33.00% | 1,802,790 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x400 | 3,406,733 | 33.00% | 2,282,511 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4 | 90,541 | 33.00% | 60,662 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6 | 120,021 | 33.00% | 80,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10 | 171,633 | 33.00% | 114,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x25 | 368,511 | 33.00% | 246,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35 | 487,531 | 33.00% | 326,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x50 | 649,209 | 33.00% | 434,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x70 | 907,027 | 33.00% | 607,708 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x95 | 1,240,459 | 33.00% | 831,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x120 | 1,634,468 | 33.00% | 1,095,094 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x150 | 1,949,871 | 33.00% | 1,306,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x185 | 2,418,493 | 33.00% | 1,620,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x240 | 3,144,064 | 33.00% | 2,106,523 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x300 | 3,912,051 | 33.00% | 2,621,074 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x400 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x4 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x6 | 144,023 | 33.00% | 96,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x10 | 217,393 | 33.00% | 145,653 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x16 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x25 | 470,866 | 33.00% | 315,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x35 | 631,917 | 33.00% | 423,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x50 | 850,564 | 33.00% | 569,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x70 | 1,192,081 | 33.00% | 798,694 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x95 | 1,667,798 | 33.00% | 1,117,425 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x120 | 2,161,291 | 33.00% | 1,448,065 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x150 | 2,572,955 | 33.00% | 1,723,880 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x185 | 3,187,470 | 33.00% | 2,135,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x240 | 4,154,942 | 33.00% | 2,783,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x300 | 5,183,233 | 33.00% | 3,472,766 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x400 | 6,587,988 | 33.00% | 4,413,952 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4+1x2.5 | 105,589 | 33.00% | 70,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6+1x4 | 135,443 | 33.00% | 90,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10+1x6 | 199,485 | 33.00% | 133,655 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16+1x10 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x25+1x16 | 431,563 | 33.00% | 289,147 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x25 | 591,382 | 33.00% | 396,226 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x25 | 757,416 | 33.00% | 507,469 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x35 | 798,083 | 33.00% | 534,716 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,054,779 | 33.00% | 706,702 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,105,522 | 33.00% | 740,700 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,471,173 | 33.00% | 985,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,558,480 | 33.00% | 1,044,182 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,933,701 | 33.00% | 1,295,580 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,043,140 | 33.00% | 1,368,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,305,688 | 33.00% | 1,544,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,415,512 | 33.00% | 1,618,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,812,117 | 33.00% | 1,884,118 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x120 | 3,005,640 | 33.00% | 2,013,779 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,764,299 | 33.00% | 2,522,080 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,960,330 | 33.00% | 2,653,421 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,038,155 | 33.00% | 2,705,564 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,676,045 | 33.00% | 3,132,950 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,690,356 | 33.00% | 3,142,539 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,745,003 | 33.00% | 3,849,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,170,725 | 33.00% | 4,134,386 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x4 | 63,305 | 33.00% | 42,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x6 | 88,297 | 33.00% | 59,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x10 | 127,226 | 33.00% | 85,241 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x16 | 164,912 | 33.00% | 110,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x25 | 258,566 | 33.00% | 173,239 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x35 | 342,386 | 33.00% | 229,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x4 | 84,326 | 33.00% | 56,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x6 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x10 | 162,921 | 33.00% | 109,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x16 | 230,835 | 33.00% | 154,659 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x25 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x35 | 484,297 | 33.00% | 324,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x4 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x6 | 143,275 | 33.00% | 95,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x10 | 208,571 | 33.00% | 139,743 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x16 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x25 | 468,996 | 33.00% | 314,227 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x35 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x10+1x6 | 191,279 | 33.00% | 128,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x16+1x10 | 275,352 | 33.00% | 184,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x25+1x16 | 431,937 | 33.00% | 289,398 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x16 | 553,938 | 33.00% | 371,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x25 | 592,372 | 33.00% | 396,889 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.5 | 13,343 | 33.00% | 8,940 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.75 | 15,774 | 33.00% | 10,569 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1 | 18,755 | 33.00% | 12,566 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1.5 | 23,397 | 33.00% | 15,676 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x2.5 | 30,217 | 33.00% | 20,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x4 | 45,144 | 33.00% | 30,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x6 | 62,678 | 33.00% | 41,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x10 | 97,999 | 33.00% | 65,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x16 | 148,874 | 33.00% | 99,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.5 | 16,456 | 33.00% | 11,026 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.75 | 19,052 | 33.00% | 12,765 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1 | 24,475 | 33.00% | 16,398 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1.5 | 30,723 | 33.00% | 20,584 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x2.5 | 41,668 | 33.00% | 27,918 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x4 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x6 | 88,803 | 33.00% | 59,498 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x10 | 140,536 | 33.00% | 94,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x16 | 214,533 | 33.00% | 143,737 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.5 | 19,030 | 33.00% | 12,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.75 | 23,496 | 33.00% | 15,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1 | 30,096 | 33.00% | 20,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1.5 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x2.5 | 53,724 | 33.00% | 35,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x4 | 82,335 | 33.00% | 55,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x6 | 116,413 | 33.00% | 77,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x10 | 184,943 | 33.00% | 123,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x16 | 283,811 | 33.00% | 190,153 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.5 | 21,549 | 33.00% | 14,438 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.75 | 27,236 | 33.00% | 18,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1 | 35,442 | 33.00% | 23,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x2.5 | 65,538 | 33.00% | 43,910 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x4 | 100,617 | 33.00% | 67,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x6 | 142,901 | 33.00% | 95,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x10 | 228,712 | 33.00% | 153,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x16 | 351,472 | 33.00% | 235,486 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.5 | 30,844 | 33.00% | 20,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.75 | 39,171 | 33.00% | 26,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1 | 52,107 | 33.00% | 34,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1.5 | 68,904 | 33.00% | 46,166 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x2.5 | 102,476 | 33.00% | 68,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x4 | 157,828 | 33.00% | 105,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x6 | 225,984 | 33.00% | 151,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x10 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.5 | 37,059 | 33.00% | 24,830 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.75 | 47,388 | 33.00% | 31,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1 | 63,679 | 33.00% | 42,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1.5 | 84,568 | 33.00% | 56,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x2.5 | 126,489 | 33.00% | 84,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x4 | 196,251 | 33.00% | 131,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x6 | 281,578 | 33.00% | 188,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x10 | 453,200 | 33.00% | 303,644 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.5 | 42,537 | 33.00% | 28,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.75 | 55,099 | 33.00% | 36,916 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1 | 74,250 | 33.00% | 49,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1.5 | 99,242 | 33.00% | 66,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x2.5 | 149,490 | 33.00% | 100,158 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x4 | 233,189 | 33.00% | 156,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x6 | 335,049 | 33.00% | 224,483 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x10 | 539,143 | 33.00% | 361,226 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.5 | 49,621 | 33.00% | 33,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.75 | 64,174 | 33.00% | 42,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1 | 85,437 | 33.00% | 57,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1.5 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x2.5 | 173,745 | 33.00% | 116,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x4 | 268,642 | 33.00% | 179,990 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x6 | 386,540 | 33.00% | 258,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x10 | 623,843 | 33.00% | 417,975 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.5 | 55,594 | 33.00% | 37,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.75 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1 | 97,009 | 33.00% | 64,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1.5 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x4 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x6 | 441,386 | 33.00% | 295,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x10 | 713,636 | 33.00% | 478,136 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.5 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.75 | 82,082 | 33.00% | 54,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1 | 112,310 | 33.00% | 75,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1.5 | 152,108 | 33.00% | 101,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x2.5 | 231,198 | 33.00% | 154,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x4 | 362,164 | 33.00% | 242,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x6 | 522,225 | 33.00% | 349,891 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x10 | 844,723 | 33.00% | 565,964 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.5 | 78,606 | 33.00% | 52,666 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.75 | 103,356 | 33.00% | 69,249 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1 | 142,153 | 33.00% | 95,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1.5 | 192,775 | 33.00% | 129,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x2.5 | 293,887 | 33.00% | 196,904 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.5 | 86,933 | 33.00% | 58,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.75 | 115,291 | 33.00% | 77,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1 | 158,202 | 33.00% | 105,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1.5 | 214,907 | 33.00% | 143,988 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x2.5 | 328,207 | 33.00% | 219,899 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.5 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.75 | 126,852 | 33.00% | 84,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1 | 175,241 | 33.00% | 117,411 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1.5 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x2.5 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.5 | 115,907 | 33.00% | 77,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.75 | 153,725 | 33.00% | 102,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1 | 213,048 | 33.00% | 142,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1.5 | 290,279 | 33.00% | 194,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x2.5 | 444,994 | 33.00% | 298,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.5 | 21,923 | 33.00% | 14,688 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.75 | 25,498 | 33.00% | 17,084 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1 | 30,349 | 33.00% | 20,334 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1.5 | 35,816 | 33.00% | 23,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x2.5 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x4 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x6 | 79,717 | 33.00% | 53,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x10 | 116,787 | 33.00% | 78,247 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x16 | 170,390 | 33.00% | 114,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiểnDVV/Sc-3x0.5 | 26,246 | 33.00% | 17,585 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x0.75 | 30,470 | 33.00% | 20,415 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x2.5 | 58,201 | 33.00% | 38,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x4 | 81,708 | 33.00% | 54,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x6 | 108,449 | 33.00% | 72,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x10 | 160,314 | 33.00% | 107,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x16 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.5 | 30,591 | 33.00% | 20,496 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.75 | 35,574 | 33.00% | 23,835 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1 | 43,527 | 33.00% | 29,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1.5 | 52,855 | 33.00% | 35,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x2.5 | 70,895 | 33.00% | 47,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x4 | 101,112 | 33.00% | 67,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x6 | 134,695 | 33.00% | 90,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x10 | 205,458 | 33.00% | 137,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x16 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.5 | 34,331 | 33.00% | 23,002 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.75 | 40,293 | 33.00% | 26,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1 | 49,874 | 33.00% | 33,416 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1.5 | 61,435 | 33.00% | 41,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x2.5 | 83,578 | 33.00% | 55,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x4 | 120,395 | 33.00% | 80,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x6 | 162,305 | 33.00% | 108,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x10 | 250,602 | 33.00% | 167,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x16 | 375,353 | 33.00% | 251,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.5 | 41,415 | 33.00% | 27,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.75 | 49,247 | 33.00% | 32,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1 | 62,183 | 33.00% | 41,663 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1.5 | 77,605 | 33.00% | 51,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x2.5 | 108,075 | 33.00% | 72,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x4 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x6 | 216,777 | 33.00% | 145,241 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x10 | 338,657 | 33.00% | 226,900 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x16 | 513,029 | 33.00% | 343,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.5 | 48,378 | 33.00% | 32,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.75 | 57,332 | 33.00% | 38,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1 | 71,885 | 33.00% | 48,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1.5 | 89,419 | 33.00% | 59,911 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x2.5 | 124,124 | 33.00% | 83,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x4 | 178,717 | 33.00% | 119,740 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x6 | 248,743 | 33.00% | 166,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x10 | 388,278 | 33.00% | 260,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.5 | 56,958 | 33.00% | 38,162 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.75 | 67,903 | 33.00% | 45,495 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1 | 86,185 | 33.00% | 57,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x2.5 | 151,481 | 33.00% | 101,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x4 | 221,133 | 33.00% | 148,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x6 | 308,561 | 33.00% | 206,736 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x10 | 483,923 | 33.00% | 324,228 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.5 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.75 | 76,109 | 33.00% | 50,993 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1 | 97,625 | 33.00% | 65,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1.5 | 119,273 | 33.00% | 79,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x2.5 | 171,259 | 33.00% | 114,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x4 | 258,808 | 33.00% | 173,401 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x6 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x10 | 570,856 | 33.00% | 382,474 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.5 | 69,773 | 33.00% | 46,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.75 | 85,074 | 33.00% | 57,000 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1 | 110,440 | 33.00% | 73,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1.5 | 140,910 | 33.00% | 94,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x4 | 297,363 | 33.00% | 199,233 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x6 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x10 | 660,407 | 33.00% | 442,473 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.5 | 72,633 | 33.00% | 48,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.75 | 90,167 | 33.00% | 60,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1 | 116,281 | 33.00% | 77,908 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1.5 | 150,733 | 33.00% | 100,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x2.5 | 220,132 | 33.00% | 147,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x4 | 333,806 | 33.00% | 223,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x6 | 471,108 | 33.00% | 315,642 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x10 | 746,592 | 33.00% | 500,217 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.5 | 80,465 | 33.00% | 53,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.75 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1 | 138,050 | 33.00% | 92,494 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1.5 | 179,344 | 33.00% | 120,160 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x2.5 | 254,463 | 33.00% | 170,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x4 | 389,774 | 33.00% | 261,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x6 | 552,453 | 33.00% | 370,144 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x10 | 879,417 | 33.00% | 589,209 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.5 | 101,365 | 33.00% | 67,915 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.75 | 126,115 | 33.00% | 84,497 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1 | 166,034 | 33.00% | 111,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1.5 | 218,515 | 33.00% | 146,405 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x2.5 | 321,992 | 33.00% | 215,735 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.5 | 113,795 | 33.00% | 76,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.75 | 137,929 | 33.00% | 92,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1 | 182,446 | 33.00% | 122,239 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1.5 | 241,032 | 33.00% | 161,491 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x2.5 | 356,939 | 33.00% | 239,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.5 | 123,123 | 33.00% | 82,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.75 | 150,238 | 33.00% | 100,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1 | 200,354 | 33.00% | 134,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1.5 | 264,165 | 33.00% | 176,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x2.5 | 392,755 | 33.00% | 263,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.5 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.75 | 183,447 | 33.00% | 122,909 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1.5 | 317,394 | 33.00% | 212,654 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x2.5 | 474,848 | 33.00% | 318,148 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 211,332 | 33.00% | 141,592 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 265,408 | 33.00% | 177,823 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 350,449 | 33.00% | 234,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 458,117 | 33.00% | 306,938 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 556,468 | 33.00% | 372,834 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 670,549 | 33.00% | 449,268 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 815,826 | 33.00% | 546,603 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,044,956 | 33.00% | 700,121 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,286,164 | 33.00% | 861,730 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,627,428 | 33.00% | 1,090,377 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 680,097 | 33.00% | 455,665 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 847,165 | 33.00% | 567,601 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,442,463 | 33.00% | 966,450 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,748,758 | 33.00% | 1,171,668 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,098,492 | 33.00% | 1,405,990 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,548,865 | 33.00% | 1,707,740 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,250,984 | 33.00% | 2,178,159 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 3,988,061 | 33.00% | 2,672,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,038,825 | 33.00% | 3,376,013 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 269,401 | 33.00% | 180,499 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 325,655 | 33.00% | 218,189 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 415,778 | 33.00% | 278,571 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 526,713 | 33.00% | 352,898 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 629,651 | 33.00% | 421,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 746,394 | 33.00% | 500,084 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 897,248 | 33.00% | 601,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,132,054 | 33.00% | 758,476 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,380,401 | 33.00% | 924,869 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,729,651 | 33.00% | 1,158,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 794,420 | 33.00% | 532,261 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 971,157 | 33.00% | 650,675 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,243,946 | 33.00% | 833,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,589,808 | 33.00% | 1,065,171 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 1,902,274 | 33.00% | 1,274,524 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,266,154 | 33.00% | 1,518,323 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,732,499 | 33.00% | 1,830,774 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,517,723 | 33.00% | 2,356,874 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,280,089 | 33.00% | 2,867,660 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,363,633 | 33.00% | 3,593,634 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 279,807 | 33.00% | 187,471 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 337,150 | 33.00% | 225,891 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 434,775 | 33.00% | 291,299 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 546,183 | 33.00% | 365,943 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 648,527 | 33.00% | 434,513 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20N(24) kV | 767,690 | 33.00% | 514,352 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 917,081 | 33.00% | 614,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,153,339 | 33.00% | 772,737 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,426,007 | 33.00% | 955,425 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,779,492 | 33.00% | 1,192,260 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 925,067 | 33.00% | 619,795 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,109,790 | 33.00% | 743,559 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,397,099 | 33.00% | 936,056 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,755,413 | 33.00% | 1,176,127 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,138,895 | 33.00% | 1,433,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,513,665 | 33.00% | 1,684,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 2,996,950 | 33.00% | 2,007,957 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 3,735,600 | 33.00% | 2,502,852 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,508,361 | 33.00% | 3,020,602 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,621,176 | 33.00% | 3,766,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-25-12/20(24) kV | 137,544 | 33.00% | 92,154 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-35-12/20(24) kV | 178,310 | 33.00% | 119,468 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-50-12/20(24) kV | 232,386 | 33.00% | 155,699 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-70-12/20(24) kV | 317,427 | 33.00% | 212,676 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-95-12/20(24) kV | 425,458 | 33.00% | 285,057 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-120-12/20(24) kV | 527,923 | 33.00% | 353,708 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-150-12/20(24) kV | 636,790 | 33.00% | 426,649 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-185-12/20(24) kV | 785,829 | 33.00% | 526,505 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-240-12/20(24) kV | 1,016,642 | 33.00% | 681,150 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-300-12/20(24) kV | 1,263,064 | 33.00% | 846,253 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-400-12/20(24) kV | 1,596,584 | 33.00% | 1,069,711 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-500-12/20(24) kV | 1,993,365 | 33.00% | 1,335,555 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-25-12/20(24) kV | 149,886 | 33.00% | 100,424 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-35-12/20(24) kV | 192,588 | 33.00% | 129,034 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-50-1E2/20M(24) Kv | 246,543 | 33.00% | 165,184 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-70-12/20(24) kV | 334,004 | 33.00% | 223,783 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-95-12/20(24) kV | 441,672 | 33.00% | 295,920 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-120-12/20(24) kV | 544,126 | 33.00% | 364,564 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-150-12/20(24) kV | 654,698 | 33.00% | 438,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-185-12/20(24) kV | 805,673 | 33.00% | 539,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-240-12/20(24) kV | 1,038,664 | 33.00% | 695,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-300-12/20(24) kV | 1,286,769 | 33.00% | 862,135 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-400-12/20(24) kV | 1,624,161 | 33.00% | 1,088,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-500-12/20(24) kV | 2,024,220 | 33.00% | 1,356,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | 150,249 | 33.00% | 100,667 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | 192,951 | 33.00% | 129,277 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | 247,390 | 33.00% | 165,751 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | 334,972 | 33.00% | 224,431 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | 442,750 | 33.00% | 296,643 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | 545,336 | 33.00% | 365,375 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | 656,634 | 33.00% | 439,945 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | 807,730 | 33.00% | 541,179 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | 1,041,689 | 33.00% | 697,932 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | 1,290,399 | 33.00% | 864,567 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | 1,627,912 | 33.00% | 1,090,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-25-12/20(24) kV | 207,955 | 33.00% | 139,330 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 252,714 | 33.00% | 169,318 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 313,434 | 33.00% | 210,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 401,742 | 33.00% | 269,167 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 512,798 | 33.00% | 343,575 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 614,658 | 33.00% | 411,821 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 732,116 | 33.00% | 490,518 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 880,671 | 33.00% | 590,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,362,020 | 33.00% | 912,553 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,701,337 | 33.00% | 1,139,896 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-500-12/20(24) kV | 2,131,030 | 33.00% | 1,427,790 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x25-12/20(24) kV | 665,588 | 33.00% | 445,944 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 800,228 | 33.00% | 536,153 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 972,609 | 33.00% | 651,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,263,427 | 33.00% | 846,496 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,607,342 | 33.00% | 1,076,919 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,922,118 | 33.00% | 1,287,819 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,293,016 | 33.00% | 1,536,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,753,674 | 33.00% | 1,844,962 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,463,416 | 33.00% | 2,320,489 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 4,222,867 | 33.00% | 2,829,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,266,129 | 33.00% | 3,528,306 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | 258,995 | 33.00% | 173,527 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 309,804 | 33.00% | 207,569 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 372,108 | 33.00% | 249,312 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 469,007 | 33.00% | 314,235 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 583,440 | 33.00% | 390,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 689,777 | 33.00% | 462,151 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 852,610 | 33.00% | 571,249 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 964,623 | 33.00% | 646,297 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,227,864 | 33.00% | 822,669 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,461,702 | 33.00% | 979,340 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,812,030 | 33.00% | 1,214,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | 2,251,766 | 33.00% | 1,508,683 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x25-12/20(24) kV | 767,932 | 33.00% | 514,514 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 914,903 | 33.00% | 612,985 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 1,106,039 | 33.00% | 741,046 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,409,562 | 33.00% | 944,407 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,771,506 | 33.00% | 1,186,909 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 2,094,983 | 33.00% | 1,403,639 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,603,425 | 33.00% | 1,744,295 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,956,668 | 33.00% | 1,980,968 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,820,641 | 33.00% | 2,559,829 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,536,312 | 33.00% | 3,039,329 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,615,247 | 33.00% | 3,762,215 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV | 264,561 | 33.00% | 177,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 316,338 | 33.00% | 211,946 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 375,254 | 33.00% | 251,420 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 602,558 | 33.00% | 403,714 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 709,137 | 33.00% | 475,122 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 871,717 | 33.00% | 584,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 984,467 | 33.00% | 659,593 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,251,085 | 33.00% | 838,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,508,518 | 33.00% | 1,010,707 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,860,298 | 33.00% | 1,246,400 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | 2,301,607 | 33.00% | 1,542,077 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x25-12/20(24) kV | 909,337 | 33.00% | 609,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 1,052,931 | 33.00% | 705,464 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,238,743 | 33.00% | 829,958 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,526,778 | 33.00% | 1,022,941 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,954,777 | 33.00% | 1,309,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,342,615 | 33.00% | 1,569,552 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,836,900 | 33.00% | 1,900,723 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 3,231,877 | 33.00% | 2,165,358 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 4,029,190 | 33.00% | 2,699,557 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,780,182 | 33.00% | 3,202,722 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,598,197 | 33.00% | 3,750,792 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-16-0,6/1kV | 9,031 | 30.00% | 6,322 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-25-0,6/1kV | 12,705 | 30.00% | 8,894 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-35-0,6/1kV | 16,566 | 30.00% | 11,596 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-50-0,6/1kV | 23,166 | 30.00% | 16,216 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-70-0,6/1kV | 31,273 | 30.00% | 21,891 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-95-0,6/1kV | 42,515 | 30.00% | 29,761 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-120-0,6/1kV | 51,678 | 30.00% | 36,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-150-0,6/1kV | 66,462 | 30.00% | 46,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-185-0,6/1kV | 81,378 | 30.00% | 56,965 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-240-0,6/1kV | 102,960 | 30.00% | 72,072 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-300-0,6/1kV | 128,865 | 30.00% | 90,206 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-400-0,6/1kV | 163,020 | 30.00% | 114,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-500-0,6/1kV | 205,403 | 30.00% | 143,782 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x10 -0,6/1kV | 13,277 | 30.00% | 9,294 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x11 -0,6/1kV | 14,443 | 30.00% | 10,110 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x16-0,6/1kV | 18,887 | 30.00% | 13,221 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x25-0,6/1kV | 24,904 | 30.00% | 17,433 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x35-0,6/1kV | 31,768 | 30.00% | 22,238 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x50-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x70-0,6/1kV | 61,127 | 30.00% | 42,789 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x95-0,6/1kV | 78,562 | 30.00% | 54,993 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x120-0,6/1kV | 99,429 | 30.00% | 69,600 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x150-0,6/1kV | 119,559 | 30.00% | 83,691 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x16-0,6/1kV | 27,313 | 30.00% | 19,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x25-0,6/1kV | 36,223 | 30.00% | 25,356 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x35-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắnLV-ABC-3x50-0,6/1kV | 64,372 | 30.00% | 45,060 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x70-0,6/1kV | 87,890 | 30.00% | 61,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x95-0,6/1kV | 117,227 | 30.00% | 82,059 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x120-0,6/1kV | 146,817 | 30.00% | 102,772 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x150-0,6/1kV | 177,012 | 30.00% | 123,908 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x16-0,6/1kV | 35,739 | 30.00% | 25,017 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x25-0,6/1kV | 47,894 | 30.00% | 33,526 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x35-0,6/1kV | 61,369 | 30.00% | 42,958 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x50-0,6/1kV | 83,270 | 30.00% | 58,289 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x70-0,6/1kV | 116,369 | 30.00% | 81,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x95-0,6/1kV | 153,571 | 30.00% | 107,500 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x120-0,6/1kV | 194,447 | 30.00% | 136,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x150-0,6/1kV | 234,586 | 30.00% | 164,210 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-10 -0,6/1kV | 9,427 | 30.00% | 6,599 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-16-0,6/1kV | 12,034 | 30.00% | 8,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-25-0,6/1kV | 16,544 | 30.00% | 11,581 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-35-0,6/1kV | 20,801 | 30.00% | 14,561 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-50-0,6/1kV | 28,215 | 30.00% | 19,751 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-70-0,6/1kV | 37,730 | 30.00% | 26,411 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-95-0,6/1kV | 48,620 | 30.00% | 34,034 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-120-0,6/1kV | 61,699 | 30.00% | 43,189 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-150-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-185-0,6/1kV | 90,486 | 30.00% | 63,340 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-240-0,6/1kV | 112,849 | 30.00% | 78,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-300-0,6/1kV | 140,140 | 30.00% | 98,098 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-400-0,6/1kV | 176,264 | 30.00% | 123,385 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-500-0,6/1kV | 221,210 | 30.00% | 154,847 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-630-0,6/1kV | 282,678 | 30.00% | 197,875 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x16-0,6/1kV | 40,370 | 30.00% | 28,259 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x25-0,6/1kV | 51,722 | 30.00% | 36,205 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x35-0,6/1kV | 62,161 | 30.00% | 43,513 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x50-0,6/1kV | 77,066 | 30.00% | 53,946 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x70-0,6/1kV | 98,054 | 30.00% | 68,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x95-0,6/1kV | 123,618 | 30.00% | 86,533 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x120-0,6/1kV | 166,056 | 30.00% | 116,239 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x150-0,6/1kV | 188,650 | 30.00% | 132,055 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x185-0,6/1kV | 226,600 | 30.00% | 158,620 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV- 2x240-0,6/1kV | 281,193 | 30.00% | 196,835 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x300-0,6/1kV | 350,911 | 30.00% | 245,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x400-0,6/1kV | 440,935 | 30.00% | 308,655 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x16-0,6/1kV | 48,741 | 30.00% | 34,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x25-0,6/1kV | 64,108 | 30.00% | 44,876 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x35-0,6/1kV | 76,032 | 30.00% | 53,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x50-0,6/1kV | 99,308 | 30.00% | 69,516 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x70-0,6/1kV | 129,129 | 30.00% | 90,390 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x95-0,6/1kV | 168,344 | 30.00% | 117,841 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x120-0,6/1kV | 219,263 | 30.00% | 153,484 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x150-0,6/1kV | 254,474 | 30.00% | 178,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x185-0,6/1kV | 309,177 | 30.00% | 216,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x240-0,6/1kV | 388,421 | 30.00% | 271,895 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x300-0,6/1kV | 474,650 | 30.00% | 332,255 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x400-0,6/1kV | 600,116 | 30.00% | 420,081 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x16-0,6/1kV | 59,169 | 30.00% | 41,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x25-0,6/1kV | 77,979 | 30.00% | 54,585 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x35-0,6/1kV | 94,380 | 30.00% | 66,066 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x50-0,6/1kV | 124,883 | 30.00% | 87,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x70-0,6/1kV | 165,825 | 30.00% | 116,078 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x95-0,6/1kV | 216,051 | 30.00% | 151,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x120-0,6/1kV | 274,428 | 30.00% | 192,100 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x150-0,6/1kV | 332,563 | 30.00% | 232,794 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x185-0,6/1kV | 401,830 | 30.00% | 281,281 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x240-0,6/1kV | 506,880 | 30.00% | 354,816 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x300-0,6/1kV | 626,032 | 30.00% | 438,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x400-0,6/1kV | 778,668 | 30.00% | 545,068 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-16 -0,6/1kV | 38,764 | 30.00% | 27,135 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-25 -0,6/1kV | 47,366 | 30.00% | 33,156 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-35 -0,6/1kV | 53,779 | 30.00% | 37,645 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-50-0,6/1kV | 64,449 | 30.00% | 45,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-70-0,6/1kV | 73,513 | 30.00% | 51,459 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-95-0,6/1kV | 89,100 | 30.00% | 62,370 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-120-0,6/1kV | 109,857 | 30.00% | 76,900 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-150-0,6/1kV | 123,046 | 30.00% | 86,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-185-0,6/1kV | 141,053 | 30.00% | 98,737 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-240-0,6/1kV | 170,984 | 30.00% | 119,689 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-300-0,6/1kV | 205,733 | 30.00% | 144,013 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-400-0,6/1kV | 251,834 | 30.00% | 176,284 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x16-0,6/1kV | 58,718 | 30.00% | 41,103 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV/ĐDSTAE-2xM25-0,6/1kNV | 74,536 | 30.00% | 52,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x35-0,6/1kV | 87,384 | 30.00% | 61,169 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x50-0,6/1kV | 103,213 | 30.00% | 72,249 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x70-0,6/1kV | 129,360 | 30.00% | 90,552 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x95-0,6/1kV | 160,897 | 30.00% | 112,628 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x120-0,6/1kV | 238,535 | 30.00% | 166,975 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x150-0,6/1kV | 266,739 | 30.00% | 186,717 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x185-0,6/1kV | 315,480 | 30.00% | 220,836 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x240-0,6/1kV | 381,766 | 30.00% | 267,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x300-0,6/1kV | 468,688 | 30.00% | 328,082 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x400-0,6/1kV | 576,378 | 30.00% | 403,465 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16-0,6/1kV | 69,146 | 30.00% | 48,402 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25-0,6/1kV | 88,297 | 30.00% | 61,808 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x35-0,6/1kV | 101,838 | 30.00% | 71,287 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50-0,6/1kV | 127,523 | 30.00% | 89,266 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70-0,6/1kV | 163,306 | 30.00% | 114,314 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95-0,6/1kV | 209,858 | 30.00% | 146,901 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120-0,6/1kV | 299,200 | 30.00% | 209,440 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150-0,6/1kV | 341,055 | 30.00% | 238,739 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185-0,6/1kV | 407,110 | 30.00% | 284,977 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240-0,6/1kV | 501,490 | 30.00% | 351,043 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300-0,6/1kV | 603,207 | 30.00% | 422,245 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400-0,6/1kV | 750,343 | 30.00% | 525,240 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x16-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x25-0,6/1kV | 101,376 | 30.00% | 70,963 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x35-0,6/1kV | 121,220 | 30.00% | 84,854 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x50-0,6/1kV | 158,147 | 30.00% | 110,703 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x70-0,6/1kV | 203,555 | 30.00% | 142,489 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x95-0,6/1kV | 291,049 | 30.00% | 203,734 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x120-0,6/1kV | 346,324 | 30.00% | 242,427 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x150-0,6/1kV | 435,325 | 30.00% | 304,728 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x185-0,6/1kV | 512,149 | 30.00% | 358,504 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x240-0,6/1kV | 639,672 | 30.00% | 447,770 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x300-0,6/1kV | 776,369 | 30.00% | 543,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x400-0,6/1kV | 969,496 | 30.00% | 678,647 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x10+1x6 -0,6/1kV | 57,574 | 30.00% | 40,302 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16+1x10 -0,6/1kV | 79,585 | 30.00% | 55,710 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV | 95,876 | 30.00% | 67,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV | 145,640 | 30.00% | 101,948 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV | 151,371 | 30.00% | 105,960 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV | 187,154 | 30.00% | 131,008 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV | 193,468 | 30.00% | 135,428 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV | 265,705 | 30.00% | 185,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV | 277,871 | 30.00% | 194,510 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV | 326,601 | 30.00% | 228,621 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV | 339,449 | 30.00% | 237,614 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV | 388,190 | 30.00% | 271,733 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV | 404,008 | 30.00% | 282,806 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV | 460,779 | 30.00% | 322,545 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV | 473,396 | 30.00% | 331,377 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV | 575,575 | 30.00% | 402,903 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV | 596,332 | 30.00% | 417,432 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV | 615,131 | 30.00% | 430,592 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV | 698,280 | 30.00% | 488,796 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV | 721,094 | 30.00% | 504,766 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV | 863,533 | 30.00% | 604,473 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV | 895,411 | 30.00% | 626,788 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-35-12.7/22(24) kV | 58,245 | 30.00% | 40,772 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-50-12.7/22(24) kV | 68,596 | 30.00% | 48,017 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-70-12.7/22(24) kV | 81,422 | 30.00% | 56,995 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-95-12.7/22(24) kV | 97,306 | 30.00% | 68,114 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-120-12.7/22(24) kV | 111,771 | 30.00% | 78,240 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-150-12.7/22(24) kV | 127,897 | 30.00% | 89,528 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-185-12.7/22(24) kV | 141,658 | 30.00% | 99,161 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-240-12.7/22(24) kV | 169,895 | 30.00% | 118,927 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-300-12.7/22(24) kV | 201,080 | 30.00% | 140,756 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-400-12.7/22(24) kV | 231,198 | 30.00% | 161,839 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-25-12.7/22(24) kV | 53,185 | 30.00% | 37,230 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-35-12.7/22(24) kV | 61,413 | 30.00% | 42,989 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-50-12.7/22(24) kV | 72,358 | 30.00% | 50,651 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-70-12.7/22(24) kV | 86,240 | 30.00% | 60,368 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-95-12.7/22(24) kV | 101,893 | 30.00% | 71,325 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-120-12.7/22(24) kV | 117,304 | 30.00% | 82,113 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-150-12.7/22(24) kV | 131,780 | 30.00% | 92,246 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-185-12.7/22(24) kV | 152,955 | 30.00% | 107,069 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-240-12.7/2N2(24) kV | 182,952 | 30.00% | 128,066 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-300-12.7/22(24) kV | 216,722 | 30.00% | 151,705 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-400-12.7/22(24) kV | 262,141 | 30.00% | 183,499 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-25-12.7/22(24) kV | 113,113 | 30.00% | 79,179 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-35-12.7/22(24) kV | 122,408 | 30.00% | 85,686 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-50-12.7/22(24) kV | 135,762 | 30.00% | 95,033 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-70-12.7/22(24) kV | 153,175 | 30.00% | 107,223 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-95-12.7/22(24) kV | 174,383 | 30.00% | 122,068 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-120-12.7/22(24) kV | 192,049 | 30.00% | 134,434 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-150-12.7/22(24) kV | 216,139 | 30.00% | 151,297 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-185-12.7/22(24) kV | 239,569 | 30.00% | 167,698 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-240-12.7/22(24) kV | 274,395 | 30.00% | 192,077 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-300-12.7/22(24) kV | 315,106 | 30.00% | 220,574 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-400-12.7/22(24) kV | 367,345 | 30.00% | 257,142 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 457,545 | 30.00% | 320,282 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 521,301 | 30.00% | 364,911 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 591,074 | 30.00% | 413,752 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 652,740 | 30.00% | 456,918 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 739,662 | 30.00% | 517,763 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 823,713 | 30.00% | 576,599 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 939,576 | 30.00% | 657,703 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 1,070,619 | 30.00% | 749,433 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 1,246,960 | 30.00% | 872,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | 191,785 | 30.00% | 134,250 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | 213,389 | 30.00% | 149,372 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | 237,611 | 30.00% | 166,328 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | 259,083 | 30.00% | 181,358 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | 285,659 | 30.00% | 199,961 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | 313,797 | 30.00% | 219,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | 353,078 | 30.00% | 247,155 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | 399,817 | 30.00% | 279,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | 460,559 | 30.00% | 322,391 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV | 588,456 | 30.00% | 411,919 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV | 654,566 | 30.00% | 458,196 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV | 742,808 | 30.00% | 519,966 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV | 810,623 | 30.00% | 567,436 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV | 930,281 | 30.00% | 651,197 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV | 1,064,074 | 30.00% | 744,852 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV | 1,218,162 | 30.00% | 852,713 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV | 1,358,632 | 30.00% | 951,042 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV | 1,551,726 | 30.00% | 1,086,208 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 204,886 | 30.00% | 143,420 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 234,597 | 30.00% | 164,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 259,215 | 30.00% | 181,451 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 280,808 | 30.00% | 196,566 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 314,853 | 30.00% | 220,397 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 336,842 | 30.00% | 235,789 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 381,095 | 30.00% | 266,767 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 452,441 | 30.00% | 316,709 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 510,433 | 30.00% | 357,303 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 705,496 | 30.00% | 493,847 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 780,769 | 30.00% | 546,538 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 904,618 | 30.00% | 633,233 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 1,016,026 | 30.00% | 711,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 1,141,569 | 30.00% | 799,098 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 1,236,488 | 30.00% | 865,542 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 1,395,152 | 30.00% | 976,606 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 1,548,844 | 30.00% | 1,084,191 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 1,752,806 | 30.00% | 1,226,964 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-25/4,2-12/20(24) kV | 50,479 | 30.00% | 35,335 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-35/6,2-12/20(24) kV | 60,951 | 30.00% | 42,666 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-50/8-12/20(24) kV | 69,300 | 30.00% | 48,510 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-70/11-12/20(24) kV | 79,299 | 30.00% | 55,509 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-95/16-12/20(24) kV | 98,241 | 30.00% | 68,769 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-120/19-12/20(24) kV | 116,248 | 30.00% | 81,374 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-150/19-12/20(24) kV | 129,305 | 30.00% | 90,514 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/24-12/20(24) kV | 150,722 | 30.00% | 105,505 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/29-12/20(24) kV | 150,601 | 30.00% | 105,421 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-240/32-12/20(24) kV | 182,369 | 30.00% | 127,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-300/39-12/20(24) kV | 215,193 | 30.00% | 150,635 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F16 | 27,173 | 30.00% | 19,021 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F20 | 34,614 | 30.00% | 24,230 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F25 | 46,840 | 30.00% | 32,788 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F32 | 68,634 | 30.00% | 48,044 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ16-1250N-CA16H | 31,525 | 30.00% | 22,068 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ20-1250N-CA20H | 42,174 | 30.00% | 29,522 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ25-1250N-CA25H | 55,350 | 30.00% | 38,745 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ32-1250N-CA32H | 80,374 | 30.00% | 56,262 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-1.5 -0,6/1kV | 10,890 | 33.00% | 7,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-2.5 -0,6/1kV | 14,652 | 33.00% | 9,817 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-4 -0,6/1kV | 22,220 | 33.00% | 14,887 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-6 -0,6/1kV | 30,074 | 33.00% | 20,150 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-10 -0,6/1kV | 46,354 | 33.00% | 31,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-16-0,6/1kV | 72,545 | 33.00% | 48,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -25 -0,6/1kV | 111,826 | 33.00% | 74,923 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -35 -0,6/1kV | 150,986 | 33.00% | 101,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -50 -0,6/1kV | 207,702 | 33.00% | 139,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -70 -0,6/1kV | 289,333 | 33.00% | 193,853 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -95 -0,6/1kV | 395,758 | 33.00% | 265,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -120-0,6/1kV | 515,108 | 33.00% | 345,122 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -150-0,6/1kV | 610,995 | 33.00% | 409,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -185-0,6/1kV | 760,078 | 33.00% | 509,252 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -240-0,6/1kV | 990,649 | 33.00% | 663,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -300-0,6/1kV | 1,236,631 | 33.00% | 828,543 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -400-0,6/1kV | 1,547,821 | 33.00% | 1,037,040 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1-0,6/1kV | 12,067 | 33.00% | 8,085 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1.5-0,6/1kV | 14,300 | 33.00% | 9,581 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-2.5-0,6/1kV | 18,656 | 33.00% | 12,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-4-0,6/1kV | 25,399 | 33.00% | 17,017 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-6-0,6/1kV | 33,253 | 33.00% | 22,280 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-10-0,6/1kV | 49,280 | 33.00% | 33,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x16-0,6/1kV | 75,856 | 33.00% | 50,824 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x25-0,6/1kV | 118,382 | 33.00% | 79,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x35-0,6/1kV | 153,384 | 33.00% | 102,767 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x50-0,6/1kV | 209,869 | 33.00% | 140,612 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x70-0,6/1kV | 297,044 | 33.00% | 199,019 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x95-0,6/1kV | 407,374 | 33.00% | 272,941 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x120-0,6/1kV | 547,833 | 33.00% | 367,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x150-0,6/1kV | 632,643 | 33.00% | 423,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x185-0,6/1kV | 789,624 | 33.00% | 529,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x240-0,6/1kV | 1,036,816 | 33.00% | 694,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x300-0,6/1kV | 1,292,247 | 33.00% | 865,805 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x400-0,6/1kV | 1,591,007 | 33.00% | 1,065,975 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x500-0,6/1kV | 2,023,241 | 33.00% | 1,355,571 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x630-0,6/1kV | 2,599,058 | 33.00% | 1,741,369 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1-0,6/1kV | 34,276 | 33.00% | 22,965 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1.5-0,6/1kV | 39,589 | 33.00% | 26,525 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x2.5-0,6/1kV | 49,071 | 33.00% | 32,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x4-0,6/1kV | 66,396 | 33.00% | 44,485 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x6-0,6/1kV | 84,601 | 33.00% | 56,683 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x10-0,6/1kV | 112,838 | 33.00% | 75,601 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x16 -0,6/1kV | 174,152 | 33.00% | 116,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x25 -0,6/1kV | 255,244 | 33.00% | 171,013 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x35 -0,6/1kV | 335,137 | 33.00% | 224,542 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x50 -0,6/1kV | 445,192 | 33.00% | 298,279 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x70 -0,6/1kV | 608,894 | 33.00% | 407,959 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x95 -0,6/1kV | 821,282 | 33.00% | 550,259 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x120-0,6/1kV | 1,110,450 | 33.00% | 744,002 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x150-0,6/1kV | 1,307,471 | 33.00% | 876,006 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x185-0,6/1kV | 1,619,541 | 33.00% | 1,085,092 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x240-0,6/1kV | 2,098,844 | 33.00% | 1,406,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x300-0,6/1kV | 2,618,462 | 33.00% | 1,754,370 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x400-0,6/1kV | 3,300,803 | 33.00% | 2,211,538 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1-0,6/1kV | 42,196 | 33.00% | 28,271 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1.5-0,6/1kV | 48,961 | 33.00% | 32,804 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5-0,6/1kV | 62,711 | 33.00% | 42,016 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4-0,6/1kV | 86,020 | 33.00% | 57,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6-0,6/1kV | 111,419 | 33.00% | 74,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10-0,6/1kV | 163,097 | 33.00% | 109,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16 -0,6/1kV | 240,460 | 33.00% | 161,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25 -0,6/1kV | 363,506 | 33.00% | 243,549 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35 -0,6/1kV | 478,544 | 33.00% | 320,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50 -0,6/1kV | 643,566 | 33.00% | 431,189 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70 -0,6/1kV | 887,876 | 33.00% | 594,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95 -0,6/1kV | 1,205,094 | 33.00% | 807,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120-0,6/1kV | 1,615,416 | 33.00% | 1,082,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150-0,6/1kV | 1,930,236 | 33.00% | 1,293,258 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185-0,6/1kV | 2,374,735 | 33.00% | 1,591,072 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240-0,6/1kV | 3,071,849 | 33.00% | 2,058,139 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300-0,6/1kV | 3,843,191 | 33.00% | 2,574,938 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400-0,6/1kV | 4,882,537 | 33.00% | 3,271,300 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1-0,6/1kV | 52,195 | 33.00% | 34,971 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1.5-0,6/1kV | 61,567 | 33.00% | 41,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x2.5-0,6/1kV | 75,691 | 33.00% | 50,713 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x4-0,6/1kV | 108,812 | 33.00% | 72,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x6-0,6/1kV | 142,164 | 33.00% | 95,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x10-0,6/1kV | 208,670 | 33.00% | 139,809 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x16 -0,6/1kV | 314,479 | 33.00% | 210,701 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x25 -0,6/1kV | 470,712 | 33.00% | 315,377 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x35 -0,6/1kV | 624,569 | 33.00% | 418,461 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x50 -0,6/1kV | 847,275 | 33.00% | 567,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x70 -0,6/1kV | 1,173,040 | 33.00% | 785,937 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x95 -0,6/1kV | 1,593,295 | 33.00% | 1,067,508 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x120-0,6/1kV | 2,034,560 | 33.00% | 1,363,155 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x150-0,6/1kV | 2,544,850 | 33.00% | 1,705,050 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x185-0,6/1kV | 3,158,474 | 33.00% | 2,116,178 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x240-0,6/1kV | 4,110,073 | 33.00% | 2,753,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x300-0,6/1kV | 5,111,238 | 33.00% | 3,424,529 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x400-0,6/1kV | 6,534,627 | 33.00% | 4,378,200 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5+1x1.5-0,6/1kV | 77,088 | 33.00% | 51,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4+1x2.5 -0,6/1kV | 102,377 | 33.00% | 68,593 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6+1x4 -0,6/1kV | 134,101 | 33.00% | 89,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10+1x6 -0,6/1kV | 192,643 | 33.00% | 129,071 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16+1x10 -0,6/1kV | 298,452 | 33.00% | 199,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25+1x16 -0,6/1kV | 434,148 | 33.00% | 290,879 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV | 550,132 | 33.00% | 368,588 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV | 587,884 | 33.00% | 393,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x25 -0,6/1kV | 760,265 | 33.00% | 509,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x35 -0,6/1kV | 798,369 | 33.00% | 534,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x35 -0,6/1kV | 1,043,163 | 33.00% | 698,919 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x50 -0,6/1kV | 1,094,093 | 33.00% | 733,042 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x50 -0,6/1kV | 1,413,797 | 33.00% | 947,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x70 -0,6/1kV | 1,494,757 | 33.00% | 1,001,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV | 1,863,763 | 33.00% | 1,248,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x95-0,6/1kV | 1,984,939 | 33.00% | 1,329,909 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x70-0,6/1kV | 2,215,510 | 33.00% | 1,484,392 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x95-0,6/1kV | 2,325,290 | 33.00% | 1,557,944 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV | 2,796,079 | 33.00% | 1,873,373 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV | 3,603,853 | 33.00% | 2,414,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV | 3,718,143 | 33.00% | 2,491,156 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV | 3,881,493 | 33.00% | 2,600,600 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV | 4,482,225 | 33.00% | 3,003,091 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV | 4,632,936 | 33.00% | 3,104,067 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV | 5,715,963 | 33.00% | 3,829,695 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x240-0,6/1kV | 5,951,671 | 33.00% | 3,987,620 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-50 | 16,830 | 30.00% | 11,781 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 70 | 25,443 | 30.00% | 17,810 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-95 | 33,440 | 30.00% | 23,408 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-120 | 40,898 | 30.00% | 28,629 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-150 | 51,227 | 30.00% | 35,859 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 185 | 65,340 | 30.00% | 45,738 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-240 | 82,280 | 30.00% | 57,596 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-300 | 99,418 | 30.00% | 69,593 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-400 | 134,222 | 30.00% | 93,955 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 10 | 38,544 | 33.00% | 25,824 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 16 | 60,709 | 33.00% | 40,675 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 25 | 94,842 | 33.00% | 63,544 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-35 | 133,100 | 33.00% | 89,177 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-50 | 192,181 | 33.00% | 128,761 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-70 | 265,848 | 33.00% | 178,118 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 95 | 361,526 | 33.00% | 242,222 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 120 | 464,222 | 33.00% | 311,029 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 150 | 568,645 | 33.00% | 380,992 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 185 | 707,861 | 33.00% | 474,267 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 240 | 918,984 | 33.00% | 615,719 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 300 | 1,111,935 | 33.00% | 744,996 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 400 | 1,502,017 | 33.00% | 1,006,351 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-1.5 -1,5 kV DC | 13,068 | 33.00% | 8,756 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-2.5 -1,5 kV DC | 18,282 | 33.00% | 12,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-4 -1,5 kV DC | 24,761 | 33.00% | 16,590 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-6 -1,5 kV DC | 35,288 | 33.00% | 23,643 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-10 -1,5 kV DC | 55,759 | 33.00% | 37,359 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-16 -1,5 kV DC | 85,822 | 33.00% | 57,501 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-25 -1,5 kV DC | 130,658 | 33.00% | 87,541 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-35 -1,5 kV DC | 181,456 | 33.00% | 121,576 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-50 -1,5 kV DC | 266,651 | 33.00% | 178,656 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-70 -1,5 kV DC | 359,304 | 33.00% | 240,734 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-95 -1,5 kV DC | 464,376 | 33.00% | 311,132 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-120 -1,5 kV DC | 582,857 | 33.00% | 390,514 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-150 -1,5 kV DC | 772,013 | 33.00% | 517,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-185 -1,5 kV DC | 920,183 | 33.00% | 616,523 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-240-1,5 kV DC | 1,205,336 | 33.00% | 807,575 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-300 -1,5 kV DC | 1,456,466 | 33.00% | 975,832 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 5E | 11,330 | 33.00% | 7,591 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 6 | 14,234 | 33.00% | 9,537 | Xem chi tiết |
Cáp đồng trục S-5C-FB | 8,129 | 33.00% | 5,446 | Xem chi tiết |