Cáp điện lực CV-1.25 | 547,800 | 26.50% | 402,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-1.5 | 708,400 | 26.50% | 520,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.0 | 917,400 | 26.50% | 674,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.5 | 1,155,000 | 26.50% | 848,925 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-3.5 | 1,553,200 | 26.50% | 1,141,602 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-4.0 | 1,747,900 | 26.50% | 1,284,707 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-5.5 | 2,403,500 | 26.50% | 1,766,573 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-6.0 | 2,565,200 | 26.50% | 1,885,422 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-8.0 | 3,445,200 | 26.50% | 2,532,222 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-10 | 4,249,300 | 26.50% | 3,123,236 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) | 480,000 | 26.50% | 352,800 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) | 677,000 | 26.50% | 497,595 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1-(2x32/0.2) | 869,000 | 26.50% | 638,715 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,238,000 | 26.50% | 909,930 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,007,000 | 26.50% | 1,475,145 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x0.75-(2x24/0.2) | 876,700 | 26.50% | 644,375 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.0-(2x32/0.2) | 1,097,800 | 26.50% | 806,883 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,546,600 | 26.50% | 1,136,751 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,490,400 | 26.50% | 1,830,444 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x4-(2x56/0.3) | 3,764,200 | 26.50% | 2,766,687 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x6-(2x84/0.30) | 5,627,600 | 26.50% | 4,136,286 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,5 (1x16/0.2 ) | 266,200 | 26.50% | 195,657 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,75 (1x24/0,2 ) | 369,600 | 26.50% | 271,656 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.0 (1x32/0,2 ) | 475,200 | 26.50% | 349,272 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.5-(1x30/0.25) | 696,300 | 26.50% | 511,781 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-2.5-(1x50/0.25) | 1,116,500 | 26.50% | 820,628 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-4-(1x56/0.30) | 1,725,900 | 26.50% | 1,268,537 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-6-(1x84/0.30) | 2,615,800 | 26.50% | 1,922,613 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-10 (1x77/0,4) | 46,959 | 26.50% | 34,515 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-16 (1x126/0,4) | 69,289 | 26.50% | 50,927 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-25 (1x196/0,4) | 104,467 | 26.50% | 76,783 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-35 (1x273/0,4) | 148,126 | 26.50% | 108,873 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-50 (1x380/0,4) | 212,916 | 26.50% | 156,493 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-70 (1x361/0.5) | 296,252 | 26.50% | 217,745 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-95 (1x475/0,5) | 388,278 | 26.50% | 285,384 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-120 (1x608/0.5) | 491,381 | 26.50% | 361,165 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựaVCm-150 (1x740/0,5) | 637,890 | 26.50% | 468,849 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-185 (1x925/0,5) | 755,546 | 26.50% | 555,326 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-240 (1x1184/0,5) | 999,559 | 26.50% | 734,676 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-300 (1x1525/0,5) | 1,247,675 | 26.50% | 917,041 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x0.75-(2x24/0.2) | 9,240 | 26.50% | 6,791 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.0-(2x32/0.2) | 11,407 | 26.50% | 8,384 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.5-(2x30/0.25) | 16,038 | 26.50% | 11,788 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x2.5-(2x50/0.25) | 25,553 | 26.50% | 18,781 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x4-(2x56/0.3) | 37,334 | 26.50% | 27,440 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x6-(2x84/0.30) | 55,297 | 26.50% | 40,643 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x0.75-(3x24/0.2) | 12,474 | 26.50% | 9,168 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.0-(3x32/0.2) | 15,499 | 26.50% | 11,392 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.5-(3x30/0.25) | 22,066 | 26.50% | 16,219 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x2.5-(3x50/0.25) | 34,870 | 26.50% | 25,629 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x4-(3x56/0.3) | 52,239 | 26.50% | 38,396 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x6-(3x84/0.30) | 79,244 | 26.50% | 58,244 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x0.75-(4x24/0.2) | 16,005 | 26.50% | 11,764 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.0-(4x32/0.2) | 20,262 | 26.50% | 14,893 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.5-(4x30/0.25) | 28,644 | 26.50% | 21,053 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x2.5-(4x50/0.25) | 45,078 | 26.50% | 33,132 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x4-(4x56/0.3) | 68,321 | 26.50% | 50,216 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x6-(4x84/0.30) | 103,070 | 26.50% | 75,756 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-1.5 | 7,271 | 26.50% | 5,344 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-2.5 | 11,429 | 26.50% | 8,400 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-4 | 17,567 | 26.50% | 12,912 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-6 | 27,687 | 26.50% | 20,350 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-10 | 49,632 | 26.50% | 36,480 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-16 | 72,347 | 26.50% | 53,175 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-25 | 107,701 | 26.50% | 79,160 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-35 | 154,715 | 26.50% | 113,716 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-50 | 219,758 | 26.50% | 161,522 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-70 | 304,337 | 26.50% | 223,688 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-95 | 396,495 | 26.50% | 291,424 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-120 | 504,317 | 26.50% | 370,673 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-150 | 651,079 | 26.50% | 478,543 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-185 | 768,856 | 26.50% | 565,109 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-240 | 1,013,364 | 26.50% | 744,823 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-300 | 1,259,863 | 26.50% | 925,999 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-16 | 64,691 | 33.00% | 43,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-25 | 98,879 | 33.00% | 66,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-35 | 136,807 | 33.00% | 91,661 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-50 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-70 | 267,025 | 33.00% | 178,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-95 | 369,248 | 33.00% | 247,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-120 | 480,942 | 33.00% | 322,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-150 | 574,838 | 33.00% | 385,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-185 | 717,739 | 33.00% | 480,885 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-240 | 940,478 | 33.00% | 630,120 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-300 | 1,179,651 | 33.00% | 790,366 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-400 | 1,504,624 | 33.00% | 1,008,098 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-500 | 1,952,731 | 33.00% | 1,308,330 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-630 | 2,515,007 | 33.00% | 1,685,055 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x1.5 | 22,154 | 33.00% | 14,843 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x2.5 | 33,132 | 33.00% | 22,198 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x4 | 47,971 | 33.00% | 32,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x6 | 66,253 | 33.00% | 44,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x10 | 106,997 | 33.00% | 71,688 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x1.5 | 29,227 | 33.00% | 19,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2.5 | 44,165 | 33.00% | 29,591 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x4 | 63,426 | 33.00% | 42,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x6 | 90,288 | 33.00% | 60,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x10 | 148,753 | 33.00% | 99,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x1.5 | 37,191 | 33.00% | 24,918 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2.5 | 56,221 | 33.00% | 37,668 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x4 | 82,830 | 33.00% | 55,496 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x6 | 118,646 | 33.00% | 79,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x10 | 193,677 | 33.00% | 129,764 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1 | 7,722 | 33.00% | 5,174 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1.5 | 9,911 | 33.00% | 6,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2.5 | 14,388 | 33.00% | 9,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4 | 20,922 | 33.00% | 14,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-6 | 29,348 | 33.00% | 19,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-10 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-16 | 68,156 | 33.00% | 45,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-25 | 105,468 | 33.00% | 70,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-35 | 143,649 | 33.00% | 96,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-50 | 195,382 | 33.00% | 130,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-70 | 276,474 | 33.00% | 185,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-95 | 381,568 | 33.00% | 255,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-120 | 495,363 | 33.00% | 331,893 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-150 | 590,260 | 33.00% | 395,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-185 | 736,395 | 33.00% | 493,385 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-240 | 963,369 | 33.00% | 645,457 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-300 | 1,208,504 | 33.00% | 809,698 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-400 | 1,539,318 | 33.00% | 1,031,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-500 | 1,968,395 | 33.00% | 1,318,825 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-630 | 2,532,167 | 33.00% | 1,696,552 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x16 | 162,547 | 33.00% | 108,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x25 | 235,675 | 33.00% | 157,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x35 | 314,028 | 33.00% | 210,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x50 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x5.5 | 63,800 | 33.00% | 42,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x8 | 87,681 | 33.00% | 58,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x14 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x22 | 217,525 | 33.00% | 145,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x38 | 344,003 | 33.00% | 230,482 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x60 | 533,918 | 33.00% | 357,725 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x100 | 876,062 | 33.00% | 586,962 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x200 | 1,691,173 | 33.00% | 1,133,086 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x250 | 2,163,535 | 33.00% | 1,449,568 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x325 | 2,759,141 | 33.00% | 1,848,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2 | 38,060 | 33.00% | 25,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x3.5 | 59,323 | 33.00% | 39,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x5.5 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x8 | 121,132 | 33.00% | 81,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x14 | 201,729 | 33.00% | 135,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x22 | 306,691 | 33.00% | 205,483 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x38 | 494,989 | 33.00% | 331,643 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x60 | 776,061 | 33.00% | 519,961 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x100 | 1,287,968 | 33.00% | 862,939 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x200 | 2,484,031 | 33.00% | 1,664,301 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x250 | 3,187,723 | 33.00% | 2,135,774 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x325 | 4,065,017 | 33.00% | 2,723,561 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2 | 47,762 | 33.00% | 32,001 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x3.5 | 74,998 | 33.00% | 50,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x5.5 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x8 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x14 | 263,659 | 33.00% | 176,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x22 | 399,223 | 33.00% | 267,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x60 | 1,025,178 | 33.00% | 686,869 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x100 | 1,706,474 | 33.00% | 1,143,338 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x200 | 3,299,274 | 33.00% | 2,210,514 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x250 | 4,243,239 | 33.00% | 2,842,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x325 | 5,407,842 | 33.00% | 3,623,254 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x16+1x10 | 277,068 | 33.00% | 185,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x25+1x16 | 399,850 | 33.00% | 267,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x16 | 515,141 | 33.00% | 345,144 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x25 | 552,200 | 33.00% | 369,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x25 | 710,776 | 33.00% | 476,220 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x35 | 749,078 | 33.00% | 501,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x35 | 996,446 | 33.00% | 667,619 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x50 | 1,046,078 | 33.00% | 700,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x50 | 1,371,051 | 33.00% | 918,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x70 | 1,452,891 | 33.00% | 973,437 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x70 | 1,808,334 | 33.00% | 1,211,584 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x95 | 1,917,410 | 33.00% | 1,284,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,154,581 | 33.00% | 1,443,569 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,262,040 | 33.00% | 1,515,567 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x95 | 2,647,458 | 33.00% | 1,773,797 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x120 | 2,829,530 | 33.00% | 1,895,785 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x120 | 3,554,859 | 33.00% | 2,381,756 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x150 | 3,666,916 | 33.00% | 2,456,834 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x185 | 3,819,145 | 33.00% | 2,558,827 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x150 | 4,439,248 | 33.00% | 2,974,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x185 | 4,452,184 | 33.00% | 2,982,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x185 | 5,472,258 | 33.00% | 3,666,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x240 | 5,878,708 | 33.00% | 3,938,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-25 | 144,639 | 33.00% | 96,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-35 | 185,680 | 33.00% | 124,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-50 | 242,396 | 33.00% | 162,405 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-70 | 322,245 | 33.00% | 215,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-95 | 433,554 | 33.00% | 290,481 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-120 | 553,322 | 33.00% | 370,726 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-150 | 651,695 | 33.00% | 436,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-185 | 802,934 | 33.00% | 537,966 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-240 | 1,037,861 | 33.00% | 695,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-300 | 1,290,960 | 33.00% | 864,943 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-400 | 1,635,711 | 33.00% | 1,095,926 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x4 | 74,492 | 33.00% | 49,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x6 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x10 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x16 | 186,923 | 33.00% | 125,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x25 | 266,398 | 33.00% | 178,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x35 | 346,995 | 33.00% | 232,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x50 | 452,826 | 33.00% | 303,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x70 | 624,085 | 33.00% | 418,137 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x95 | 849,937 | 33.00% | 569,458 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x120 | 1,131,262 | 33.00% | 757,946 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x150 | 1,335,235 | 33.00% | 894,607 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x185 | 1,652,002 | 33.00% | 1,106,841 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x240 | 2,133,307 | 33.00% | 1,429,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x300 | 2,668,479 | 33.00% | 1,787,881 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x400 | 3,377,385 | 33.00% | 2,262,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6 | 122,375 | 33.00% | 81,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10 | 173,371 | 33.00% | 116,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16 | 251,471 | 33.00% | 168,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x25 | 366,762 | 33.00% | 245,731 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35 | 483,175 | 33.00% | 323,727 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x50 | 645,106 | 33.00% | 432,221 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x70 | 900,559 | 33.00% | 603,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x95 | 1,268,938 | 33.00% | 850,188 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x120 | 1,629,364 | 33.00% | 1,091,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x150 | 1,927,475 | 33.00% | 1,291,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x185 | 2,391,257 | 33.00% | 1,602,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x240 | 3,110,481 | 33.00% | 2,084,022 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x300 | 3,871,373 | 33.00% | 2,593,820 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x400 | 4,919,068 | 33.00% | 3,295,776 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x2.5 | 81,213 | 33.00% | 54,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x4 | 116,039 | 33.00% | 77,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x6 | 148,126 | 33.00% | 99,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x10 | 220,506 | 33.00% | 147,739 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x16 | 317,889 | 33.00% | 212,986 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x25 | 468,622 | 33.00% | 313,977 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x35 | 626,703 | 33.00% | 419,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x50 | 848,078 | 33.00% | 568,212 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x70 | 1,215,214 | 33.00% | 814,193 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x95 | 1,659,460 | 33.00% | 1,111,838 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x120 | 2,130,821 | 33.00% | 1,427,650 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x150 | 2,547,094 | 33.00% | 1,706,553 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x185 | 3,156,373 | 33.00% | 2,114,770 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x240 | 4,111,536 | 33.00% | 2,754,729 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x300 | 5,133,854 | 33.00% | 3,439,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x400 | 6,520,074 | 33.00% | 4,368,450 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x4+1x2.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6+1x4 | 139,414 | 33.00% | 93,407 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10+1x6 | 202,972 | 33.00% | 135,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16+1x10 | 302,588 | 33.00% | 202,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x25+1x16 | 433,180 | 33.00% | 290,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x25 | 591,250 | 33.00% | 396,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x25 | 758,901 | 33.00% | 508,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x35 | 800,690 | 33.00% | 536,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,052,414 | 33.00% | 705,117 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,104,774 | 33.00% | 740,199 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,475,650 | 33.00% | 988,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,561,714 | 33.00% | 1,046,348 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,934,570 | 33.00% | 1,296,162 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,050,235 | 33.00% | 1,373,657 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,300,221 | 33.00% | 1,541,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,411,651 | 33.00% | 1,615,806 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,804,285 | 33.00% | 1,878,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x120 | 2,997,808 | 33.00% | 2,008,531 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,752,232 | 33.00% | 2,513,995 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,870,130 | 33.00% | 2,592,987 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,026,836 | 33.00% | 2,697,980 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,670,204 | 33.00% | 3,129,037 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,679,906 | 33.00% | 3,135,537 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,735,433 | 33.00% | 3,842,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,154,808 | 33.00% | 4,123,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1 | 7,392 | 33.00% | 4,953 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1.5 | 9,581 | 33.00% | 6,419 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2.5 | 14,322 | 33.00% | 9,596 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4 | 20,394 | 33.00% | 13,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-6 | 28,732 | 33.00% | 19,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-10 | 45,518 | 33.00% | 30,497 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-16 | 68,277 | 33.00% | 45,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-25 | 105,842 | 33.00% | 70,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-35 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-50 | 196,878 | 33.00% | 131,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-70 | 279,081 | 33.00% | 186,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-95 | 383,559 | 33.00% | 256,985 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-120 | 500,214 | 33.00% | 335,143 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-150 | 596,849 | 33.00% | 399,889 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-185 | 743,237 | 33.00% | 497,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-240 | 972,202 | 33.00% | 651,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-300 | 1,218,074 | 33.00% | 816,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-400 | 1,552,386 | 33.00% | 1,040,099 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-500 | 1,985,566 | 33.00% | 1,330,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-630 | 2,560,899 | 33.00% | 1,715,802 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1 | 20,823 | 33.00% | 13,951 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1.5 | 25,190 | 33.00% | 16,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2.5 | 35,321 | 33.00% | 23,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x4 | 50,369 | 33.00% | 33,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x6 | 68,530 | 33.00% | 45,915 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x10 | 105,094 | 33.00% | 70,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x16 | 157,080 | 33.00% | 105,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x25 | 235,433 | 33.00% | 157,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x35 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x50 | 420,871 | 33.00% | 281,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x70 | 588,269 | 33.00% | 394,140 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x95 | 802,560 | 33.00% | 537,715 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x120 | 1,047,563 | 33.00% | 701,867 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x150 | 1,243,451 | 33.00% | 833,112 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x185 | 1,545,291 | 33.00% | 1,035,345 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x240 | 2,017,653 | 33.00% | 1,351,828 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x300 | 2,529,307 | 33.00% | 1,694,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x400 | 3,221,427 | 33.00% | 2,158,356 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1 | 25,993 | 33.00% | 17,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1.5 | 32,956 | 33.00% | 22,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2.5 | 46,640 | 33.00% | 31,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4 | 67,408 | 33.00% | 45,163 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6 | 93,896 | 33.00% | 62,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10 | 146,509 | 33.00% | 98,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16 | 221,254 | 33.00% | 148,240 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x25 | 336,424 | 33.00% | 225,404 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35 | 454,696 | 33.00% | 304,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x50 | 610,401 | 33.00% | 408,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x70 | 860,266 | 33.00% | 576,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x95 | 1,182,753 | 33.00% | 792,445 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x120 | 1,527,009 | 33.00% | 1,023,096 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x150 | 1,829,971 | 33.00% | 1,226,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x185 | 2,282,302 | 33.00% | 1,529,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x240 | 2,983,002 | 33.00% | 1,998,611 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x300 | 3,731,464 | 33.00% | 2,500,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x400 | 4,757,016 | 33.00% | 3,187,201 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1 | 32,208 | 33.00% | 21,579 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1.5 | 41,294 | 33.00% | 27,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2.5 | 58,828 | 33.00% | 39,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x4 | 86,438 | 33.00% | 57,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x6 | 124,003 | 33.00% | 83,082 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x10 | 190,905 | 33.00% | 127,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x16 | 287,540 | 33.00% | 192,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x25 | 449,845 | 33.00% | 301,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x35 | 609,158 | 33.00% | 408,136 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x50 | 804,793 | 33.00% | 539,211 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x70 | 1,168,453 | 33.00% | 782,864 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x95 | 1,566,312 | 33.00% | 1,049,429 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x120 | 1,980,836 | 33.00% | 1,327,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x150 | 2,435,906 | 33.00% | 1,632,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x185 | 3,034,493 | 33.00% | 2,033,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x240 | 3,971,616 | 33.00% | 2,660,983 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x300 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x400 | 6,335,758 | 33.00% | 4,244,958 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2 | 12,001 | 33.00% | 8,041 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3.5 | 18,733 | 33.00% | 12,551 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-5.5 | 27,610 | 33.00% | 18,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-8 | 37,928 | 33.00% | 25,412 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-14 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-22 | 96,514 | 33.00% | 64,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-38 | 158,818 | 33.00% | 106,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-60 | 252,967 | 33.00% | 169,488 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-100 | 421,608 | 33.00% | 282,477 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-200 | 818,851 | 33.00% | 548,630 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-250 | 1,050,555 | 33.00% | 703,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-325 | 1,338,337 | 33.00% | 896,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2 | 29,722 | 33.00% | 19,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x3.5 | 45,023 | 33.00% | 30,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x5.5 | 64,922 | 33.00% | 43,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x8 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x14 | 141,779 | 33.00% | 94,992 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x22 | 214,159 | 33.00% | 143,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x38 | 342,012 | 33.00% | 229,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x60 | 538,021 | 33.00% | 360,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x100 | 888,371 | 33.00% | 595,209 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x200 | 1,716,550 | 33.00% | 1,150,089 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x250 | 2,196,865 | 33.00% | 1,471,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x325 | 2,791,844 | 33.00% | 1,870,535 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2 | 39,050 | 33.00% | 26,164 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x3.5 | 60,687 | 33.00% | 40,660 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x5.5 | 88,671 | 33.00% | 59,410 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x8 | 120,758 | 33.00% | 80,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x14 | 198,374 | 33.00% | 132,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x22 | 304,832 | 33.00% | 204,237 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x38 | 493,867 | 33.00% | 330,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x60 | 782,034 | 33.00% | 523,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x100 | 1,305,755 | 33.00% | 874,856 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x200 | 2,523,587 | 33.00% | 1,690,803 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x250 | 3,235,100 | 33.00% | 2,167,517 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x325 | 4,117,135 | 33.00% | 2,758,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2 | 49,500 | 33.00% | 33,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x3.5 | 77,231 | 33.00% | 51,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x5.5 | 114,543 | 33.00% | 76,744 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x8 | 156,706 | 33.00% | 104,993 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x14 | 260,799 | 33.00% | 174,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x22 | 399,476 | 33.00% | 267,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x60 | 1,033,890 | 33.00% | 692,706 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x100 | 1,731,598 | 33.00% | 1,160,171 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x200 | 3,355,616 | 33.00% | 2,248,263 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x250 | 4,310,031 | 33.00% | 2,887,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x325 | 5,481,586 | 33.00% | 3,672,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4+1x2.5 | 80,223 | 33.00% | 53,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6+1x4 | 113,300 | 33.00% | 75,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10+1x6 | 173,866 | 33.00% | 116,490 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16+1x10 | 269,390 | 33.00% | 180,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x25+1x16 | 401,093 | 33.00% | 268,732 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x16 | 518,122 | 33.00% | 347,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x25 | 556,677 | 33.00% | 372,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x25 | 715,869 | 33.00% | 479,632 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x35 | 754,424 | 33.00% | 505,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x35 | 1,004,784 | 33.00% | 673,205 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x50 | 1,055,527 | 33.00% | 707,203 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x50 | 1,378,883 | 33.00% | 923,852 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x70 | 1,462,087 | 33.00% | 979,598 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x70 | 1,821,512 | 33.00% | 1,220,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x95 | 1,936,308 | 33.00% | 1,297,326 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x70 | 2,177,461 | 33.00% | 1,458,899 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x95 | 2,285,910 | 33.00% | 1,531,560 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x95 | 2,674,694 | 33.00% | 1,792,045 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x120 | 2,855,655 | 33.00% | 1,913,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x120 | 3,587,694 | 33.00% | 2,403,755 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x150 | 3,703,106 | 33.00% | 2,481,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x185 | 3,858,943 | 33.00% | 2,585,492 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x150 | 4,478,298 | 33.00% | 3,000,460 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x185 | 4,495,095 | 33.00% | 3,011,714 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x185 | 5,520,020 | 33.00% | 3,698,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x240 | 5,928,703 | 33.00% | 3,972,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-25 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-35 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-50 | 243,518 | 33.00% | 163,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-70 | 325,600 | 33.00% | 218,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-95 | 436,535 | 33.00% | 292,478 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-120 | 556,303 | 33.00% | 372,723 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-150 | 660,275 | 33.00% | 442,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-185 | 812,878 | 33.00% | 544,628 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-240 | 1,050,181 | 33.00% | 703,621 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-300 | 1,306,624 | 33.00% | 875,438 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-400 | 1,654,741 | 33.00% | 1,108,676 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-500 | 2,098,987 | 33.00% | 1,406,321 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x4 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x6 | 93,148 | 33.00% | 62,409 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x10 | 125,598 | 33.00% | 84,151 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x16 | 181,203 | 33.00% | 121,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x25 | 265,276 | 33.00% | 177,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x35 | 349,481 | 33.00% | 234,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x50 | 455,565 | 33.00% | 305,229 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x70 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x95 | 852,929 | 33.00% | 571,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x120 | 1,138,599 | 33.00% | 762,861 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x150 | 1,347,170 | 33.00% | 902,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x185 | 1,665,433 | 33.00% | 1,115,840 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x240 | 2,153,459 | 33.00% | 1,442,818 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x300 | 2,690,732 | 33.00% | 1,802,790 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x400 | 3,406,733 | 33.00% | 2,282,511 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4 | 90,541 | 33.00% | 60,662 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6 | 120,021 | 33.00% | 80,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10 | 171,633 | 33.00% | 114,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x25 | 368,511 | 33.00% | 246,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35 | 487,531 | 33.00% | 326,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x50 | 649,209 | 33.00% | 434,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x70 | 907,027 | 33.00% | 607,708 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x95 | 1,240,459 | 33.00% | 831,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x120 | 1,634,468 | 33.00% | 1,095,094 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x150 | 1,949,871 | 33.00% | 1,306,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x185 | 2,418,493 | 33.00% | 1,620,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x240 | 3,144,064 | 33.00% | 2,106,523 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x300 | 3,912,051 | 33.00% | 2,621,074 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x400 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x4 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x6 | 144,023 | 33.00% | 96,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x10 | 217,393 | 33.00% | 145,653 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x16 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x25 | 470,866 | 33.00% | 315,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x35 | 631,917 | 33.00% | 423,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x50 | 850,564 | 33.00% | 569,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x70 | 1,192,081 | 33.00% | 798,694 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x95 | 1,667,798 | 33.00% | 1,117,425 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x120 | 2,161,291 | 33.00% | 1,448,065 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x150 | 2,572,955 | 33.00% | 1,723,880 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x185 | 3,187,470 | 33.00% | 2,135,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x240 | 4,154,942 | 33.00% | 2,783,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x300 | 5,183,233 | 33.00% | 3,472,766 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x400 | 6,587,988 | 33.00% | 4,413,952 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4+1x2.5 | 105,589 | 33.00% | 70,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6+1x4 | 135,443 | 33.00% | 90,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10+1x6 | 199,485 | 33.00% | 133,655 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16+1x10 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x25+1x16 | 431,563 | 33.00% | 289,147 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x25 | 591,382 | 33.00% | 396,226 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x25 | 757,416 | 33.00% | 507,469 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x35 | 798,083 | 33.00% | 534,716 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,054,779 | 33.00% | 706,702 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,105,522 | 33.00% | 740,700 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,471,173 | 33.00% | 985,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,558,480 | 33.00% | 1,044,182 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,933,701 | 33.00% | 1,295,580 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,043,140 | 33.00% | 1,368,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,305,688 | 33.00% | 1,544,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,415,512 | 33.00% | 1,618,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,812,117 | 33.00% | 1,884,118 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x120 | 3,005,640 | 33.00% | 2,013,779 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,764,299 | 33.00% | 2,522,080 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,960,330 | 33.00% | 2,653,421 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,038,155 | 33.00% | 2,705,564 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,676,045 | 33.00% | 3,132,950 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,690,356 | 33.00% | 3,142,539 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,745,003 | 33.00% | 3,849,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,170,725 | 33.00% | 4,134,386 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x4 | 63,305 | 33.00% | 42,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x6 | 88,297 | 33.00% | 59,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x10 | 127,226 | 33.00% | 85,241 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x16 | 164,912 | 33.00% | 110,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x25 | 258,566 | 33.00% | 173,239 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x35 | 342,386 | 33.00% | 229,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x4 | 84,326 | 33.00% | 56,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x6 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x10 | 162,921 | 33.00% | 109,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x16 | 230,835 | 33.00% | 154,659 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x25 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x35 | 484,297 | 33.00% | 324,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x4 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x6 | 143,275 | 33.00% | 95,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x10 | 208,571 | 33.00% | 139,743 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x16 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x25 | 468,996 | 33.00% | 314,227 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x35 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x10+1x6 | 191,279 | 33.00% | 128,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x16+1x10 | 275,352 | 33.00% | 184,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x25+1x16 | 431,937 | 33.00% | 289,398 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x16 | 553,938 | 33.00% | 371,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x25 | 592,372 | 33.00% | 396,889 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.5 | 13,343 | 33.00% | 8,940 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.75 | 15,774 | 33.00% | 10,569 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1 | 18,755 | 33.00% | 12,566 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1.5 | 23,397 | 33.00% | 15,676 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x2.5 | 30,217 | 33.00% | 20,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x4 | 45,144 | 33.00% | 30,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x6 | 62,678 | 33.00% | 41,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x10 | 97,999 | 33.00% | 65,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x16 | 148,874 | 33.00% | 99,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.5 | 16,456 | 33.00% | 11,026 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.75 | 19,052 | 33.00% | 12,765 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1 | 24,475 | 33.00% | 16,398 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1.5 | 30,723 | 33.00% | 20,584 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x2.5 | 41,668 | 33.00% | 27,918 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x4 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x6 | 88,803 | 33.00% | 59,498 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x10 | 140,536 | 33.00% | 94,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x16 | 214,533 | 33.00% | 143,737 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.5 | 19,030 | 33.00% | 12,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.75 | 23,496 | 33.00% | 15,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1 | 30,096 | 33.00% | 20,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1.5 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x2.5 | 53,724 | 33.00% | 35,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x4 | 82,335 | 33.00% | 55,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x6 | 116,413 | 33.00% | 77,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x10 | 184,943 | 33.00% | 123,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x16 | 283,811 | 33.00% | 190,153 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.5 | 21,549 | 33.00% | 14,438 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.75 | 27,236 | 33.00% | 18,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1 | 35,442 | 33.00% | 23,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x2.5 | 65,538 | 33.00% | 43,910 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x4 | 100,617 | 33.00% | 67,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x6 | 142,901 | 33.00% | 95,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x10 | 228,712 | 33.00% | 153,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x16 | 351,472 | 33.00% | 235,486 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.5 | 30,844 | 33.00% | 20,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.75 | 39,171 | 33.00% | 26,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1 | 52,107 | 33.00% | 34,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1.5 | 68,904 | 33.00% | 46,166 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x2.5 | 102,476 | 33.00% | 68,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x4 | 157,828 | 33.00% | 105,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x6 | 225,984 | 33.00% | 151,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x10 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.5 | 37,059 | 33.00% | 24,830 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.75 | 47,388 | 33.00% | 31,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1 | 63,679 | 33.00% | 42,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1.5 | 84,568 | 33.00% | 56,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x2.5 | 126,489 | 33.00% | 84,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x4 | 196,251 | 33.00% | 131,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x6 | 281,578 | 33.00% | 188,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x10 | 453,200 | 33.00% | 303,644 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.5 | 42,537 | 33.00% | 28,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.75 | 55,099 | 33.00% | 36,916 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1 | 74,250 | 33.00% | 49,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1.5 | 99,242 | 33.00% | 66,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x2.5 | 149,490 | 33.00% | 100,158 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x4 | 233,189 | 33.00% | 156,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x6 | 335,049 | 33.00% | 224,483 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x10 | 539,143 | 33.00% | 361,226 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.5 | 49,621 | 33.00% | 33,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.75 | 64,174 | 33.00% | 42,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1 | 85,437 | 33.00% | 57,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1.5 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x2.5 | 173,745 | 33.00% | 116,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x4 | 268,642 | 33.00% | 179,990 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x6 | 386,540 | 33.00% | 258,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x10 | 623,843 | 33.00% | 417,975 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.5 | 55,594 | 33.00% | 37,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.75 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1 | 97,009 | 33.00% | 64,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1.5 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x4 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x6 | 441,386 | 33.00% | 295,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x10 | 713,636 | 33.00% | 478,136 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.5 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.75 | 82,082 | 33.00% | 54,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1 | 112,310 | 33.00% | 75,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1.5 | 152,108 | 33.00% | 101,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x2.5 | 231,198 | 33.00% | 154,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x4 | 362,164 | 33.00% | 242,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x6 | 522,225 | 33.00% | 349,891 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x10 | 844,723 | 33.00% | 565,964 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.5 | 78,606 | 33.00% | 52,666 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.75 | 103,356 | 33.00% | 69,249 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1 | 142,153 | 33.00% | 95,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1.5 | 192,775 | 33.00% | 129,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x2.5 | 293,887 | 33.00% | 196,904 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.5 | 86,933 | 33.00% | 58,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.75 | 115,291 | 33.00% | 77,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1 | 158,202 | 33.00% | 105,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1.5 | 214,907 | 33.00% | 143,988 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x2.5 | 328,207 | 33.00% | 219,899 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.5 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.75 | 126,852 | 33.00% | 84,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1 | 175,241 | 33.00% | 117,411 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1.5 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x2.5 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.5 | 115,907 | 33.00% | 77,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.75 | 153,725 | 33.00% | 102,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1 | 213,048 | 33.00% | 142,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1.5 | 290,279 | 33.00% | 194,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x2.5 | 444,994 | 33.00% | 298,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.5 | 21,923 | 33.00% | 14,688 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.75 | 25,498 | 33.00% | 17,084 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1 | 30,349 | 33.00% | 20,334 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1.5 | 35,816 | 33.00% | 23,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x2.5 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x4 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x6 | 79,717 | 33.00% | 53,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x10 | 116,787 | 33.00% | 78,247 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x16 | 170,390 | 33.00% | 114,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiểnDVV/Sc-3x0.5 | 26,246 | 33.00% | 17,585 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x0.75 | 30,470 | 33.00% | 20,415 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x2.5 | 58,201 | 33.00% | 38,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x4 | 81,708 | 33.00% | 54,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x6 | 108,449 | 33.00% | 72,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x10 | 160,314 | 33.00% | 107,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x16 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.5 | 30,591 | 33.00% | 20,496 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.75 | 35,574 | 33.00% | 23,835 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1 | 43,527 | 33.00% | 29,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1.5 | 52,855 | 33.00% | 35,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x2.5 | 70,895 | 33.00% | 47,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x4 | 101,112 | 33.00% | 67,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x6 | 134,695 | 33.00% | 90,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x10 | 205,458 | 33.00% | 137,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x16 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.5 | 34,331 | 33.00% | 23,002 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.75 | 40,293 | 33.00% | 26,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1 | 49,874 | 33.00% | 33,416 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1.5 | 61,435 | 33.00% | 41,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x2.5 | 83,578 | 33.00% | 55,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x4 | 120,395 | 33.00% | 80,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x6 | 162,305 | 33.00% | 108,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x10 | 250,602 | 33.00% | 167,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x16 | 375,353 | 33.00% | 251,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.5 | 41,415 | 33.00% | 27,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.75 | 49,247 | 33.00% | 32,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1 | 62,183 | 33.00% | 41,663 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1.5 | 77,605 | 33.00% | 51,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x2.5 | 108,075 | 33.00% | 72,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x4 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x6 | 216,777 | 33.00% | 145,241 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x10 | 338,657 | 33.00% | 226,900 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x16 | 513,029 | 33.00% | 343,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.5 | 48,378 | 33.00% | 32,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.75 | 57,332 | 33.00% | 38,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1 | 71,885 | 33.00% | 48,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1.5 | 89,419 | 33.00% | 59,911 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x2.5 | 124,124 | 33.00% | 83,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x4 | 178,717 | 33.00% | 119,740 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x6 | 248,743 | 33.00% | 166,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x10 | 388,278 | 33.00% | 260,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.5 | 56,958 | 33.00% | 38,162 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.75 | 67,903 | 33.00% | 45,495 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1 | 86,185 | 33.00% | 57,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x2.5 | 151,481 | 33.00% | 101,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x4 | 221,133 | 33.00% | 148,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x6 | 308,561 | 33.00% | 206,736 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x10 | 483,923 | 33.00% | 324,228 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.5 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.75 | 76,109 | 33.00% | 50,993 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1 | 97,625 | 33.00% | 65,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1.5 | 119,273 | 33.00% | 79,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x2.5 | 171,259 | 33.00% | 114,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x4 | 258,808 | 33.00% | 173,401 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x6 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x10 | 570,856 | 33.00% | 382,474 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.5 | 69,773 | 33.00% | 46,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.75 | 85,074 | 33.00% | 57,000 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1 | 110,440 | 33.00% | 73,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1.5 | 140,910 | 33.00% | 94,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x4 | 297,363 | 33.00% | 199,233 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x6 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x10 | 660,407 | 33.00% | 442,473 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.5 | 72,633 | 33.00% | 48,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.75 | 90,167 | 33.00% | 60,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1 | 116,281 | 33.00% | 77,908 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1.5 | 150,733 | 33.00% | 100,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x2.5 | 220,132 | 33.00% | 147,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x4 | 333,806 | 33.00% | 223,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x6 | 471,108 | 33.00% | 315,642 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x10 | 746,592 | 33.00% | 500,217 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.5 | 80,465 | 33.00% | 53,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.75 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1 | 138,050 | 33.00% | 92,494 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1.5 | 179,344 | 33.00% | 120,160 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x2.5 | 254,463 | 33.00% | 170,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x4 | 389,774 | 33.00% | 261,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x6 | 552,453 | 33.00% | 370,144 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x10 | 879,417 | 33.00% | 589,209 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.5 | 101,365 | 33.00% | 67,915 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.75 | 126,115 | 33.00% | 84,497 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1 | 166,034 | 33.00% | 111,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1.5 | 218,515 | 33.00% | 146,405 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x2.5 | 321,992 | 33.00% | 215,735 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.5 | 113,795 | 33.00% | 76,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.75 | 137,929 | 33.00% | 92,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1 | 182,446 | 33.00% | 122,239 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1.5 | 241,032 | 33.00% | 161,491 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x2.5 | 356,939 | 33.00% | 239,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.5 | 123,123 | 33.00% | 82,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.75 | 150,238 | 33.00% | 100,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1 | 200,354 | 33.00% | 134,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1.5 | 264,165 | 33.00% | 176,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x2.5 | 392,755 | 33.00% | 263,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.5 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.75 | 183,447 | 33.00% | 122,909 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1.5 | 317,394 | 33.00% | 212,654 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x2.5 | 474,848 | 33.00% | 318,148 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 211,332 | 33.00% | 141,592 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 265,408 | 33.00% | 177,823 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 350,449 | 33.00% | 234,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 458,117 | 33.00% | 306,938 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 556,468 | 33.00% | 372,834 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 670,549 | 33.00% | 449,268 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 815,826 | 33.00% | 546,603 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,044,956 | 33.00% | 700,121 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,286,164 | 33.00% | 861,730 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,627,428 | 33.00% | 1,090,377 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 680,097 | 33.00% | 455,665 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 847,165 | 33.00% | 567,601 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,442,463 | 33.00% | 966,450 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,748,758 | 33.00% | 1,171,668 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,098,492 | 33.00% | 1,405,990 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,548,865 | 33.00% | 1,707,740 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,250,984 | 33.00% | 2,178,159 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 3,988,061 | 33.00% | 2,672,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,038,825 | 33.00% | 3,376,013 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 269,401 | 33.00% | 180,499 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 325,655 | 33.00% | 218,189 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 415,778 | 33.00% | 278,571 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 526,713 | 33.00% | 352,898 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 629,651 | 33.00% | 421,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 746,394 | 33.00% | 500,084 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 897,248 | 33.00% | 601,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,132,054 | 33.00% | 758,476 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,380,401 | 33.00% | 924,869 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,729,651 | 33.00% | 1,158,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 794,420 | 33.00% | 532,261 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 971,157 | 33.00% | 650,675 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,243,946 | 33.00% | 833,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,589,808 | 33.00% | 1,065,171 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 1,902,274 | 33.00% | 1,274,524 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,266,154 | 33.00% | 1,518,323 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,732,499 | 33.00% | 1,830,774 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,517,723 | 33.00% | 2,356,874 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,280,089 | 33.00% | 2,867,660 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,363,633 | 33.00% | 3,593,634 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 279,807 | 33.00% | 187,471 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 337,150 | 33.00% | 225,891 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 434,775 | 33.00% | 291,299 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 546,183 | 33.00% | 365,943 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 648,527 | 33.00% | 434,513 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20N(24) kV | 767,690 | 33.00% | 514,352 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 917,081 | 33.00% | 614,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,153,339 | 33.00% | 772,737 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,426,007 | 33.00% | 955,425 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,779,492 | 33.00% | 1,192,260 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 925,067 | 33.00% | 619,795 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,109,790 | 33.00% | 743,559 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,397,099 | 33.00% | 936,056 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,755,413 | 33.00% | 1,176,127 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,138,895 | 33.00% | 1,433,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,513,665 | 33.00% | 1,684,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 2,996,950 | 33.00% | 2,007,957 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 3,735,600 | 33.00% | 2,502,852 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,508,361 | 33.00% | 3,020,602 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,621,176 | 33.00% | 3,766,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-25-12/20(24) kV | 137,544 | 33.00% | 92,154 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-35-12/20(24) kV | 178,310 | 33.00% | 119,468 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-50-12/20(24) kV | 232,386 | 33.00% | 155,699 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-70-12/20(24) kV | 317,427 | 33.00% | 212,676 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-95-12/20(24) kV | 425,458 | 33.00% | 285,057 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-120-12/20(24) kV | 527,923 | 33.00% | 353,708 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-150-12/20(24) kV | 636,790 | 33.00% | 426,649 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-185-12/20(24) kV | 785,829 | 33.00% | 526,505 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-240-12/20(24) kV | 1,016,642 | 33.00% | 681,150 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-300-12/20(24) kV | 1,263,064 | 33.00% | 846,253 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-400-12/20(24) kV | 1,596,584 | 33.00% | 1,069,711 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-500-12/20(24) kV | 1,993,365 | 33.00% | 1,335,555 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-25-12/20(24) kV | 149,886 | 33.00% | 100,424 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-35-12/20(24) kV | 192,588 | 33.00% | 129,034 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-50-1E2/20M(24) Kv | 246,543 | 33.00% | 165,184 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-70-12/20(24) kV | 334,004 | 33.00% | 223,783 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-95-12/20(24) kV | 441,672 | 33.00% | 295,920 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-120-12/20(24) kV | 544,126 | 33.00% | 364,564 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-150-12/20(24) kV | 654,698 | 33.00% | 438,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-185-12/20(24) kV | 805,673 | 33.00% | 539,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-240-12/20(24) kV | 1,038,664 | 33.00% | 695,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-300-12/20(24) kV | 1,286,769 | 33.00% | 862,135 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-400-12/20(24) kV | 1,624,161 | 33.00% | 1,088,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-500-12/20(24) kV | 2,024,220 | 33.00% | 1,356,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | 150,249 | 33.00% | 100,667 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | 192,951 | 33.00% | 129,277 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | 247,390 | 33.00% | 165,751 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | 334,972 | 33.00% | 224,431 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | 442,750 | 33.00% | 296,643 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | 545,336 | 33.00% | 365,375 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | 656,634 | 33.00% | 439,945 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | 807,730 | 33.00% | 541,179 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | 1,041,689 | 33.00% | 697,932 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | 1,290,399 | 33.00% | 864,567 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | 1,627,912 | 33.00% | 1,090,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-25-12/20(24) kV | 207,955 | 33.00% | 139,330 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 252,714 | 33.00% | 169,318 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 313,434 | 33.00% | 210,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 401,742 | 33.00% | 269,167 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 512,798 | 33.00% | 343,575 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 614,658 | 33.00% | 411,821 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 732,116 | 33.00% | 490,518 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 880,671 | 33.00% | 590,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,362,020 | 33.00% | 912,553 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,701,337 | 33.00% | 1,139,896 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-500-12/20(24) kV | 2,131,030 | 33.00% | 1,427,790 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x25-12/20(24) kV | 665,588 | 33.00% | 445,944 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 800,228 | 33.00% | 536,153 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 972,609 | 33.00% | 651,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,263,427 | 33.00% | 846,496 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,607,342 | 33.00% | 1,076,919 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,922,118 | 33.00% | 1,287,819 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,293,016 | 33.00% | 1,536,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,753,674 | 33.00% | 1,844,962 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,463,416 | 33.00% | 2,320,489 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 4,222,867 | 33.00% | 2,829,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,266,129 | 33.00% | 3,528,306 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | 258,995 | 33.00% | 173,527 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 309,804 | 33.00% | 207,569 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 372,108 | 33.00% | 249,312 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 469,007 | 33.00% | 314,235 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 583,440 | 33.00% | 390,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 689,777 | 33.00% | 462,151 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 852,610 | 33.00% | 571,249 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 964,623 | 33.00% | 646,297 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,227,864 | 33.00% | 822,669 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,461,702 | 33.00% | 979,340 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,812,030 | 33.00% | 1,214,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | 2,251,766 | 33.00% | 1,508,683 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x25-12/20(24) kV | 767,932 | 33.00% | 514,514 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 914,903 | 33.00% | 612,985 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 1,106,039 | 33.00% | 741,046 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,409,562 | 33.00% | 944,407 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,771,506 | 33.00% | 1,186,909 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 2,094,983 | 33.00% | 1,403,639 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,603,425 | 33.00% | 1,744,295 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,956,668 | 33.00% | 1,980,968 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,820,641 | 33.00% | 2,559,829 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,536,312 | 33.00% | 3,039,329 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,615,247 | 33.00% | 3,762,215 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV | 264,561 | 33.00% | 177,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 316,338 | 33.00% | 211,946 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 375,254 | 33.00% | 251,420 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 602,558 | 33.00% | 403,714 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 709,137 | 33.00% | 475,122 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 871,717 | 33.00% | 584,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 984,467 | 33.00% | 659,593 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,251,085 | 33.00% | 838,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,508,518 | 33.00% | 1,010,707 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,860,298 | 33.00% | 1,246,400 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | 2,301,607 | 33.00% | 1,542,077 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x25-12/20(24) kV | 909,337 | 33.00% | 609,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 1,052,931 | 33.00% | 705,464 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,238,743 | 33.00% | 829,958 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,526,778 | 33.00% | 1,022,941 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,954,777 | 33.00% | 1,309,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,342,615 | 33.00% | 1,569,552 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,836,900 | 33.00% | 1,900,723 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 3,231,877 | 33.00% | 2,165,358 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 4,029,190 | 33.00% | 2,699,557 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,780,182 | 33.00% | 3,202,722 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,598,197 | 33.00% | 3,750,792 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-16-0,6/1kV | 9,031 | 30.00% | 6,322 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-25-0,6/1kV | 12,705 | 30.00% | 8,894 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-35-0,6/1kV | 16,566 | 30.00% | 11,596 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-50-0,6/1kV | 23,166 | 30.00% | 16,216 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-70-0,6/1kV | 31,273 | 30.00% | 21,891 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-95-0,6/1kV | 42,515 | 30.00% | 29,761 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-120-0,6/1kV | 51,678 | 30.00% | 36,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-150-0,6/1kV | 66,462 | 30.00% | 46,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-185-0,6/1kV | 81,378 | 30.00% | 56,965 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-240-0,6/1kV | 102,960 | 30.00% | 72,072 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-300-0,6/1kV | 128,865 | 30.00% | 90,206 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-400-0,6/1kV | 163,020 | 30.00% | 114,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-500-0,6/1kV | 205,403 | 30.00% | 143,782 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x10 -0,6/1kV | 13,277 | 30.00% | 9,294 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x11 -0,6/1kV | 14,443 | 30.00% | 10,110 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x16-0,6/1kV | 18,887 | 30.00% | 13,221 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x25-0,6/1kV | 24,904 | 30.00% | 17,433 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x35-0,6/1kV | 31,768 | 30.00% | 22,238 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x50-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x70-0,6/1kV | 61,127 | 30.00% | 42,789 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x95-0,6/1kV | 78,562 | 30.00% | 54,993 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x120-0,6/1kV | 99,429 | 30.00% | 69,600 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x150-0,6/1kV | 119,559 | 30.00% | 83,691 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x16-0,6/1kV | 27,313 | 30.00% | 19,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x25-0,6/1kV | 36,223 | 30.00% | 25,356 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x35-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắnLV-ABC-3x50-0,6/1kV | 64,372 | 30.00% | 45,060 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x70-0,6/1kV | 87,890 | 30.00% | 61,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x95-0,6/1kV | 117,227 | 30.00% | 82,059 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x120-0,6/1kV | 146,817 | 30.00% | 102,772 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x150-0,6/1kV | 177,012 | 30.00% | 123,908 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x16-0,6/1kV | 35,739 | 30.00% | 25,017 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x25-0,6/1kV | 47,894 | 30.00% | 33,526 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x35-0,6/1kV | 61,369 | 30.00% | 42,958 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x50-0,6/1kV | 83,270 | 30.00% | 58,289 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x70-0,6/1kV | 116,369 | 30.00% | 81,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x95-0,6/1kV | 153,571 | 30.00% | 107,500 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x120-0,6/1kV | 194,447 | 30.00% | 136,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x150-0,6/1kV | 234,586 | 30.00% | 164,210 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-10 -0,6/1kV | 9,427 | 30.00% | 6,599 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-16-0,6/1kV | 12,034 | 30.00% | 8,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-25-0,6/1kV | 16,544 | 30.00% | 11,581 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-35-0,6/1kV | 20,801 | 30.00% | 14,561 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-50-0,6/1kV | 28,215 | 30.00% | 19,751 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-70-0,6/1kV | 37,730 | 30.00% | 26,411 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-95-0,6/1kV | 48,620 | 30.00% | 34,034 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-120-0,6/1kV | 61,699 | 30.00% | 43,189 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-150-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-185-0,6/1kV | 90,486 | 30.00% | 63,340 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-240-0,6/1kV | 112,849 | 30.00% | 78,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-300-0,6/1kV | 140,140 | 30.00% | 98,098 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-400-0,6/1kV | 176,264 | 30.00% | 123,385 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-500-0,6/1kV | 221,210 | 30.00% | 154,847 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-630-0,6/1kV | 282,678 | 30.00% | 197,875 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x16-0,6/1kV | 40,370 | 30.00% | 28,259 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x25-0,6/1kV | 51,722 | 30.00% | 36,205 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x35-0,6/1kV | 62,161 | 30.00% | 43,513 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x50-0,6/1kV | 77,066 | 30.00% | 53,946 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x70-0,6/1kV | 98,054 | 30.00% | 68,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x95-0,6/1kV | 123,618 | 30.00% | 86,533 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x120-0,6/1kV | 166,056 | 30.00% | 116,239 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x150-0,6/1kV | 188,650 | 30.00% | 132,055 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x185-0,6/1kV | 226,600 | 30.00% | 158,620 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV- 2x240-0,6/1kV | 281,193 | 30.00% | 196,835 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x300-0,6/1kV | 350,911 | 30.00% | 245,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x400-0,6/1kV | 440,935 | 30.00% | 308,655 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x16-0,6/1kV | 48,741 | 30.00% | 34,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x25-0,6/1kV | 64,108 | 30.00% | 44,876 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x35-0,6/1kV | 76,032 | 30.00% | 53,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x50-0,6/1kV | 99,308 | 30.00% | 69,516 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x70-0,6/1kV | 129,129 | 30.00% | 90,390 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x95-0,6/1kV | 168,344 | 30.00% | 117,841 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x120-0,6/1kV | 219,263 | 30.00% | 153,484 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x150-0,6/1kV | 254,474 | 30.00% | 178,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x185-0,6/1kV | 309,177 | 30.00% | 216,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x240-0,6/1kV | 388,421 | 30.00% | 271,895 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x300-0,6/1kV | 474,650 | 30.00% | 332,255 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x400-0,6/1kV | 600,116 | 30.00% | 420,081 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x16-0,6/1kV | 59,169 | 30.00% | 41,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x25-0,6/1kV | 77,979 | 30.00% | 54,585 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x35-0,6/1kV | 94,380 | 30.00% | 66,066 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x50-0,6/1kV | 124,883 | 30.00% | 87,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x70-0,6/1kV | 165,825 | 30.00% | 116,078 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x95-0,6/1kV | 216,051 | 30.00% | 151,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x120-0,6/1kV | 274,428 | 30.00% | 192,100 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x150-0,6/1kV | 332,563 | 30.00% | 232,794 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x185-0,6/1kV | 401,830 | 30.00% | 281,281 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x240-0,6/1kV | 506,880 | 30.00% | 354,816 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x300-0,6/1kV | 626,032 | 30.00% | 438,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x400-0,6/1kV | 778,668 | 30.00% | 545,068 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-16 -0,6/1kV | 38,764 | 30.00% | 27,135 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-25 -0,6/1kV | 47,366 | 30.00% | 33,156 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-35 -0,6/1kV | 53,779 | 30.00% | 37,645 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-50-0,6/1kV | 64,449 | 30.00% | 45,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-70-0,6/1kV | 73,513 | 30.00% | 51,459 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-95-0,6/1kV | 89,100 | 30.00% | 62,370 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-120-0,6/1kV | 109,857 | 30.00% | 76,900 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-150-0,6/1kV | 123,046 | 30.00% | 86,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-185-0,6/1kV | 141,053 | 30.00% | 98,737 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-240-0,6/1kV | 170,984 | 30.00% | 119,689 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-300-0,6/1kV | 205,733 | 30.00% | 144,013 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-400-0,6/1kV | 251,834 | 30.00% | 176,284 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x16-0,6/1kV | 58,718 | 30.00% | 41,103 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV/ĐDSTAE-2xM25-0,6/1kNV | 74,536 | 30.00% | 52,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x35-0,6/1kV | 87,384 | 30.00% | 61,169 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x50-0,6/1kV | 103,213 | 30.00% | 72,249 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x70-0,6/1kV | 129,360 | 30.00% | 90,552 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x95-0,6/1kV | 160,897 | 30.00% | 112,628 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x120-0,6/1kV | 238,535 | 30.00% | 166,975 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x150-0,6/1kV | 266,739 | 30.00% | 186,717 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x185-0,6/1kV | 315,480 | 30.00% | 220,836 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x240-0,6/1kV | 381,766 | 30.00% | 267,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x300-0,6/1kV | 468,688 | 30.00% | 328,082 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x400-0,6/1kV | 576,378 | 30.00% | 403,465 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16-0,6/1kV | 69,146 | 30.00% | 48,402 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25-0,6/1kV | 88,297 | 30.00% | 61,808 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x35-0,6/1kV | 101,838 | 30.00% | 71,287 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50-0,6/1kV | 127,523 | 30.00% | 89,266 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70-0,6/1kV | 163,306 | 30.00% | 114,314 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95-0,6/1kV | 209,858 | 30.00% | 146,901 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120-0,6/1kV | 299,200 | 30.00% | 209,440 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150-0,6/1kV | 341,055 | 30.00% | 238,739 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185-0,6/1kV | 407,110 | 30.00% | 284,977 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240-0,6/1kV | 501,490 | 30.00% | 351,043 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300-0,6/1kV | 603,207 | 30.00% | 422,245 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400-0,6/1kV | 750,343 | 30.00% | 525,240 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x16-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x25-0,6/1kV | 101,376 | 30.00% | 70,963 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x35-0,6/1kV | 121,220 | 30.00% | 84,854 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x50-0,6/1kV | 158,147 | 30.00% | 110,703 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x70-0,6/1kV | 203,555 | 30.00% | 142,489 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x95-0,6/1kV | 291,049 | 30.00% | 203,734 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x120-0,6/1kV | 346,324 | 30.00% | 242,427 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x150-0,6/1kV | 435,325 | 30.00% | 304,728 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x185-0,6/1kV | 512,149 | 30.00% | 358,504 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x240-0,6/1kV | 639,672 | 30.00% | 447,770 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x300-0,6/1kV | 776,369 | 30.00% | 543,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x400-0,6/1kV | 969,496 | 30.00% | 678,647 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x10+1x6 -0,6/1kV | 57,574 | 30.00% | 40,302 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16+1x10 -0,6/1kV | 79,585 | 30.00% | 55,710 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV | 95,876 | 30.00% | 67,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV | 145,640 | 30.00% | 101,948 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV | 151,371 | 30.00% | 105,960 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV | 187,154 | 30.00% | 131,008 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV | 193,468 | 30.00% | 135,428 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV | 265,705 | 30.00% | 185,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV | 277,871 | 30.00% | 194,510 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV | 326,601 | 30.00% | 228,621 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV | 339,449 | 30.00% | 237,614 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV | 388,190 | 30.00% | 271,733 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV | 404,008 | 30.00% | 282,806 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV | 460,779 | 30.00% | 322,545 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV | 473,396 | 30.00% | 331,377 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV | 575,575 | 30.00% | 402,903 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV | 596,332 | 30.00% | 417,432 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV | 615,131 | 30.00% | 430,592 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV | 698,280 | 30.00% | 488,796 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV | 721,094 | 30.00% | 504,766 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV | 863,533 | 30.00% | 604,473 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV | 895,411 | 30.00% | 626,788 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-35-12.7/22(24) kV | 58,245 | 30.00% | 40,772 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-50-12.7/22(24) kV | 68,596 | 30.00% | 48,017 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-70-12.7/22(24) kV | 81,422 | 30.00% | 56,995 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-95-12.7/22(24) kV | 97,306 | 30.00% | 68,114 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-120-12.7/22(24) kV | 111,771 | 30.00% | 78,240 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-150-12.7/22(24) kV | 127,897 | 30.00% | 89,528 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-185-12.7/22(24) kV | 141,658 | 30.00% | 99,161 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-240-12.7/22(24) kV | 169,895 | 30.00% | 118,927 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-300-12.7/22(24) kV | 201,080 | 30.00% | 140,756 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-400-12.7/22(24) kV | 231,198 | 30.00% | 161,839 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-25-12.7/22(24) kV | 53,185 | 30.00% | 37,230 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-35-12.7/22(24) kV | 61,413 | 30.00% | 42,989 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-50-12.7/22(24) kV | 72,358 | 30.00% | 50,651 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-70-12.7/22(24) kV | 86,240 | 30.00% | 60,368 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-95-12.7/22(24) kV | 101,893 | 30.00% | 71,325 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-120-12.7/22(24) kV | 117,304 | 30.00% | 82,113 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-150-12.7/22(24) kV | 131,780 | 30.00% | 92,246 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-185-12.7/22(24) kV | 152,955 | 30.00% | 107,069 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-240-12.7/2N2(24) kV | 182,952 | 30.00% | 128,066 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-300-12.7/22(24) kV | 216,722 | 30.00% | 151,705 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-400-12.7/22(24) kV | 262,141 | 30.00% | 183,499 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-25-12.7/22(24) kV | 113,113 | 30.00% | 79,179 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-35-12.7/22(24) kV | 122,408 | 30.00% | 85,686 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-50-12.7/22(24) kV | 135,762 | 30.00% | 95,033 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-70-12.7/22(24) kV | 153,175 | 30.00% | 107,223 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-95-12.7/22(24) kV | 174,383 | 30.00% | 122,068 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-120-12.7/22(24) kV | 192,049 | 30.00% | 134,434 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-150-12.7/22(24) kV | 216,139 | 30.00% | 151,297 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-185-12.7/22(24) kV | 239,569 | 30.00% | 167,698 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-240-12.7/22(24) kV | 274,395 | 30.00% | 192,077 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-300-12.7/22(24) kV | 315,106 | 30.00% | 220,574 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-400-12.7/22(24) kV | 367,345 | 30.00% | 257,142 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 457,545 | 30.00% | 320,282 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 521,301 | 30.00% | 364,911 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 591,074 | 30.00% | 413,752 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 652,740 | 30.00% | 456,918 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 739,662 | 30.00% | 517,763 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 823,713 | 30.00% | 576,599 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 939,576 | 30.00% | 657,703 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 1,070,619 | 30.00% | 749,433 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 1,246,960 | 30.00% | 872,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | 191,785 | 30.00% | 134,250 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | 213,389 | 30.00% | 149,372 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | 237,611 | 30.00% | 166,328 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | 259,083 | 30.00% | 181,358 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | 285,659 | 30.00% | 199,961 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | 313,797 | 30.00% | 219,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | 353,078 | 30.00% | 247,155 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | 399,817 | 30.00% | 279,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | 460,559 | 30.00% | 322,391 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV | 588,456 | 30.00% | 411,919 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV | 654,566 | 30.00% | 458,196 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV | 742,808 | 30.00% | 519,966 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV | 810,623 | 30.00% | 567,436 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV | 930,281 | 30.00% | 651,197 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV | 1,064,074 | 30.00% | 744,852 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV | 1,218,162 | 30.00% | 852,713 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV | 1,358,632 | 30.00% | 951,042 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV | 1,551,726 | 30.00% | 1,086,208 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 204,886 | 30.00% | 143,420 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 234,597 | 30.00% | 164,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 259,215 | 30.00% | 181,451 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 280,808 | 30.00% | 196,566 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 314,853 | 30.00% | 220,397 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 336,842 | 30.00% | 235,789 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 381,095 | 30.00% | 266,767 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 452,441 | 30.00% | 316,709 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 510,433 | 30.00% | 357,303 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 705,496 | 30.00% | 493,847 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 780,769 | 30.00% | 546,538 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 904,618 | 30.00% | 633,233 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 1,016,026 | 30.00% | 711,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 1,141,569 | 30.00% | 799,098 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 1,236,488 | 30.00% | 865,542 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 1,395,152 | 30.00% | 976,606 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 1,548,844 | 30.00% | 1,084,191 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 1,752,806 | 30.00% | 1,226,964 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-25/4,2-12/20(24) kV | 50,479 | 30.00% | 35,335 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-35/6,2-12/20(24) kV | 60,951 | 30.00% | 42,666 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-50/8-12/20(24) kV | 69,300 | 30.00% | 48,510 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-70/11-12/20(24) kV | 79,299 | 30.00% | 55,509 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-95/16-12/20(24) kV | 98,241 | 30.00% | 68,769 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-120/19-12/20(24) kV | 116,248 | 30.00% | 81,374 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-150/19-12/20(24) kV | 129,305 | 30.00% | 90,514 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/24-12/20(24) kV | 150,722 | 30.00% | 105,505 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/29-12/20(24) kV | 150,601 | 30.00% | 105,421 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-240/32-12/20(24) kV | 182,369 | 30.00% | 127,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-300/39-12/20(24) kV | 215,193 | 30.00% | 150,635 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F16 | 27,173 | 30.00% | 19,021 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F20 | 34,614 | 30.00% | 24,230 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F25 | 46,840 | 30.00% | 32,788 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F32 | 68,634 | 30.00% | 48,044 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ16-1250N-CA16H | 31,525 | 30.00% | 22,068 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ20-1250N-CA20H | 42,174 | 30.00% | 29,522 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ25-1250N-CA25H | 55,350 | 30.00% | 38,745 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ32-1250N-CA32H | 80,374 | 30.00% | 56,262 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-1.5 -0,6/1kV | 10,890 | 33.00% | 7,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-2.5 -0,6/1kV | 14,652 | 33.00% | 9,817 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-4 -0,6/1kV | 22,220 | 33.00% | 14,887 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-6 -0,6/1kV | 30,074 | 33.00% | 20,150 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-10 -0,6/1kV | 46,354 | 33.00% | 31,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-16-0,6/1kV | 72,545 | 33.00% | 48,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -25 -0,6/1kV | 111,826 | 33.00% | 74,923 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -35 -0,6/1kV | 150,986 | 33.00% | 101,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -50 -0,6/1kV | 207,702 | 33.00% | 139,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -70 -0,6/1kV | 289,333 | 33.00% | 193,853 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -95 -0,6/1kV | 395,758 | 33.00% | 265,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -120-0,6/1kV | 515,108 | 33.00% | 345,122 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -150-0,6/1kV | 610,995 | 33.00% | 409,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -185-0,6/1kV | 760,078 | 33.00% | 509,252 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -240-0,6/1kV | 990,649 | 33.00% | 663,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -300-0,6/1kV | 1,236,631 | 33.00% | 828,543 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -400-0,6/1kV | 1,547,821 | 33.00% | 1,037,040 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1-0,6/1kV | 12,067 | 33.00% | 8,085 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1.5-0,6/1kV | 14,300 | 33.00% | 9,581 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-2.5-0,6/1kV | 18,656 | 33.00% | 12,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-4-0,6/1kV | 25,399 | 33.00% | 17,017 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-6-0,6/1kV | 33,253 | 33.00% | 22,280 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-10-0,6/1kV | 49,280 | 33.00% | 33,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x16-0,6/1kV | 75,856 | 33.00% | 50,824 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x25-0,6/1kV | 118,382 | 33.00% | 79,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x35-0,6/1kV | 153,384 | 33.00% | 102,767 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x50-0,6/1kV | 209,869 | 33.00% | 140,612 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x70-0,6/1kV | 297,044 | 33.00% | 199,019 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x95-0,6/1kV | 407,374 | 33.00% | 272,941 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x120-0,6/1kV | 547,833 | 33.00% | 367,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x150-0,6/1kV | 632,643 | 33.00% | 423,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x185-0,6/1kV | 789,624 | 33.00% | 529,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x240-0,6/1kV | 1,036,816 | 33.00% | 694,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x300-0,6/1kV | 1,292,247 | 33.00% | 865,805 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x400-0,6/1kV | 1,591,007 | 33.00% | 1,065,975 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x500-0,6/1kV | 2,023,241 | 33.00% | 1,355,571 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x630-0,6/1kV | 2,599,058 | 33.00% | 1,741,369 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1-0,6/1kV | 34,276 | 33.00% | 22,965 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1.5-0,6/1kV | 39,589 | 33.00% | 26,525 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x2.5-0,6/1kV | 49,071 | 33.00% | 32,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x4-0,6/1kV | 66,396 | 33.00% | 44,485 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x6-0,6/1kV | 84,601 | 33.00% | 56,683 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x10-0,6/1kV | 112,838 | 33.00% | 75,601 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x16 -0,6/1kV | 174,152 | 33.00% | 116,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x25 -0,6/1kV | 255,244 | 33.00% | 171,013 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x35 -0,6/1kV | 335,137 | 33.00% | 224,542 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x50 -0,6/1kV | 445,192 | 33.00% | 298,279 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x70 -0,6/1kV | 608,894 | 33.00% | 407,959 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x95 -0,6/1kV | 821,282 | 33.00% | 550,259 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x120-0,6/1kV | 1,110,450 | 33.00% | 744,002 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x150-0,6/1kV | 1,307,471 | 33.00% | 876,006 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x185-0,6/1kV | 1,619,541 | 33.00% | 1,085,092 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x240-0,6/1kV | 2,098,844 | 33.00% | 1,406,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x300-0,6/1kV | 2,618,462 | 33.00% | 1,754,370 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x400-0,6/1kV | 3,300,803 | 33.00% | 2,211,538 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1-0,6/1kV | 42,196 | 33.00% | 28,271 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1.5-0,6/1kV | 48,961 | 33.00% | 32,804 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5-0,6/1kV | 62,711 | 33.00% | 42,016 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4-0,6/1kV | 86,020 | 33.00% | 57,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6-0,6/1kV | 111,419 | 33.00% | 74,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10-0,6/1kV | 163,097 | 33.00% | 109,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16 -0,6/1kV | 240,460 | 33.00% | 161,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25 -0,6/1kV | 363,506 | 33.00% | 243,549 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35 -0,6/1kV | 478,544 | 33.00% | 320,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50 -0,6/1kV | 643,566 | 33.00% | 431,189 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70 -0,6/1kV | 887,876 | 33.00% | 594,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95 -0,6/1kV | 1,205,094 | 33.00% | 807,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120-0,6/1kV | 1,615,416 | 33.00% | 1,082,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150-0,6/1kV | 1,930,236 | 33.00% | 1,293,258 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185-0,6/1kV | 2,374,735 | 33.00% | 1,591,072 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240-0,6/1kV | 3,071,849 | 33.00% | 2,058,139 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300-0,6/1kV | 3,843,191 | 33.00% | 2,574,938 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400-0,6/1kV | 4,882,537 | 33.00% | 3,271,300 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1-0,6/1kV | 52,195 | 33.00% | 34,971 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1.5-0,6/1kV | 61,567 | 33.00% | 41,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x2.5-0,6/1kV | 75,691 | 33.00% | 50,713 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x4-0,6/1kV | 108,812 | 33.00% | 72,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x6-0,6/1kV | 142,164 | 33.00% | 95,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x10-0,6/1kV | 208,670 | 33.00% | 139,809 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x16 -0,6/1kV | 314,479 | 33.00% | 210,701 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x25 -0,6/1kV | 470,712 | 33.00% | 315,377 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x35 -0,6/1kV | 624,569 | 33.00% | 418,461 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x50 -0,6/1kV | 847,275 | 33.00% | 567,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x70 -0,6/1kV | 1,173,040 | 33.00% | 785,937 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x95 -0,6/1kV | 1,593,295 | 33.00% | 1,067,508 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x120-0,6/1kV | 2,034,560 | 33.00% | 1,363,155 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x150-0,6/1kV | 2,544,850 | 33.00% | 1,705,050 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x185-0,6/1kV | 3,158,474 | 33.00% | 2,116,178 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x240-0,6/1kV | 4,110,073 | 33.00% | 2,753,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x300-0,6/1kV | 5,111,238 | 33.00% | 3,424,529 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x400-0,6/1kV | 6,534,627 | 33.00% | 4,378,200 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5+1x1.5-0,6/1kV | 77,088 | 33.00% | 51,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4+1x2.5 -0,6/1kV | 102,377 | 33.00% | 68,593 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6+1x4 -0,6/1kV | 134,101 | 33.00% | 89,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10+1x6 -0,6/1kV | 192,643 | 33.00% | 129,071 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16+1x10 -0,6/1kV | 298,452 | 33.00% | 199,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25+1x16 -0,6/1kV | 434,148 | 33.00% | 290,879 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV | 550,132 | 33.00% | 368,588 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV | 587,884 | 33.00% | 393,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x25 -0,6/1kV | 760,265 | 33.00% | 509,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x35 -0,6/1kV | 798,369 | 33.00% | 534,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x35 -0,6/1kV | 1,043,163 | 33.00% | 698,919 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x50 -0,6/1kV | 1,094,093 | 33.00% | 733,042 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x50 -0,6/1kV | 1,413,797 | 33.00% | 947,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x70 -0,6/1kV | 1,494,757 | 33.00% | 1,001,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV | 1,863,763 | 33.00% | 1,248,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x95-0,6/1kV | 1,984,939 | 33.00% | 1,329,909 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x70-0,6/1kV | 2,215,510 | 33.00% | 1,484,392 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x95-0,6/1kV | 2,325,290 | 33.00% | 1,557,944 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV | 2,796,079 | 33.00% | 1,873,373 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV | 3,603,853 | 33.00% | 2,414,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV | 3,718,143 | 33.00% | 2,491,156 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV | 3,881,493 | 33.00% | 2,600,600 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV | 4,482,225 | 33.00% | 3,003,091 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV | 4,632,936 | 33.00% | 3,104,067 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV | 5,715,963 | 33.00% | 3,829,695 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x240-0,6/1kV | 5,951,671 | 33.00% | 3,987,620 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-50 | 16,830 | 30.00% | 11,781 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 70 | 25,443 | 30.00% | 17,810 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-95 | 33,440 | 30.00% | 23,408 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-120 | 40,898 | 30.00% | 28,629 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-150 | 51,227 | 30.00% | 35,859 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 185 | 65,340 | 30.00% | 45,738 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-240 | 82,280 | 30.00% | 57,596 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-300 | 99,418 | 30.00% | 69,593 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-400 | 134,222 | 30.00% | 93,955 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 10 | 38,544 | 33.00% | 25,824 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 16 | 60,709 | 33.00% | 40,675 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 25 | 94,842 | 33.00% | 63,544 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-35 | 133,100 | 33.00% | 89,177 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-50 | 192,181 | 33.00% | 128,761 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-70 | 265,848 | 33.00% | 178,118 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 95 | 361,526 | 33.00% | 242,222 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 120 | 464,222 | 33.00% | 311,029 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 150 | 568,645 | 33.00% | 380,992 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 185 | 707,861 | 33.00% | 474,267 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 240 | 918,984 | 33.00% | 615,719 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 300 | 1,111,935 | 33.00% | 744,996 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 400 | 1,502,017 | 33.00% | 1,006,351 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-1.5 -1,5 kV DC | 13,068 | 33.00% | 8,756 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-2.5 -1,5 kV DC | 18,282 | 33.00% | 12,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-4 -1,5 kV DC | 24,761 | 33.00% | 16,590 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-6 -1,5 kV DC | 35,288 | 33.00% | 23,643 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-10 -1,5 kV DC | 55,759 | 33.00% | 37,359 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-16 -1,5 kV DC | 85,822 | 33.00% | 57,501 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-25 -1,5 kV DC | 130,658 | 33.00% | 87,541 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-35 -1,5 kV DC | 181,456 | 33.00% | 121,576 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-50 -1,5 kV DC | 266,651 | 33.00% | 178,656 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-70 -1,5 kV DC | 359,304 | 33.00% | 240,734 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-95 -1,5 kV DC | 464,376 | 33.00% | 311,132 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-120 -1,5 kV DC | 582,857 | 33.00% | 390,514 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-150 -1,5 kV DC | 772,013 | 33.00% | 517,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-185 -1,5 kV DC | 920,183 | 33.00% | 616,523 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-240-1,5 kV DC | 1,205,336 | 33.00% | 807,575 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-300 -1,5 kV DC | 1,456,466 | 33.00% | 975,832 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 5E | 11,330 | 33.00% | 7,591 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 6 | 14,234 | 33.00% | 9,537 | Xem chi tiết |
Cáp đồng trục S-5C-FB | 8,129 | 33.00% | 5,446 | Xem chi tiết |