DAPHACO, hay Công ty Cổ phần Dây và Cáp Điện DAPHACO, là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất dây và cáp điện tại Việt Nam. Với hơn 25 năm kinh nghiệm hoạt động, DAPHACO đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội, sự đổi mới không ngừng và cam kết đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Lịch Sử Phát Triển và Thành Tựu
Thành lập từ năm 1993, DAPHACO đã trải qua quá trình phát triển mạnh mẽ và liên tục mở rộng quy mô sản xuất. Công ty không chỉ tập trung vào phát triển sản phẩm mà còn đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến. Nhờ vào sự nỗ lực không ngừng, DAPHACO đã đạt được nhiều chứng nhận uy tín về chất lượng như ISO 9001:2015 và các chứng nhận khác từ các tổ chức trong và ngoài nước.
Sản Phẩm Đa Dạng và Chất Lượng Cao
DAPHACO cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng bao gồm: dây điện dân dụng, cáp điện lực, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp trung thế và nhiều sản phẩm cáp điện khác. Tất cả các sản phẩm của DAPHACO đều được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Điều này đảm bảo sự an toàn và hiệu suất cao trong quá trình sử dụng, đáp ứng mọi nhu cầu từ các hộ gia đình đến các dự án công nghiệp lớn.
Cam Kết Về Chất Lượng và An Toàn
Chất lượng sản phẩm luôn là ưu tiên hàng đầu của DAPHACO. Công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ và sử dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo mỗi sản phẩm ra đời đều đạt tiêu chuẩn cao nhất. Đồng thời, DAPHACO cũng chú trọng đến vấn đề an toàn và thân thiện với môi trường, thông qua việc sử dụng các vật liệu không chứa chất độc hại và có khả năng tái chế cao.
Đối Tác Tin Cậy và Giải Pháp Toàn Diện
DAPHACO không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn đóng vai trò là đối tác tin cậy trong việc cung cấp các giải pháp toàn diện cho hệ thống điện. Công ty cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng từ giai đoạn lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt và bảo trì, giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn tối ưu cho các công trình.
Với triết lý kinh doanh lấy khách hàng làm trọng tâm, DAPHACO không ngừng nỗ lực để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của thị trường và tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp dây và cáp điện.
BẢNG TRA GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN SINO PHỔ BIẾN
Tên sản phẩm | Giá sản phẩm | Chiết khấu % | Giá cuối | Link xem SP |
---|---|---|---|---|
Cáp điện lực CV-1.25 | 547,800 | 26.50% | 402,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-1.5 | 708,400 | 26.50% | 520,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.0 | 917,400 | 26.50% | 674,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.5 | 1,155,000 | 26.50% | 848,925 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-3.5 | 1,553,200 | 26.50% | 1,141,602 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-4.0 | 1,747,900 | 26.50% | 1,284,707 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-5.5 | 2,403,500 | 26.50% | 1,766,573 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-6.0 | 2,565,200 | 26.50% | 1,885,422 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-8.0 | 3,445,200 | 26.50% | 2,532,222 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-10 | 4,249,300 | 26.50% | 3,123,236 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) | 480,000 | 26.50% | 352,800 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) | 677,000 | 26.50% | 497,595 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1-(2x32/0.2) | 869,000 | 26.50% | 638,715 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,238,000 | 26.50% | 909,930 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,007,000 | 26.50% | 1,475,145 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x0.75-(2x24/0.2) | 876,700 | 26.50% | 644,375 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.0-(2x32/0.2) | 1,097,800 | 26.50% | 806,883 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,546,600 | 26.50% | 1,136,751 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,490,400 | 26.50% | 1,830,444 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x4-(2x56/0.3) | 3,764,200 | 26.50% | 2,766,687 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x6-(2x84/0.30) | 5,627,600 | 26.50% | 4,136,286 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,5 (1x16/0.2 ) | 266,200 | 26.50% | 195,657 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,75 (1x24/0,2 ) | 369,600 | 26.50% | 271,656 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.0 (1x32/0,2 ) | 475,200 | 26.50% | 349,272 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.5-(1x30/0.25) | 696,300 | 26.50% | 511,781 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-2.5-(1x50/0.25) | 1,116,500 | 26.50% | 820,628 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-4-(1x56/0.30) | 1,725,900 | 26.50% | 1,268,537 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-6-(1x84/0.30) | 2,615,800 | 26.50% | 1,922,613 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-10 (1x77/0,4) | 46,959 | 26.50% | 34,515 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-16 (1x126/0,4) | 69,289 | 26.50% | 50,927 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-25 (1x196/0,4) | 104,467 | 26.50% | 76,783 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-35 (1x273/0,4) | 148,126 | 26.50% | 108,873 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-50 (1x380/0,4) | 212,916 | 26.50% | 156,493 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-70 (1x361/0.5) | 296,252 | 26.50% | 217,745 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-95 (1x475/0,5) | 388,278 | 26.50% | 285,384 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-120 (1x608/0.5) | 491,381 | 26.50% | 361,165 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựaVCm-150 (1x740/0,5) | 637,890 | 26.50% | 468,849 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-185 (1x925/0,5) | 755,546 | 26.50% | 555,326 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-240 (1x1184/0,5) | 999,559 | 26.50% | 734,676 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-300 (1x1525/0,5) | 1,247,675 | 26.50% | 917,041 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x0.75-(2x24/0.2) | 9,240 | 26.50% | 6,791 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.0-(2x32/0.2) | 11,407 | 26.50% | 8,384 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.5-(2x30/0.25) | 16,038 | 26.50% | 11,788 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x2.5-(2x50/0.25) | 25,553 | 26.50% | 18,781 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x4-(2x56/0.3) | 37,334 | 26.50% | 27,440 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x6-(2x84/0.30) | 55,297 | 26.50% | 40,643 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x0.75-(3x24/0.2) | 12,474 | 26.50% | 9,168 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.0-(3x32/0.2) | 15,499 | 26.50% | 11,392 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.5-(3x30/0.25) | 22,066 | 26.50% | 16,219 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x2.5-(3x50/0.25) | 34,870 | 26.50% | 25,629 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x4-(3x56/0.3) | 52,239 | 26.50% | 38,396 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x6-(3x84/0.30) | 79,244 | 26.50% | 58,244 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x0.75-(4x24/0.2) | 16,005 | 26.50% | 11,764 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.0-(4x32/0.2) | 20,262 | 26.50% | 14,893 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.5-(4x30/0.25) | 28,644 | 26.50% | 21,053 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x2.5-(4x50/0.25) | 45,078 | 26.50% | 33,132 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x4-(4x56/0.3) | 68,321 | 26.50% | 50,216 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x6-(4x84/0.30) | 103,070 | 26.50% | 75,756 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-1.5 | 7,271 | 26.50% | 5,344 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-2.5 | 11,429 | 26.50% | 8,400 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-4 | 17,567 | 26.50% | 12,912 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-6 | 27,687 | 26.50% | 20,350 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-10 | 49,632 | 26.50% | 36,480 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-16 | 72,347 | 26.50% | 53,175 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-25 | 107,701 | 26.50% | 79,160 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-35 | 154,715 | 26.50% | 113,716 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-50 | 219,758 | 26.50% | 161,522 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-70 | 304,337 | 26.50% | 223,688 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-95 | 396,495 | 26.50% | 291,424 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-120 | 504,317 | 26.50% | 370,673 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-150 | 651,079 | 26.50% | 478,543 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-185 | 768,856 | 26.50% | 565,109 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-240 | 1,013,364 | 26.50% | 744,823 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-300 | 1,259,863 | 26.50% | 925,999 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-16 | 64,691 | 33.00% | 43,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-25 | 98,879 | 33.00% | 66,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-35 | 136,807 | 33.00% | 91,661 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-50 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-70 | 267,025 | 33.00% | 178,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-95 | 369,248 | 33.00% | 247,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-120 | 480,942 | 33.00% | 322,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-150 | 574,838 | 33.00% | 385,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-185 | 717,739 | 33.00% | 480,885 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-240 | 940,478 | 33.00% | 630,120 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-300 | 1,179,651 | 33.00% | 790,366 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-400 | 1,504,624 | 33.00% | 1,008,098 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-500 | 1,952,731 | 33.00% | 1,308,330 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-630 | 2,515,007 | 33.00% | 1,685,055 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x1.5 | 22,154 | 33.00% | 14,843 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x2.5 | 33,132 | 33.00% | 22,198 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x4 | 47,971 | 33.00% | 32,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x6 | 66,253 | 33.00% | 44,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x10 | 106,997 | 33.00% | 71,688 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x1.5 | 29,227 | 33.00% | 19,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2.5 | 44,165 | 33.00% | 29,591 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x4 | 63,426 | 33.00% | 42,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x6 | 90,288 | 33.00% | 60,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x10 | 148,753 | 33.00% | 99,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x1.5 | 37,191 | 33.00% | 24,918 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2.5 | 56,221 | 33.00% | 37,668 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x4 | 82,830 | 33.00% | 55,496 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x6 | 118,646 | 33.00% | 79,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x10 | 193,677 | 33.00% | 129,764 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1 | 7,722 | 33.00% | 5,174 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1.5 | 9,911 | 33.00% | 6,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2.5 | 14,388 | 33.00% | 9,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4 | 20,922 | 33.00% | 14,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-6 | 29,348 | 33.00% | 19,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-10 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-16 | 68,156 | 33.00% | 45,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-25 | 105,468 | 33.00% | 70,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-35 | 143,649 | 33.00% | 96,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-50 | 195,382 | 33.00% | 130,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-70 | 276,474 | 33.00% | 185,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-95 | 381,568 | 33.00% | 255,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-120 | 495,363 | 33.00% | 331,893 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-150 | 590,260 | 33.00% | 395,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-185 | 736,395 | 33.00% | 493,385 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-240 | 963,369 | 33.00% | 645,457 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-300 | 1,208,504 | 33.00% | 809,698 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-400 | 1,539,318 | 33.00% | 1,031,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-500 | 1,968,395 | 33.00% | 1,318,825 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-630 | 2,532,167 | 33.00% | 1,696,552 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x16 | 162,547 | 33.00% | 108,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x25 | 235,675 | 33.00% | 157,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x35 | 314,028 | 33.00% | 210,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x50 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x5.5 | 63,800 | 33.00% | 42,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x8 | 87,681 | 33.00% | 58,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x14 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x22 | 217,525 | 33.00% | 145,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x38 | 344,003 | 33.00% | 230,482 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x60 | 533,918 | 33.00% | 357,725 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x100 | 876,062 | 33.00% | 586,962 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x200 | 1,691,173 | 33.00% | 1,133,086 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x250 | 2,163,535 | 33.00% | 1,449,568 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x325 | 2,759,141 | 33.00% | 1,848,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2 | 38,060 | 33.00% | 25,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x3.5 | 59,323 | 33.00% | 39,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x5.5 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x8 | 121,132 | 33.00% | 81,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x14 | 201,729 | 33.00% | 135,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x22 | 306,691 | 33.00% | 205,483 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x38 | 494,989 | 33.00% | 331,643 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x60 | 776,061 | 33.00% | 519,961 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x100 | 1,287,968 | 33.00% | 862,939 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x200 | 2,484,031 | 33.00% | 1,664,301 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x250 | 3,187,723 | 33.00% | 2,135,774 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x325 | 4,065,017 | 33.00% | 2,723,561 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2 | 47,762 | 33.00% | 32,001 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x3.5 | 74,998 | 33.00% | 50,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x5.5 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x8 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x14 | 263,659 | 33.00% | 176,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x22 | 399,223 | 33.00% | 267,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x60 | 1,025,178 | 33.00% | 686,869 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x100 | 1,706,474 | 33.00% | 1,143,338 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x200 | 3,299,274 | 33.00% | 2,210,514 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x250 | 4,243,239 | 33.00% | 2,842,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x325 | 5,407,842 | 33.00% | 3,623,254 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x16+1x10 | 277,068 | 33.00% | 185,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x25+1x16 | 399,850 | 33.00% | 267,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x16 | 515,141 | 33.00% | 345,144 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x25 | 552,200 | 33.00% | 369,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x25 | 710,776 | 33.00% | 476,220 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x35 | 749,078 | 33.00% | 501,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x35 | 996,446 | 33.00% | 667,619 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x50 | 1,046,078 | 33.00% | 700,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x50 | 1,371,051 | 33.00% | 918,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x70 | 1,452,891 | 33.00% | 973,437 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x70 | 1,808,334 | 33.00% | 1,211,584 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x95 | 1,917,410 | 33.00% | 1,284,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,154,581 | 33.00% | 1,443,569 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,262,040 | 33.00% | 1,515,567 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x95 | 2,647,458 | 33.00% | 1,773,797 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x120 | 2,829,530 | 33.00% | 1,895,785 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x120 | 3,554,859 | 33.00% | 2,381,756 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x150 | 3,666,916 | 33.00% | 2,456,834 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x185 | 3,819,145 | 33.00% | 2,558,827 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x150 | 4,439,248 | 33.00% | 2,974,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x185 | 4,452,184 | 33.00% | 2,982,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x185 | 5,472,258 | 33.00% | 3,666,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x240 | 5,878,708 | 33.00% | 3,938,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-25 | 144,639 | 33.00% | 96,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-35 | 185,680 | 33.00% | 124,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-50 | 242,396 | 33.00% | 162,405 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-70 | 322,245 | 33.00% | 215,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-95 | 433,554 | 33.00% | 290,481 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-120 | 553,322 | 33.00% | 370,726 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-150 | 651,695 | 33.00% | 436,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-185 | 802,934 | 33.00% | 537,966 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-240 | 1,037,861 | 33.00% | 695,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-300 | 1,290,960 | 33.00% | 864,943 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-400 | 1,635,711 | 33.00% | 1,095,926 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x4 | 74,492 | 33.00% | 49,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x6 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x10 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x16 | 186,923 | 33.00% | 125,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x25 | 266,398 | 33.00% | 178,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x35 | 346,995 | 33.00% | 232,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x50 | 452,826 | 33.00% | 303,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x70 | 624,085 | 33.00% | 418,137 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x95 | 849,937 | 33.00% | 569,458 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x120 | 1,131,262 | 33.00% | 757,946 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x150 | 1,335,235 | 33.00% | 894,607 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x185 | 1,652,002 | 33.00% | 1,106,841 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x240 | 2,133,307 | 33.00% | 1,429,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x300 | 2,668,479 | 33.00% | 1,787,881 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x400 | 3,377,385 | 33.00% | 2,262,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6 | 122,375 | 33.00% | 81,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10 | 173,371 | 33.00% | 116,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16 | 251,471 | 33.00% | 168,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x25 | 366,762 | 33.00% | 245,731 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35 | 483,175 | 33.00% | 323,727 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x50 | 645,106 | 33.00% | 432,221 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x70 | 900,559 | 33.00% | 603,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x95 | 1,268,938 | 33.00% | 850,188 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x120 | 1,629,364 | 33.00% | 1,091,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x150 | 1,927,475 | 33.00% | 1,291,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x185 | 2,391,257 | 33.00% | 1,602,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x240 | 3,110,481 | 33.00% | 2,084,022 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x300 | 3,871,373 | 33.00% | 2,593,820 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x400 | 4,919,068 | 33.00% | 3,295,776 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x2.5 | 81,213 | 33.00% | 54,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x4 | 116,039 | 33.00% | 77,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x6 | 148,126 | 33.00% | 99,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x10 | 220,506 | 33.00% | 147,739 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x16 | 317,889 | 33.00% | 212,986 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x25 | 468,622 | 33.00% | 313,977 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x35 | 626,703 | 33.00% | 419,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x50 | 848,078 | 33.00% | 568,212 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x70 | 1,215,214 | 33.00% | 814,193 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x95 | 1,659,460 | 33.00% | 1,111,838 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x120 | 2,130,821 | 33.00% | 1,427,650 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x150 | 2,547,094 | 33.00% | 1,706,553 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x185 | 3,156,373 | 33.00% | 2,114,770 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x240 | 4,111,536 | 33.00% | 2,754,729 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x300 | 5,133,854 | 33.00% | 3,439,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x400 | 6,520,074 | 33.00% | 4,368,450 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x4+1x2.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6+1x4 | 139,414 | 33.00% | 93,407 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10+1x6 | 202,972 | 33.00% | 135,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16+1x10 | 302,588 | 33.00% | 202,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x25+1x16 | 433,180 | 33.00% | 290,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x25 | 591,250 | 33.00% | 396,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x25 | 758,901 | 33.00% | 508,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x35 | 800,690 | 33.00% | 536,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,052,414 | 33.00% | 705,117 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,104,774 | 33.00% | 740,199 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,475,650 | 33.00% | 988,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,561,714 | 33.00% | 1,046,348 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,934,570 | 33.00% | 1,296,162 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,050,235 | 33.00% | 1,373,657 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,300,221 | 33.00% | 1,541,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,411,651 | 33.00% | 1,615,806 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,804,285 | 33.00% | 1,878,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x120 | 2,997,808 | 33.00% | 2,008,531 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,752,232 | 33.00% | 2,513,995 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,870,130 | 33.00% | 2,592,987 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,026,836 | 33.00% | 2,697,980 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,670,204 | 33.00% | 3,129,037 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,679,906 | 33.00% | 3,135,537 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,735,433 | 33.00% | 3,842,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,154,808 | 33.00% | 4,123,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1 | 7,392 | 33.00% | 4,953 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1.5 | 9,581 | 33.00% | 6,419 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2.5 | 14,322 | 33.00% | 9,596 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4 | 20,394 | 33.00% | 13,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-6 | 28,732 | 33.00% | 19,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-10 | 45,518 | 33.00% | 30,497 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-16 | 68,277 | 33.00% | 45,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-25 | 105,842 | 33.00% | 70,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-35 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-50 | 196,878 | 33.00% | 131,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-70 | 279,081 | 33.00% | 186,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-95 | 383,559 | 33.00% | 256,985 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-120 | 500,214 | 33.00% | 335,143 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-150 | 596,849 | 33.00% | 399,889 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-185 | 743,237 | 33.00% | 497,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-240 | 972,202 | 33.00% | 651,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-300 | 1,218,074 | 33.00% | 816,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-400 | 1,552,386 | 33.00% | 1,040,099 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-500 | 1,985,566 | 33.00% | 1,330,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-630 | 2,560,899 | 33.00% | 1,715,802 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1 | 20,823 | 33.00% | 13,951 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1.5 | 25,190 | 33.00% | 16,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2.5 | 35,321 | 33.00% | 23,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x4 | 50,369 | 33.00% | 33,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x6 | 68,530 | 33.00% | 45,915 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x10 | 105,094 | 33.00% | 70,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x16 | 157,080 | 33.00% | 105,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x25 | 235,433 | 33.00% | 157,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x35 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x50 | 420,871 | 33.00% | 281,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x70 | 588,269 | 33.00% | 394,140 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x95 | 802,560 | 33.00% | 537,715 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x120 | 1,047,563 | 33.00% | 701,867 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x150 | 1,243,451 | 33.00% | 833,112 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x185 | 1,545,291 | 33.00% | 1,035,345 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x240 | 2,017,653 | 33.00% | 1,351,828 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x300 | 2,529,307 | 33.00% | 1,694,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x400 | 3,221,427 | 33.00% | 2,158,356 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1 | 25,993 | 33.00% | 17,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1.5 | 32,956 | 33.00% | 22,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2.5 | 46,640 | 33.00% | 31,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4 | 67,408 | 33.00% | 45,163 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6 | 93,896 | 33.00% | 62,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10 | 146,509 | 33.00% | 98,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16 | 221,254 | 33.00% | 148,240 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x25 | 336,424 | 33.00% | 225,404 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35 | 454,696 | 33.00% | 304,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x50 | 610,401 | 33.00% | 408,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x70 | 860,266 | 33.00% | 576,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x95 | 1,182,753 | 33.00% | 792,445 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x120 | 1,527,009 | 33.00% | 1,023,096 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x150 | 1,829,971 | 33.00% | 1,226,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x185 | 2,282,302 | 33.00% | 1,529,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x240 | 2,983,002 | 33.00% | 1,998,611 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x300 | 3,731,464 | 33.00% | 2,500,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x400 | 4,757,016 | 33.00% | 3,187,201 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1 | 32,208 | 33.00% | 21,579 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1.5 | 41,294 | 33.00% | 27,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2.5 | 58,828 | 33.00% | 39,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x4 | 86,438 | 33.00% | 57,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x6 | 124,003 | 33.00% | 83,082 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x10 | 190,905 | 33.00% | 127,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x16 | 287,540 | 33.00% | 192,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x25 | 449,845 | 33.00% | 301,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x35 | 609,158 | 33.00% | 408,136 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x50 | 804,793 | 33.00% | 539,211 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x70 | 1,168,453 | 33.00% | 782,864 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x95 | 1,566,312 | 33.00% | 1,049,429 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x120 | 1,980,836 | 33.00% | 1,327,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x150 | 2,435,906 | 33.00% | 1,632,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x185 | 3,034,493 | 33.00% | 2,033,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x240 | 3,971,616 | 33.00% | 2,660,983 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x300 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x400 | 6,335,758 | 33.00% | 4,244,958 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2 | 12,001 | 33.00% | 8,041 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3.5 | 18,733 | 33.00% | 12,551 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-5.5 | 27,610 | 33.00% | 18,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-8 | 37,928 | 33.00% | 25,412 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-14 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-22 | 96,514 | 33.00% | 64,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-38 | 158,818 | 33.00% | 106,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-60 | 252,967 | 33.00% | 169,488 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-100 | 421,608 | 33.00% | 282,477 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-200 | 818,851 | 33.00% | 548,630 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-250 | 1,050,555 | 33.00% | 703,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-325 | 1,338,337 | 33.00% | 896,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2 | 29,722 | 33.00% | 19,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x3.5 | 45,023 | 33.00% | 30,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x5.5 | 64,922 | 33.00% | 43,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x8 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x14 | 141,779 | 33.00% | 94,992 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x22 | 214,159 | 33.00% | 143,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x38 | 342,012 | 33.00% | 229,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x60 | 538,021 | 33.00% | 360,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x100 | 888,371 | 33.00% | 595,209 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x200 | 1,716,550 | 33.00% | 1,150,089 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x250 | 2,196,865 | 33.00% | 1,471,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x325 | 2,791,844 | 33.00% | 1,870,535 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2 | 39,050 | 33.00% | 26,164 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x3.5 | 60,687 | 33.00% | 40,660 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x5.5 | 88,671 | 33.00% | 59,410 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x8 | 120,758 | 33.00% | 80,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x14 | 198,374 | 33.00% | 132,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x22 | 304,832 | 33.00% | 204,237 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x38 | 493,867 | 33.00% | 330,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x60 | 782,034 | 33.00% | 523,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x100 | 1,305,755 | 33.00% | 874,856 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x200 | 2,523,587 | 33.00% | 1,690,803 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x250 | 3,235,100 | 33.00% | 2,167,517 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x325 | 4,117,135 | 33.00% | 2,758,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2 | 49,500 | 33.00% | 33,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x3.5 | 77,231 | 33.00% | 51,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x5.5 | 114,543 | 33.00% | 76,744 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x8 | 156,706 | 33.00% | 104,993 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x14 | 260,799 | 33.00% | 174,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x22 | 399,476 | 33.00% | 267,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x60 | 1,033,890 | 33.00% | 692,706 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x100 | 1,731,598 | 33.00% | 1,160,171 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x200 | 3,355,616 | 33.00% | 2,248,263 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x250 | 4,310,031 | 33.00% | 2,887,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x325 | 5,481,586 | 33.00% | 3,672,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4+1x2.5 | 80,223 | 33.00% | 53,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6+1x4 | 113,300 | 33.00% | 75,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10+1x6 | 173,866 | 33.00% | 116,490 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16+1x10 | 269,390 | 33.00% | 180,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x25+1x16 | 401,093 | 33.00% | 268,732 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x16 | 518,122 | 33.00% | 347,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x25 | 556,677 | 33.00% | 372,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x25 | 715,869 | 33.00% | 479,632 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x35 | 754,424 | 33.00% | 505,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x35 | 1,004,784 | 33.00% | 673,205 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x50 | 1,055,527 | 33.00% | 707,203 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x50 | 1,378,883 | 33.00% | 923,852 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x70 | 1,462,087 | 33.00% | 979,598 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x70 | 1,821,512 | 33.00% | 1,220,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x95 | 1,936,308 | 33.00% | 1,297,326 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x70 | 2,177,461 | 33.00% | 1,458,899 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x95 | 2,285,910 | 33.00% | 1,531,560 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x95 | 2,674,694 | 33.00% | 1,792,045 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x120 | 2,855,655 | 33.00% | 1,913,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x120 | 3,587,694 | 33.00% | 2,403,755 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x150 | 3,703,106 | 33.00% | 2,481,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x185 | 3,858,943 | 33.00% | 2,585,492 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x150 | 4,478,298 | 33.00% | 3,000,460 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x185 | 4,495,095 | 33.00% | 3,011,714 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x185 | 5,520,020 | 33.00% | 3,698,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x240 | 5,928,703 | 33.00% | 3,972,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-25 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-35 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-50 | 243,518 | 33.00% | 163,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-70 | 325,600 | 33.00% | 218,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-95 | 436,535 | 33.00% | 292,478 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-120 | 556,303 | 33.00% | 372,723 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-150 | 660,275 | 33.00% | 442,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-185 | 812,878 | 33.00% | 544,628 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-240 | 1,050,181 | 33.00% | 703,621 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-300 | 1,306,624 | 33.00% | 875,438 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-400 | 1,654,741 | 33.00% | 1,108,676 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-500 | 2,098,987 | 33.00% | 1,406,321 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x4 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x6 | 93,148 | 33.00% | 62,409 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x10 | 125,598 | 33.00% | 84,151 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x16 | 181,203 | 33.00% | 121,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x25 | 265,276 | 33.00% | 177,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x35 | 349,481 | 33.00% | 234,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x50 | 455,565 | 33.00% | 305,229 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x70 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x95 | 852,929 | 33.00% | 571,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x120 | 1,138,599 | 33.00% | 762,861 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x150 | 1,347,170 | 33.00% | 902,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x185 | 1,665,433 | 33.00% | 1,115,840 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x240 | 2,153,459 | 33.00% | 1,442,818 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x300 | 2,690,732 | 33.00% | 1,802,790 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x400 | 3,406,733 | 33.00% | 2,282,511 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4 | 90,541 | 33.00% | 60,662 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6 | 120,021 | 33.00% | 80,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10 | 171,633 | 33.00% | 114,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x25 | 368,511 | 33.00% | 246,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35 | 487,531 | 33.00% | 326,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x50 | 649,209 | 33.00% | 434,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x70 | 907,027 | 33.00% | 607,708 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x95 | 1,240,459 | 33.00% | 831,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x120 | 1,634,468 | 33.00% | 1,095,094 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x150 | 1,949,871 | 33.00% | 1,306,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x185 | 2,418,493 | 33.00% | 1,620,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x240 | 3,144,064 | 33.00% | 2,106,523 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x300 | 3,912,051 | 33.00% | 2,621,074 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x400 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x4 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x6 | 144,023 | 33.00% | 96,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x10 | 217,393 | 33.00% | 145,653 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x16 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x25 | 470,866 | 33.00% | 315,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x35 | 631,917 | 33.00% | 423,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x50 | 850,564 | 33.00% | 569,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x70 | 1,192,081 | 33.00% | 798,694 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x95 | 1,667,798 | 33.00% | 1,117,425 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x120 | 2,161,291 | 33.00% | 1,448,065 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x150 | 2,572,955 | 33.00% | 1,723,880 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x185 | 3,187,470 | 33.00% | 2,135,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x240 | 4,154,942 | 33.00% | 2,783,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x300 | 5,183,233 | 33.00% | 3,472,766 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x400 | 6,587,988 | 33.00% | 4,413,952 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4+1x2.5 | 105,589 | 33.00% | 70,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6+1x4 | 135,443 | 33.00% | 90,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10+1x6 | 199,485 | 33.00% | 133,655 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16+1x10 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x25+1x16 | 431,563 | 33.00% | 289,147 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x25 | 591,382 | 33.00% | 396,226 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x25 | 757,416 | 33.00% | 507,469 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x35 | 798,083 | 33.00% | 534,716 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,054,779 | 33.00% | 706,702 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,105,522 | 33.00% | 740,700 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,471,173 | 33.00% | 985,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,558,480 | 33.00% | 1,044,182 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,933,701 | 33.00% | 1,295,580 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,043,140 | 33.00% | 1,368,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,305,688 | 33.00% | 1,544,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,415,512 | 33.00% | 1,618,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,812,117 | 33.00% | 1,884,118 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x120 | 3,005,640 | 33.00% | 2,013,779 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,764,299 | 33.00% | 2,522,080 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,960,330 | 33.00% | 2,653,421 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,038,155 | 33.00% | 2,705,564 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,676,045 | 33.00% | 3,132,950 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,690,356 | 33.00% | 3,142,539 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,745,003 | 33.00% | 3,849,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,170,725 | 33.00% | 4,134,386 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x4 | 63,305 | 33.00% | 42,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x6 | 88,297 | 33.00% | 59,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x10 | 127,226 | 33.00% | 85,241 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x16 | 164,912 | 33.00% | 110,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x25 | 258,566 | 33.00% | 173,239 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x35 | 342,386 | 33.00% | 229,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x4 | 84,326 | 33.00% | 56,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x6 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x10 | 162,921 | 33.00% | 109,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x16 | 230,835 | 33.00% | 154,659 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x25 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x35 | 484,297 | 33.00% | 324,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x4 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x6 | 143,275 | 33.00% | 95,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x10 | 208,571 | 33.00% | 139,743 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x16 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x25 | 468,996 | 33.00% | 314,227 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x35 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x10+1x6 | 191,279 | 33.00% | 128,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x16+1x10 | 275,352 | 33.00% | 184,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x25+1x16 | 431,937 | 33.00% | 289,398 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x16 | 553,938 | 33.00% | 371,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x25 | 592,372 | 33.00% | 396,889 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.5 | 13,343 | 33.00% | 8,940 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.75 | 15,774 | 33.00% | 10,569 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1 | 18,755 | 33.00% | 12,566 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1.5 | 23,397 | 33.00% | 15,676 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x2.5 | 30,217 | 33.00% | 20,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x4 | 45,144 | 33.00% | 30,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x6 | 62,678 | 33.00% | 41,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x10 | 97,999 | 33.00% | 65,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x16 | 148,874 | 33.00% | 99,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.5 | 16,456 | 33.00% | 11,026 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.75 | 19,052 | 33.00% | 12,765 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1 | 24,475 | 33.00% | 16,398 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1.5 | 30,723 | 33.00% | 20,584 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x2.5 | 41,668 | 33.00% | 27,918 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x4 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x6 | 88,803 | 33.00% | 59,498 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x10 | 140,536 | 33.00% | 94,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x16 | 214,533 | 33.00% | 143,737 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.5 | 19,030 | 33.00% | 12,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.75 | 23,496 | 33.00% | 15,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1 | 30,096 | 33.00% | 20,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1.5 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x2.5 | 53,724 | 33.00% | 35,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x4 | 82,335 | 33.00% | 55,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x6 | 116,413 | 33.00% | 77,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x10 | 184,943 | 33.00% | 123,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x16 | 283,811 | 33.00% | 190,153 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.5 | 21,549 | 33.00% | 14,438 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.75 | 27,236 | 33.00% | 18,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1 | 35,442 | 33.00% | 23,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x2.5 | 65,538 | 33.00% | 43,910 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x4 | 100,617 | 33.00% | 67,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x6 | 142,901 | 33.00% | 95,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x10 | 228,712 | 33.00% | 153,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x16 | 351,472 | 33.00% | 235,486 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.5 | 30,844 | 33.00% | 20,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.75 | 39,171 | 33.00% | 26,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1 | 52,107 | 33.00% | 34,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1.5 | 68,904 | 33.00% | 46,166 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x2.5 | 102,476 | 33.00% | 68,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x4 | 157,828 | 33.00% | 105,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x6 | 225,984 | 33.00% | 151,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x10 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.5 | 37,059 | 33.00% | 24,830 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.75 | 47,388 | 33.00% | 31,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1 | 63,679 | 33.00% | 42,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1.5 | 84,568 | 33.00% | 56,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x2.5 | 126,489 | 33.00% | 84,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x4 | 196,251 | 33.00% | 131,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x6 | 281,578 | 33.00% | 188,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x10 | 453,200 | 33.00% | 303,644 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.5 | 42,537 | 33.00% | 28,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.75 | 55,099 | 33.00% | 36,916 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1 | 74,250 | 33.00% | 49,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1.5 | 99,242 | 33.00% | 66,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x2.5 | 149,490 | 33.00% | 100,158 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x4 | 233,189 | 33.00% | 156,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x6 | 335,049 | 33.00% | 224,483 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x10 | 539,143 | 33.00% | 361,226 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.5 | 49,621 | 33.00% | 33,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.75 | 64,174 | 33.00% | 42,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1 | 85,437 | 33.00% | 57,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1.5 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x2.5 | 173,745 | 33.00% | 116,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x4 | 268,642 | 33.00% | 179,990 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x6 | 386,540 | 33.00% | 258,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x10 | 623,843 | 33.00% | 417,975 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.5 | 55,594 | 33.00% | 37,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.75 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1 | 97,009 | 33.00% | 64,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1.5 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x4 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x6 | 441,386 | 33.00% | 295,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x10 | 713,636 | 33.00% | 478,136 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.5 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.75 | 82,082 | 33.00% | 54,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1 | 112,310 | 33.00% | 75,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1.5 | 152,108 | 33.00% | 101,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x2.5 | 231,198 | 33.00% | 154,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x4 | 362,164 | 33.00% | 242,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x6 | 522,225 | 33.00% | 349,891 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x10 | 844,723 | 33.00% | 565,964 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.5 | 78,606 | 33.00% | 52,666 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.75 | 103,356 | 33.00% | 69,249 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1 | 142,153 | 33.00% | 95,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1.5 | 192,775 | 33.00% | 129,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x2.5 | 293,887 | 33.00% | 196,904 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.5 | 86,933 | 33.00% | 58,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.75 | 115,291 | 33.00% | 77,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1 | 158,202 | 33.00% | 105,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1.5 | 214,907 | 33.00% | 143,988 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x2.5 | 328,207 | 33.00% | 219,899 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.5 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.75 | 126,852 | 33.00% | 84,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1 | 175,241 | 33.00% | 117,411 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1.5 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x2.5 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.5 | 115,907 | 33.00% | 77,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.75 | 153,725 | 33.00% | 102,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1 | 213,048 | 33.00% | 142,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1.5 | 290,279 | 33.00% | 194,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x2.5 | 444,994 | 33.00% | 298,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.5 | 21,923 | 33.00% | 14,688 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.75 | 25,498 | 33.00% | 17,084 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1 | 30,349 | 33.00% | 20,334 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1.5 | 35,816 | 33.00% | 23,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x2.5 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x4 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x6 | 79,717 | 33.00% | 53,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x10 | 116,787 | 33.00% | 78,247 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x16 | 170,390 | 33.00% | 114,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiểnDVV/Sc-3x0.5 | 26,246 | 33.00% | 17,585 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x0.75 | 30,470 | 33.00% | 20,415 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x2.5 | 58,201 | 33.00% | 38,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x4 | 81,708 | 33.00% | 54,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x6 | 108,449 | 33.00% | 72,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x10 | 160,314 | 33.00% | 107,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x16 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.5 | 30,591 | 33.00% | 20,496 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.75 | 35,574 | 33.00% | 23,835 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1 | 43,527 | 33.00% | 29,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1.5 | 52,855 | 33.00% | 35,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x2.5 | 70,895 | 33.00% | 47,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x4 | 101,112 | 33.00% | 67,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x6 | 134,695 | 33.00% | 90,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x10 | 205,458 | 33.00% | 137,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x16 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.5 | 34,331 | 33.00% | 23,002 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.75 | 40,293 | 33.00% | 26,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1 | 49,874 | 33.00% | 33,416 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1.5 | 61,435 | 33.00% | 41,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x2.5 | 83,578 | 33.00% | 55,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x4 | 120,395 | 33.00% | 80,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x6 | 162,305 | 33.00% | 108,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x10 | 250,602 | 33.00% | 167,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x16 | 375,353 | 33.00% | 251,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.5 | 41,415 | 33.00% | 27,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.75 | 49,247 | 33.00% | 32,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1 | 62,183 | 33.00% | 41,663 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1.5 | 77,605 | 33.00% | 51,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x2.5 | 108,075 | 33.00% | 72,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x4 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x6 | 216,777 | 33.00% | 145,241 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x10 | 338,657 | 33.00% | 226,900 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x16 | 513,029 | 33.00% | 343,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.5 | 48,378 | 33.00% | 32,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.75 | 57,332 | 33.00% | 38,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1 | 71,885 | 33.00% | 48,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1.5 | 89,419 | 33.00% | 59,911 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x2.5 | 124,124 | 33.00% | 83,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x4 | 178,717 | 33.00% | 119,740 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x6 | 248,743 | 33.00% | 166,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x10 | 388,278 | 33.00% | 260,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.5 | 56,958 | 33.00% | 38,162 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.75 | 67,903 | 33.00% | 45,495 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1 | 86,185 | 33.00% | 57,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x2.5 | 151,481 | 33.00% | 101,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x4 | 221,133 | 33.00% | 148,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x6 | 308,561 | 33.00% | 206,736 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x10 | 483,923 | 33.00% | 324,228 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.5 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.75 | 76,109 | 33.00% | 50,993 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1 | 97,625 | 33.00% | 65,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1.5 | 119,273 | 33.00% | 79,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x2.5 | 171,259 | 33.00% | 114,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x4 | 258,808 | 33.00% | 173,401 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x6 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x10 | 570,856 | 33.00% | 382,474 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.5 | 69,773 | 33.00% | 46,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.75 | 85,074 | 33.00% | 57,000 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1 | 110,440 | 33.00% | 73,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1.5 | 140,910 | 33.00% | 94,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x4 | 297,363 | 33.00% | 199,233 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x6 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x10 | 660,407 | 33.00% | 442,473 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.5 | 72,633 | 33.00% | 48,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.75 | 90,167 | 33.00% | 60,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1 | 116,281 | 33.00% | 77,908 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1.5 | 150,733 | 33.00% | 100,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x2.5 | 220,132 | 33.00% | 147,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x4 | 333,806 | 33.00% | 223,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x6 | 471,108 | 33.00% | 315,642 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x10 | 746,592 | 33.00% | 500,217 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.5 | 80,465 | 33.00% | 53,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.75 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1 | 138,050 | 33.00% | 92,494 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1.5 | 179,344 | 33.00% | 120,160 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x2.5 | 254,463 | 33.00% | 170,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x4 | 389,774 | 33.00% | 261,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x6 | 552,453 | 33.00% | 370,144 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x10 | 879,417 | 33.00% | 589,209 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.5 | 101,365 | 33.00% | 67,915 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.75 | 126,115 | 33.00% | 84,497 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1 | 166,034 | 33.00% | 111,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1.5 | 218,515 | 33.00% | 146,405 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x2.5 | 321,992 | 33.00% | 215,735 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.5 | 113,795 | 33.00% | 76,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.75 | 137,929 | 33.00% | 92,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1 | 182,446 | 33.00% | 122,239 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1.5 | 241,032 | 33.00% | 161,491 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x2.5 | 356,939 | 33.00% | 239,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.5 | 123,123 | 33.00% | 82,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.75 | 150,238 | 33.00% | 100,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1 | 200,354 | 33.00% | 134,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1.5 | 264,165 | 33.00% | 176,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x2.5 | 392,755 | 33.00% | 263,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.5 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.75 | 183,447 | 33.00% | 122,909 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1.5 | 317,394 | 33.00% | 212,654 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x2.5 | 474,848 | 33.00% | 318,148 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 211,332 | 33.00% | 141,592 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 265,408 | 33.00% | 177,823 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 350,449 | 33.00% | 234,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 458,117 | 33.00% | 306,938 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 556,468 | 33.00% | 372,834 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 670,549 | 33.00% | 449,268 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 815,826 | 33.00% | 546,603 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,044,956 | 33.00% | 700,121 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,286,164 | 33.00% | 861,730 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,627,428 | 33.00% | 1,090,377 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 680,097 | 33.00% | 455,665 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 847,165 | 33.00% | 567,601 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,442,463 | 33.00% | 966,450 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,748,758 | 33.00% | 1,171,668 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,098,492 | 33.00% | 1,405,990 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,548,865 | 33.00% | 1,707,740 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,250,984 | 33.00% | 2,178,159 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 3,988,061 | 33.00% | 2,672,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,038,825 | 33.00% | 3,376,013 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 269,401 | 33.00% | 180,499 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 325,655 | 33.00% | 218,189 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 415,778 | 33.00% | 278,571 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 526,713 | 33.00% | 352,898 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 629,651 | 33.00% | 421,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 746,394 | 33.00% | 500,084 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 897,248 | 33.00% | 601,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,132,054 | 33.00% | 758,476 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,380,401 | 33.00% | 924,869 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,729,651 | 33.00% | 1,158,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 794,420 | 33.00% | 532,261 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 971,157 | 33.00% | 650,675 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,243,946 | 33.00% | 833,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,589,808 | 33.00% | 1,065,171 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 1,902,274 | 33.00% | 1,274,524 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,266,154 | 33.00% | 1,518,323 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,732,499 | 33.00% | 1,830,774 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,517,723 | 33.00% | 2,356,874 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,280,089 | 33.00% | 2,867,660 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,363,633 | 33.00% | 3,593,634 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 279,807 | 33.00% | 187,471 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 337,150 | 33.00% | 225,891 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 434,775 | 33.00% | 291,299 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 546,183 | 33.00% | 365,943 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 648,527 | 33.00% | 434,513 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20N(24) kV | 767,690 | 33.00% | 514,352 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 917,081 | 33.00% | 614,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,153,339 | 33.00% | 772,737 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,426,007 | 33.00% | 955,425 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,779,492 | 33.00% | 1,192,260 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 925,067 | 33.00% | 619,795 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,109,790 | 33.00% | 743,559 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,397,099 | 33.00% | 936,056 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,755,413 | 33.00% | 1,176,127 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,138,895 | 33.00% | 1,433,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,513,665 | 33.00% | 1,684,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 2,996,950 | 33.00% | 2,007,957 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 3,735,600 | 33.00% | 2,502,852 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,508,361 | 33.00% | 3,020,602 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,621,176 | 33.00% | 3,766,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-25-12/20(24) kV | 137,544 | 33.00% | 92,154 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-35-12/20(24) kV | 178,310 | 33.00% | 119,468 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-50-12/20(24) kV | 232,386 | 33.00% | 155,699 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-70-12/20(24) kV | 317,427 | 33.00% | 212,676 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-95-12/20(24) kV | 425,458 | 33.00% | 285,057 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-120-12/20(24) kV | 527,923 | 33.00% | 353,708 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-150-12/20(24) kV | 636,790 | 33.00% | 426,649 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-185-12/20(24) kV | 785,829 | 33.00% | 526,505 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-240-12/20(24) kV | 1,016,642 | 33.00% | 681,150 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-300-12/20(24) kV | 1,263,064 | 33.00% | 846,253 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-400-12/20(24) kV | 1,596,584 | 33.00% | 1,069,711 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-500-12/20(24) kV | 1,993,365 | 33.00% | 1,335,555 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-25-12/20(24) kV | 149,886 | 33.00% | 100,424 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-35-12/20(24) kV | 192,588 | 33.00% | 129,034 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-50-1E2/20M(24) Kv | 246,543 | 33.00% | 165,184 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-70-12/20(24) kV | 334,004 | 33.00% | 223,783 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-95-12/20(24) kV | 441,672 | 33.00% | 295,920 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-120-12/20(24) kV | 544,126 | 33.00% | 364,564 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-150-12/20(24) kV | 654,698 | 33.00% | 438,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-185-12/20(24) kV | 805,673 | 33.00% | 539,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-240-12/20(24) kV | 1,038,664 | 33.00% | 695,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-300-12/20(24) kV | 1,286,769 | 33.00% | 862,135 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-400-12/20(24) kV | 1,624,161 | 33.00% | 1,088,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-500-12/20(24) kV | 2,024,220 | 33.00% | 1,356,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | 150,249 | 33.00% | 100,667 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | 192,951 | 33.00% | 129,277 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | 247,390 | 33.00% | 165,751 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | 334,972 | 33.00% | 224,431 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | 442,750 | 33.00% | 296,643 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | 545,336 | 33.00% | 365,375 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | 656,634 | 33.00% | 439,945 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | 807,730 | 33.00% | 541,179 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | 1,041,689 | 33.00% | 697,932 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | 1,290,399 | 33.00% | 864,567 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | 1,627,912 | 33.00% | 1,090,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-25-12/20(24) kV | 207,955 | 33.00% | 139,330 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 252,714 | 33.00% | 169,318 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 313,434 | 33.00% | 210,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 401,742 | 33.00% | 269,167 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 512,798 | 33.00% | 343,575 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 614,658 | 33.00% | 411,821 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 732,116 | 33.00% | 490,518 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 880,671 | 33.00% | 590,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,362,020 | 33.00% | 912,553 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,701,337 | 33.00% | 1,139,896 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-500-12/20(24) kV | 2,131,030 | 33.00% | 1,427,790 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x25-12/20(24) kV | 665,588 | 33.00% | 445,944 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 800,228 | 33.00% | 536,153 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 972,609 | 33.00% | 651,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,263,427 | 33.00% | 846,496 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,607,342 | 33.00% | 1,076,919 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,922,118 | 33.00% | 1,287,819 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,293,016 | 33.00% | 1,536,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,753,674 | 33.00% | 1,844,962 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,463,416 | 33.00% | 2,320,489 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 4,222,867 | 33.00% | 2,829,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,266,129 | 33.00% | 3,528,306 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | 258,995 | 33.00% | 173,527 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 309,804 | 33.00% | 207,569 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 372,108 | 33.00% | 249,312 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 469,007 | 33.00% | 314,235 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 583,440 | 33.00% | 390,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 689,777 | 33.00% | 462,151 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 852,610 | 33.00% | 571,249 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 964,623 | 33.00% | 646,297 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,227,864 | 33.00% | 822,669 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,461,702 | 33.00% | 979,340 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,812,030 | 33.00% | 1,214,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | 2,251,766 | 33.00% | 1,508,683 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x25-12/20(24) kV | 767,932 | 33.00% | 514,514 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 914,903 | 33.00% | 612,985 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 1,106,039 | 33.00% | 741,046 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,409,562 | 33.00% | 944,407 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,771,506 | 33.00% | 1,186,909 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 2,094,983 | 33.00% | 1,403,639 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,603,425 | 33.00% | 1,744,295 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,956,668 | 33.00% | 1,980,968 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,820,641 | 33.00% | 2,559,829 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,536,312 | 33.00% | 3,039,329 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,615,247 | 33.00% | 3,762,215 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV | 264,561 | 33.00% | 177,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 316,338 | 33.00% | 211,946 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 375,254 | 33.00% | 251,420 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 602,558 | 33.00% | 403,714 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 709,137 | 33.00% | 475,122 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 871,717 | 33.00% | 584,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 984,467 | 33.00% | 659,593 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,251,085 | 33.00% | 838,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,508,518 | 33.00% | 1,010,707 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,860,298 | 33.00% | 1,246,400 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | 2,301,607 | 33.00% | 1,542,077 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x25-12/20(24) kV | 909,337 | 33.00% | 609,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 1,052,931 | 33.00% | 705,464 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,238,743 | 33.00% | 829,958 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,526,778 | 33.00% | 1,022,941 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,954,777 | 33.00% | 1,309,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,342,615 | 33.00% | 1,569,552 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,836,900 | 33.00% | 1,900,723 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 3,231,877 | 33.00% | 2,165,358 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 4,029,190 | 33.00% | 2,699,557 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,780,182 | 33.00% | 3,202,722 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,598,197 | 33.00% | 3,750,792 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-16-0,6/1kV | 9,031 | 30.00% | 6,322 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-25-0,6/1kV | 12,705 | 30.00% | 8,894 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-35-0,6/1kV | 16,566 | 30.00% | 11,596 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-50-0,6/1kV | 23,166 | 30.00% | 16,216 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-70-0,6/1kV | 31,273 | 30.00% | 21,891 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-95-0,6/1kV | 42,515 | 30.00% | 29,761 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-120-0,6/1kV | 51,678 | 30.00% | 36,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-150-0,6/1kV | 66,462 | 30.00% | 46,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-185-0,6/1kV | 81,378 | 30.00% | 56,965 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-240-0,6/1kV | 102,960 | 30.00% | 72,072 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-300-0,6/1kV | 128,865 | 30.00% | 90,206 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-400-0,6/1kV | 163,020 | 30.00% | 114,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-500-0,6/1kV | 205,403 | 30.00% | 143,782 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x10 -0,6/1kV | 13,277 | 30.00% | 9,294 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x11 -0,6/1kV | 14,443 | 30.00% | 10,110 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x16-0,6/1kV | 18,887 | 30.00% | 13,221 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x25-0,6/1kV | 24,904 | 30.00% | 17,433 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x35-0,6/1kV | 31,768 | 30.00% | 22,238 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x50-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x70-0,6/1kV | 61,127 | 30.00% | 42,789 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x95-0,6/1kV | 78,562 | 30.00% | 54,993 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x120-0,6/1kV | 99,429 | 30.00% | 69,600 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x150-0,6/1kV | 119,559 | 30.00% | 83,691 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x16-0,6/1kV | 27,313 | 30.00% | 19,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x25-0,6/1kV | 36,223 | 30.00% | 25,356 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x35-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắnLV-ABC-3x50-0,6/1kV | 64,372 | 30.00% | 45,060 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x70-0,6/1kV | 87,890 | 30.00% | 61,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x95-0,6/1kV | 117,227 | 30.00% | 82,059 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x120-0,6/1kV | 146,817 | 30.00% | 102,772 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x150-0,6/1kV | 177,012 | 30.00% | 123,908 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x16-0,6/1kV | 35,739 | 30.00% | 25,017 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x25-0,6/1kV | 47,894 | 30.00% | 33,526 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x35-0,6/1kV | 61,369 | 30.00% | 42,958 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x50-0,6/1kV | 83,270 | 30.00% | 58,289 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x70-0,6/1kV | 116,369 | 30.00% | 81,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x95-0,6/1kV | 153,571 | 30.00% | 107,500 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x120-0,6/1kV | 194,447 | 30.00% | 136,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x150-0,6/1kV | 234,586 | 30.00% | 164,210 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-10 -0,6/1kV | 9,427 | 30.00% | 6,599 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-16-0,6/1kV | 12,034 | 30.00% | 8,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-25-0,6/1kV | 16,544 | 30.00% | 11,581 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-35-0,6/1kV | 20,801 | 30.00% | 14,561 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-50-0,6/1kV | 28,215 | 30.00% | 19,751 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-70-0,6/1kV | 37,730 | 30.00% | 26,411 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-95-0,6/1kV | 48,620 | 30.00% | 34,034 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-120-0,6/1kV | 61,699 | 30.00% | 43,189 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-150-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-185-0,6/1kV | 90,486 | 30.00% | 63,340 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-240-0,6/1kV | 112,849 | 30.00% | 78,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-300-0,6/1kV | 140,140 | 30.00% | 98,098 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-400-0,6/1kV | 176,264 | 30.00% | 123,385 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-500-0,6/1kV | 221,210 | 30.00% | 154,847 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-630-0,6/1kV | 282,678 | 30.00% | 197,875 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x16-0,6/1kV | 40,370 | 30.00% | 28,259 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x25-0,6/1kV | 51,722 | 30.00% | 36,205 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x35-0,6/1kV | 62,161 | 30.00% | 43,513 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x50-0,6/1kV | 77,066 | 30.00% | 53,946 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x70-0,6/1kV | 98,054 | 30.00% | 68,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x95-0,6/1kV | 123,618 | 30.00% | 86,533 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x120-0,6/1kV | 166,056 | 30.00% | 116,239 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x150-0,6/1kV | 188,650 | 30.00% | 132,055 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x185-0,6/1kV | 226,600 | 30.00% | 158,620 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV- 2x240-0,6/1kV | 281,193 | 30.00% | 196,835 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x300-0,6/1kV | 350,911 | 30.00% | 245,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x400-0,6/1kV | 440,935 | 30.00% | 308,655 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x16-0,6/1kV | 48,741 | 30.00% | 34,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x25-0,6/1kV | 64,108 | 30.00% | 44,876 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x35-0,6/1kV | 76,032 | 30.00% | 53,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x50-0,6/1kV | 99,308 | 30.00% | 69,516 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x70-0,6/1kV | 129,129 | 30.00% | 90,390 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x95-0,6/1kV | 168,344 | 30.00% | 117,841 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x120-0,6/1kV | 219,263 | 30.00% | 153,484 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x150-0,6/1kV | 254,474 | 30.00% | 178,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x185-0,6/1kV | 309,177 | 30.00% | 216,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x240-0,6/1kV | 388,421 | 30.00% | 271,895 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x300-0,6/1kV | 474,650 | 30.00% | 332,255 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x400-0,6/1kV | 600,116 | 30.00% | 420,081 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x16-0,6/1kV | 59,169 | 30.00% | 41,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x25-0,6/1kV | 77,979 | 30.00% | 54,585 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x35-0,6/1kV | 94,380 | 30.00% | 66,066 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x50-0,6/1kV | 124,883 | 30.00% | 87,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x70-0,6/1kV | 165,825 | 30.00% | 116,078 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x95-0,6/1kV | 216,051 | 30.00% | 151,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x120-0,6/1kV | 274,428 | 30.00% | 192,100 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x150-0,6/1kV | 332,563 | 30.00% | 232,794 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x185-0,6/1kV | 401,830 | 30.00% | 281,281 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x240-0,6/1kV | 506,880 | 30.00% | 354,816 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x300-0,6/1kV | 626,032 | 30.00% | 438,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x400-0,6/1kV | 778,668 | 30.00% | 545,068 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-16 -0,6/1kV | 38,764 | 30.00% | 27,135 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-25 -0,6/1kV | 47,366 | 30.00% | 33,156 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-35 -0,6/1kV | 53,779 | 30.00% | 37,645 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-50-0,6/1kV | 64,449 | 30.00% | 45,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-70-0,6/1kV | 73,513 | 30.00% | 51,459 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-95-0,6/1kV | 89,100 | 30.00% | 62,370 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-120-0,6/1kV | 109,857 | 30.00% | 76,900 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-150-0,6/1kV | 123,046 | 30.00% | 86,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-185-0,6/1kV | 141,053 | 30.00% | 98,737 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-240-0,6/1kV | 170,984 | 30.00% | 119,689 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-300-0,6/1kV | 205,733 | 30.00% | 144,013 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-400-0,6/1kV | 251,834 | 30.00% | 176,284 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x16-0,6/1kV | 58,718 | 30.00% | 41,103 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV/ĐDSTAE-2xM25-0,6/1kNV | 74,536 | 30.00% | 52,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x35-0,6/1kV | 87,384 | 30.00% | 61,169 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x50-0,6/1kV | 103,213 | 30.00% | 72,249 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x70-0,6/1kV | 129,360 | 30.00% | 90,552 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x95-0,6/1kV | 160,897 | 30.00% | 112,628 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x120-0,6/1kV | 238,535 | 30.00% | 166,975 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x150-0,6/1kV | 266,739 | 30.00% | 186,717 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x185-0,6/1kV | 315,480 | 30.00% | 220,836 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x240-0,6/1kV | 381,766 | 30.00% | 267,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x300-0,6/1kV | 468,688 | 30.00% | 328,082 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x400-0,6/1kV | 576,378 | 30.00% | 403,465 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16-0,6/1kV | 69,146 | 30.00% | 48,402 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25-0,6/1kV | 88,297 | 30.00% | 61,808 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x35-0,6/1kV | 101,838 | 30.00% | 71,287 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50-0,6/1kV | 127,523 | 30.00% | 89,266 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70-0,6/1kV | 163,306 | 30.00% | 114,314 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95-0,6/1kV | 209,858 | 30.00% | 146,901 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120-0,6/1kV | 299,200 | 30.00% | 209,440 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150-0,6/1kV | 341,055 | 30.00% | 238,739 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185-0,6/1kV | 407,110 | 30.00% | 284,977 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240-0,6/1kV | 501,490 | 30.00% | 351,043 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300-0,6/1kV | 603,207 | 30.00% | 422,245 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400-0,6/1kV | 750,343 | 30.00% | 525,240 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x16-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x25-0,6/1kV | 101,376 | 30.00% | 70,963 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x35-0,6/1kV | 121,220 | 30.00% | 84,854 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x50-0,6/1kV | 158,147 | 30.00% | 110,703 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x70-0,6/1kV | 203,555 | 30.00% | 142,489 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x95-0,6/1kV | 291,049 | 30.00% | 203,734 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x120-0,6/1kV | 346,324 | 30.00% | 242,427 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x150-0,6/1kV | 435,325 | 30.00% | 304,728 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x185-0,6/1kV | 512,149 | 30.00% | 358,504 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x240-0,6/1kV | 639,672 | 30.00% | 447,770 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x300-0,6/1kV | 776,369 | 30.00% | 543,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x400-0,6/1kV | 969,496 | 30.00% | 678,647 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x10+1x6 -0,6/1kV | 57,574 | 30.00% | 40,302 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16+1x10 -0,6/1kV | 79,585 | 30.00% | 55,710 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV | 95,876 | 30.00% | 67,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV | 145,640 | 30.00% | 101,948 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV | 151,371 | 30.00% | 105,960 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV | 187,154 | 30.00% | 131,008 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV | 193,468 | 30.00% | 135,428 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV | 265,705 | 30.00% | 185,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV | 277,871 | 30.00% | 194,510 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV | 326,601 | 30.00% | 228,621 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV | 339,449 | 30.00% | 237,614 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV | 388,190 | 30.00% | 271,733 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV | 404,008 | 30.00% | 282,806 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV | 460,779 | 30.00% | 322,545 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV | 473,396 | 30.00% | 331,377 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV | 575,575 | 30.00% | 402,903 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV | 596,332 | 30.00% | 417,432 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV | 615,131 | 30.00% | 430,592 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV | 698,280 | 30.00% | 488,796 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV | 721,094 | 30.00% | 504,766 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV | 863,533 | 30.00% | 604,473 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV | 895,411 | 30.00% | 626,788 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-35-12.7/22(24) kV | 58,245 | 30.00% | 40,772 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-50-12.7/22(24) kV | 68,596 | 30.00% | 48,017 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-70-12.7/22(24) kV | 81,422 | 30.00% | 56,995 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-95-12.7/22(24) kV | 97,306 | 30.00% | 68,114 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-120-12.7/22(24) kV | 111,771 | 30.00% | 78,240 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-150-12.7/22(24) kV | 127,897 | 30.00% | 89,528 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-185-12.7/22(24) kV | 141,658 | 30.00% | 99,161 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-240-12.7/22(24) kV | 169,895 | 30.00% | 118,927 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-300-12.7/22(24) kV | 201,080 | 30.00% | 140,756 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-400-12.7/22(24) kV | 231,198 | 30.00% | 161,839 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-25-12.7/22(24) kV | 53,185 | 30.00% | 37,230 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-35-12.7/22(24) kV | 61,413 | 30.00% | 42,989 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-50-12.7/22(24) kV | 72,358 | 30.00% | 50,651 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-70-12.7/22(24) kV | 86,240 | 30.00% | 60,368 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-95-12.7/22(24) kV | 101,893 | 30.00% | 71,325 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-120-12.7/22(24) kV | 117,304 | 30.00% | 82,113 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-150-12.7/22(24) kV | 131,780 | 30.00% | 92,246 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-185-12.7/22(24) kV | 152,955 | 30.00% | 107,069 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-240-12.7/2N2(24) kV | 182,952 | 30.00% | 128,066 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-300-12.7/22(24) kV | 216,722 | 30.00% | 151,705 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-400-12.7/22(24) kV | 262,141 | 30.00% | 183,499 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-25-12.7/22(24) kV | 113,113 | 30.00% | 79,179 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-35-12.7/22(24) kV | 122,408 | 30.00% | 85,686 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-50-12.7/22(24) kV | 135,762 | 30.00% | 95,033 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-70-12.7/22(24) kV | 153,175 | 30.00% | 107,223 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-95-12.7/22(24) kV | 174,383 | 30.00% | 122,068 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-120-12.7/22(24) kV | 192,049 | 30.00% | 134,434 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-150-12.7/22(24) kV | 216,139 | 30.00% | 151,297 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-185-12.7/22(24) kV | 239,569 | 30.00% | 167,698 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-240-12.7/22(24) kV | 274,395 | 30.00% | 192,077 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-300-12.7/22(24) kV | 315,106 | 30.00% | 220,574 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-400-12.7/22(24) kV | 367,345 | 30.00% | 257,142 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 457,545 | 30.00% | 320,282 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 521,301 | 30.00% | 364,911 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 591,074 | 30.00% | 413,752 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 652,740 | 30.00% | 456,918 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 739,662 | 30.00% | 517,763 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 823,713 | 30.00% | 576,599 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 939,576 | 30.00% | 657,703 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 1,070,619 | 30.00% | 749,433 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 1,246,960 | 30.00% | 872,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | 191,785 | 30.00% | 134,250 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | 213,389 | 30.00% | 149,372 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | 237,611 | 30.00% | 166,328 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | 259,083 | 30.00% | 181,358 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | 285,659 | 30.00% | 199,961 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | 313,797 | 30.00% | 219,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | 353,078 | 30.00% | 247,155 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | 399,817 | 30.00% | 279,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | 460,559 | 30.00% | 322,391 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV | 588,456 | 30.00% | 411,919 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV | 654,566 | 30.00% | 458,196 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV | 742,808 | 30.00% | 519,966 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV | 810,623 | 30.00% | 567,436 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV | 930,281 | 30.00% | 651,197 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV | 1,064,074 | 30.00% | 744,852 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV | 1,218,162 | 30.00% | 852,713 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV | 1,358,632 | 30.00% | 951,042 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV | 1,551,726 | 30.00% | 1,086,208 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 204,886 | 30.00% | 143,420 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 234,597 | 30.00% | 164,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 259,215 | 30.00% | 181,451 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 280,808 | 30.00% | 196,566 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 314,853 | 30.00% | 220,397 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 336,842 | 30.00% | 235,789 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 381,095 | 30.00% | 266,767 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 452,441 | 30.00% | 316,709 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 510,433 | 30.00% | 357,303 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 705,496 | 30.00% | 493,847 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 780,769 | 30.00% | 546,538 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 904,618 | 30.00% | 633,233 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 1,016,026 | 30.00% | 711,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 1,141,569 | 30.00% | 799,098 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 1,236,488 | 30.00% | 865,542 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 1,395,152 | 30.00% | 976,606 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 1,548,844 | 30.00% | 1,084,191 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 1,752,806 | 30.00% | 1,226,964 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-25/4,2-12/20(24) kV | 50,479 | 30.00% | 35,335 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-35/6,2-12/20(24) kV | 60,951 | 30.00% | 42,666 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-50/8-12/20(24) kV | 69,300 | 30.00% | 48,510 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-70/11-12/20(24) kV | 79,299 | 30.00% | 55,509 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-95/16-12/20(24) kV | 98,241 | 30.00% | 68,769 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-120/19-12/20(24) kV | 116,248 | 30.00% | 81,374 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-150/19-12/20(24) kV | 129,305 | 30.00% | 90,514 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/24-12/20(24) kV | 150,722 | 30.00% | 105,505 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/29-12/20(24) kV | 150,601 | 30.00% | 105,421 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-240/32-12/20(24) kV | 182,369 | 30.00% | 127,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-300/39-12/20(24) kV | 215,193 | 30.00% | 150,635 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F16 | 27,173 | 30.00% | 19,021 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F20 | 34,614 | 30.00% | 24,230 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F25 | 46,840 | 30.00% | 32,788 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F32 | 68,634 | 30.00% | 48,044 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ16-1250N-CA16H | 31,525 | 30.00% | 22,068 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ20-1250N-CA20H | 42,174 | 30.00% | 29,522 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ25-1250N-CA25H | 55,350 | 30.00% | 38,745 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ32-1250N-CA32H | 80,374 | 30.00% | 56,262 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-1.5 -0,6/1kV | 10,890 | 33.00% | 7,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-2.5 -0,6/1kV | 14,652 | 33.00% | 9,817 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-4 -0,6/1kV | 22,220 | 33.00% | 14,887 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-6 -0,6/1kV | 30,074 | 33.00% | 20,150 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-10 -0,6/1kV | 46,354 | 33.00% | 31,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-16-0,6/1kV | 72,545 | 33.00% | 48,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -25 -0,6/1kV | 111,826 | 33.00% | 74,923 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -35 -0,6/1kV | 150,986 | 33.00% | 101,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -50 -0,6/1kV | 207,702 | 33.00% | 139,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -70 -0,6/1kV | 289,333 | 33.00% | 193,853 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -95 -0,6/1kV | 395,758 | 33.00% | 265,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -120-0,6/1kV | 515,108 | 33.00% | 345,122 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -150-0,6/1kV | 610,995 | 33.00% | 409,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -185-0,6/1kV | 760,078 | 33.00% | 509,252 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -240-0,6/1kV | 990,649 | 33.00% | 663,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -300-0,6/1kV | 1,236,631 | 33.00% | 828,543 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -400-0,6/1kV | 1,547,821 | 33.00% | 1,037,040 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1-0,6/1kV | 12,067 | 33.00% | 8,085 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1.5-0,6/1kV | 14,300 | 33.00% | 9,581 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-2.5-0,6/1kV | 18,656 | 33.00% | 12,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-4-0,6/1kV | 25,399 | 33.00% | 17,017 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-6-0,6/1kV | 33,253 | 33.00% | 22,280 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-10-0,6/1kV | 49,280 | 33.00% | 33,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x16-0,6/1kV | 75,856 | 33.00% | 50,824 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x25-0,6/1kV | 118,382 | 33.00% | 79,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x35-0,6/1kV | 153,384 | 33.00% | 102,767 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x50-0,6/1kV | 209,869 | 33.00% | 140,612 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x70-0,6/1kV | 297,044 | 33.00% | 199,019 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x95-0,6/1kV | 407,374 | 33.00% | 272,941 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x120-0,6/1kV | 547,833 | 33.00% | 367,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x150-0,6/1kV | 632,643 | 33.00% | 423,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x185-0,6/1kV | 789,624 | 33.00% | 529,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x240-0,6/1kV | 1,036,816 | 33.00% | 694,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x300-0,6/1kV | 1,292,247 | 33.00% | 865,805 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x400-0,6/1kV | 1,591,007 | 33.00% | 1,065,975 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x500-0,6/1kV | 2,023,241 | 33.00% | 1,355,571 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x630-0,6/1kV | 2,599,058 | 33.00% | 1,741,369 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1-0,6/1kV | 34,276 | 33.00% | 22,965 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1.5-0,6/1kV | 39,589 | 33.00% | 26,525 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x2.5-0,6/1kV | 49,071 | 33.00% | 32,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x4-0,6/1kV | 66,396 | 33.00% | 44,485 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x6-0,6/1kV | 84,601 | 33.00% | 56,683 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x10-0,6/1kV | 112,838 | 33.00% | 75,601 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x16 -0,6/1kV | 174,152 | 33.00% | 116,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x25 -0,6/1kV | 255,244 | 33.00% | 171,013 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x35 -0,6/1kV | 335,137 | 33.00% | 224,542 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x50 -0,6/1kV | 445,192 | 33.00% | 298,279 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x70 -0,6/1kV | 608,894 | 33.00% | 407,959 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x95 -0,6/1kV | 821,282 | 33.00% | 550,259 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x120-0,6/1kV | 1,110,450 | 33.00% | 744,002 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x150-0,6/1kV | 1,307,471 | 33.00% | 876,006 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x185-0,6/1kV | 1,619,541 | 33.00% | 1,085,092 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x240-0,6/1kV | 2,098,844 | 33.00% | 1,406,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x300-0,6/1kV | 2,618,462 | 33.00% | 1,754,370 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x400-0,6/1kV | 3,300,803 | 33.00% | 2,211,538 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1-0,6/1kV | 42,196 | 33.00% | 28,271 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1.5-0,6/1kV | 48,961 | 33.00% | 32,804 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5-0,6/1kV | 62,711 | 33.00% | 42,016 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4-0,6/1kV | 86,020 | 33.00% | 57,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6-0,6/1kV | 111,419 | 33.00% | 74,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10-0,6/1kV | 163,097 | 33.00% | 109,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16 -0,6/1kV | 240,460 | 33.00% | 161,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25 -0,6/1kV | 363,506 | 33.00% | 243,549 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35 -0,6/1kV | 478,544 | 33.00% | 320,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50 -0,6/1kV | 643,566 | 33.00% | 431,189 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70 -0,6/1kV | 887,876 | 33.00% | 594,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95 -0,6/1kV | 1,205,094 | 33.00% | 807,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120-0,6/1kV | 1,615,416 | 33.00% | 1,082,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150-0,6/1kV | 1,930,236 | 33.00% | 1,293,258 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185-0,6/1kV | 2,374,735 | 33.00% | 1,591,072 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240-0,6/1kV | 3,071,849 | 33.00% | 2,058,139 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300-0,6/1kV | 3,843,191 | 33.00% | 2,574,938 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400-0,6/1kV | 4,882,537 | 33.00% | 3,271,300 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1-0,6/1kV | 52,195 | 33.00% | 34,971 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1.5-0,6/1kV | 61,567 | 33.00% | 41,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x2.5-0,6/1kV | 75,691 | 33.00% | 50,713 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x4-0,6/1kV | 108,812 | 33.00% | 72,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x6-0,6/1kV | 142,164 | 33.00% | 95,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x10-0,6/1kV | 208,670 | 33.00% | 139,809 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x16 -0,6/1kV | 314,479 | 33.00% | 210,701 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x25 -0,6/1kV | 470,712 | 33.00% | 315,377 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x35 -0,6/1kV | 624,569 | 33.00% | 418,461 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x50 -0,6/1kV | 847,275 | 33.00% | 567,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x70 -0,6/1kV | 1,173,040 | 33.00% | 785,937 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x95 -0,6/1kV | 1,593,295 | 33.00% | 1,067,508 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x120-0,6/1kV | 2,034,560 | 33.00% | 1,363,155 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x150-0,6/1kV | 2,544,850 | 33.00% | 1,705,050 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x185-0,6/1kV | 3,158,474 | 33.00% | 2,116,178 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x240-0,6/1kV | 4,110,073 | 33.00% | 2,753,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x300-0,6/1kV | 5,111,238 | 33.00% | 3,424,529 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x400-0,6/1kV | 6,534,627 | 33.00% | 4,378,200 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5+1x1.5-0,6/1kV | 77,088 | 33.00% | 51,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4+1x2.5 -0,6/1kV | 102,377 | 33.00% | 68,593 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6+1x4 -0,6/1kV | 134,101 | 33.00% | 89,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10+1x6 -0,6/1kV | 192,643 | 33.00% | 129,071 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16+1x10 -0,6/1kV | 298,452 | 33.00% | 199,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25+1x16 -0,6/1kV | 434,148 | 33.00% | 290,879 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV | 550,132 | 33.00% | 368,588 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV | 587,884 | 33.00% | 393,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x25 -0,6/1kV | 760,265 | 33.00% | 509,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x35 -0,6/1kV | 798,369 | 33.00% | 534,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x35 -0,6/1kV | 1,043,163 | 33.00% | 698,919 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x50 -0,6/1kV | 1,094,093 | 33.00% | 733,042 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x50 -0,6/1kV | 1,413,797 | 33.00% | 947,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x70 -0,6/1kV | 1,494,757 | 33.00% | 1,001,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV | 1,863,763 | 33.00% | 1,248,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x95-0,6/1kV | 1,984,939 | 33.00% | 1,329,909 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x70-0,6/1kV | 2,215,510 | 33.00% | 1,484,392 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x95-0,6/1kV | 2,325,290 | 33.00% | 1,557,944 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV | 2,796,079 | 33.00% | 1,873,373 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV | 3,603,853 | 33.00% | 2,414,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV | 3,718,143 | 33.00% | 2,491,156 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV | 3,881,493 | 33.00% | 2,600,600 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV | 4,482,225 | 33.00% | 3,003,091 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV | 4,632,936 | 33.00% | 3,104,067 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV | 5,715,963 | 33.00% | 3,829,695 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x240-0,6/1kV | 5,951,671 | 33.00% | 3,987,620 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-50 | 16,830 | 30.00% | 11,781 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 70 | 25,443 | 30.00% | 17,810 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-95 | 33,440 | 30.00% | 23,408 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-120 | 40,898 | 30.00% | 28,629 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-150 | 51,227 | 30.00% | 35,859 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 185 | 65,340 | 30.00% | 45,738 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-240 | 82,280 | 30.00% | 57,596 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-300 | 99,418 | 30.00% | 69,593 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-400 | 134,222 | 30.00% | 93,955 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 10 | 38,544 | 33.00% | 25,824 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 16 | 60,709 | 33.00% | 40,675 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 25 | 94,842 | 33.00% | 63,544 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-35 | 133,100 | 33.00% | 89,177 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-50 | 192,181 | 33.00% | 128,761 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-70 | 265,848 | 33.00% | 178,118 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 95 | 361,526 | 33.00% | 242,222 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 120 | 464,222 | 33.00% | 311,029 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 150 | 568,645 | 33.00% | 380,992 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 185 | 707,861 | 33.00% | 474,267 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 240 | 918,984 | 33.00% | 615,719 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 300 | 1,111,935 | 33.00% | 744,996 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 400 | 1,502,017 | 33.00% | 1,006,351 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-1.5 -1,5 kV DC | 13,068 | 33.00% | 8,756 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-2.5 -1,5 kV DC | 18,282 | 33.00% | 12,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-4 -1,5 kV DC | 24,761 | 33.00% | 16,590 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-6 -1,5 kV DC | 35,288 | 33.00% | 23,643 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-10 -1,5 kV DC | 55,759 | 33.00% | 37,359 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-16 -1,5 kV DC | 85,822 | 33.00% | 57,501 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-25 -1,5 kV DC | 130,658 | 33.00% | 87,541 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-35 -1,5 kV DC | 181,456 | 33.00% | 121,576 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-50 -1,5 kV DC | 266,651 | 33.00% | 178,656 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-70 -1,5 kV DC | 359,304 | 33.00% | 240,734 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-95 -1,5 kV DC | 464,376 | 33.00% | 311,132 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-120 -1,5 kV DC | 582,857 | 33.00% | 390,514 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-150 -1,5 kV DC | 772,013 | 33.00% | 517,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-185 -1,5 kV DC | 920,183 | 33.00% | 616,523 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-240-1,5 kV DC | 1,205,336 | 33.00% | 807,575 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-300 -1,5 kV DC | 1,456,466 | 33.00% | 975,832 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 5E | 11,330 | 33.00% | 7,591 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 6 | 14,234 | 33.00% | 9,537 | Xem chi tiết |
Cáp đồng trục S-5C-FB | 8,129 | 33.00% | 5,446 | Xem chi tiết |