Quạt điện Senko là một thương hiệu uy tín và phổ biến trong lĩnh vực sản xuất quạt điện tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, Senko đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, hiệu suất và giá cả phải chăng.
Lịch Sử Phát Triển và Tầm Nhìn
Thành lập từ những năm đầu của thập niên 2000, Senko đã không ngừng phát triển và mở rộng quy mô hoạt động để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Với tầm nhìn trở thành thương hiệu quạt điện hàng đầu tại Việt Nam và khu vực, Senko luôn chú trọng đến việc cải tiến công nghệ sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Chất Lượng Vượt Trội và Đa Dạng Sản Phẩm
Senko nổi tiếng với các sản phẩm quạt điện có chất lượng vượt trội và đa dạng về mẫu mã, bao gồm: quạt treo tường, quạt đứng, quạt bàn, quạt lửng, quạt hộp và quạt hút. Mỗi sản phẩm của Senko đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo hoạt động ổn định, bền bỉ và an toàn cho người sử dụng.
Quạt điện Senko được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt như động cơ mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm điện năng, hoạt động êm ái và có độ bền cao. Các sản phẩm của Senko không chỉ giúp làm mát không gian một cách hiệu quả mà còn góp phần tạo nên phong cách sống hiện đại và tiện nghi cho người tiêu dùng.
Thiết Kế Hiện Đại, Phù Hợp Mọi Không Gian
Sản phẩm quạt điện Senko được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, tinh tế, phù hợp với mọi không gian từ gia đình, văn phòng đến nhà hàng, khách sạn. Với nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, quạt Senko không chỉ là một thiết bị gia dụng thông thường mà còn là một món đồ nội thất giúp tôn lên vẻ đẹp cho không gian sống.
Cam Kết Chất Lượng và Dịch Vụ Khách Hàng
Senko cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Công ty luôn chú trọng đến việc nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua việc cung cấp dịch vụ bảo hành chu đáo, nhanh chóng và tận tâm. Senko cũng không ngừng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Sự Lựa Chọn Tin Cậy Cho Mọi Nhà
Với phương châm “Chất lượng là danh dự”, quạt điện Senko đã và đang khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường Việt Nam. Senko luôn là lựa chọn tin cậy của hàng triệu gia đình Việt, mang đến không gian mát mẻ và thoải mái, giúp cuộc sống trở nên dễ chịu hơn, đặc biệt trong những ngày hè oi bức.
BẢNG TRA GIÁ QUẠT ĐIỆN SENKO PHỔ BIẾN
Tên sản phẩm | Giá sản phẩm | Chiết khấu % | Giá cuối | Link xem SP |
---|---|---|---|---|
Cáp điện lực CV-1.25 | 547,800 | 26.50% | 402,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-1.5 | 708,400 | 26.50% | 520,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.0 | 917,400 | 26.50% | 674,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-2.5 | 1,155,000 | 26.50% | 848,925 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-3.5 | 1,553,200 | 26.50% | 1,141,602 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-4.0 | 1,747,900 | 26.50% | 1,284,707 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-5.5 | 2,403,500 | 26.50% | 1,766,573 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-6.0 | 2,565,200 | 26.50% | 1,885,422 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-8.0 | 3,445,200 | 26.50% | 2,532,222 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-10 | 4,249,300 | 26.50% | 3,123,236 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.5-(2x16/0.2) | 480,000 | 26.50% | 352,800 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x0.75-(2x24/0.2) | 677,000 | 26.50% | 497,595 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1-(2x32/0.2) | 869,000 | 26.50% | 638,715 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,238,000 | 26.50% | 909,930 | Xem chi tiết |
Dây đôi mềm bọc nhựa VCmd-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,007,000 | 26.50% | 1,475,145 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x0.75-(2x24/0.2) | 876,700 | 26.50% | 644,375 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.0-(2x32/0.2) | 1,097,800 | 26.50% | 806,883 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x1.5-(2x30/0.25) | 1,546,600 | 26.50% | 1,136,751 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x2.5-(2x50/0.25) | 2,490,400 | 26.50% | 1,830,444 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x4-(2x56/0.3) | 3,764,200 | 26.50% | 2,766,687 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmo-2x6-(2x84/0.30) | 5,627,600 | 26.50% | 4,136,286 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,5 (1x16/0.2 ) | 266,200 | 26.50% | 195,657 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-0,75 (1x24/0,2 ) | 369,600 | 26.50% | 271,656 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.0 (1x32/0,2 ) | 475,200 | 26.50% | 349,272 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-1.5-(1x30/0.25) | 696,300 | 26.50% | 511,781 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-2.5-(1x50/0.25) | 1,116,500 | 26.50% | 820,628 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-4-(1x56/0.30) | 1,725,900 | 26.50% | 1,268,537 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-6-(1x84/0.30) | 2,615,800 | 26.50% | 1,922,613 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-10 (1x77/0,4) | 46,959 | 26.50% | 34,515 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-16 (1x126/0,4) | 69,289 | 26.50% | 50,927 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-25 (1x196/0,4) | 104,467 | 26.50% | 76,783 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-35 (1x273/0,4) | 148,126 | 26.50% | 108,873 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-50 (1x380/0,4) | 212,916 | 26.50% | 156,493 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-70 (1x361/0.5) | 296,252 | 26.50% | 217,745 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-95 (1x475/0,5) | 388,278 | 26.50% | 285,384 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-120 (1x608/0.5) | 491,381 | 26.50% | 361,165 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựaVCm-150 (1x740/0,5) | 637,890 | 26.50% | 468,849 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-185 (1x925/0,5) | 755,546 | 26.50% | 555,326 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-240 (1x1184/0,5) | 999,559 | 26.50% | 734,676 | Xem chi tiết |
Dây điện bọc nhựa VCm-300 (1x1525/0,5) | 1,247,675 | 26.50% | 917,041 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x0.75-(2x24/0.2) | 9,240 | 26.50% | 6,791 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.0-(2x32/0.2) | 11,407 | 26.50% | 8,384 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x1.5-(2x30/0.25) | 16,038 | 26.50% | 11,788 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x2.5-(2x50/0.25) | 25,553 | 26.50% | 18,781 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x4-(2x56/0.3) | 37,334 | 26.50% | 27,440 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-2x6-(2x84/0.30) | 55,297 | 26.50% | 40,643 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x0.75-(3x24/0.2) | 12,474 | 26.50% | 9,168 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.0-(3x32/0.2) | 15,499 | 26.50% | 11,392 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x1.5-(3x30/0.25) | 22,066 | 26.50% | 16,219 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x2.5-(3x50/0.25) | 34,870 | 26.50% | 25,629 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x4-(3x56/0.3) | 52,239 | 26.50% | 38,396 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-3x6-(3x84/0.30) | 79,244 | 26.50% | 58,244 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x0.75-(4x24/0.2) | 16,005 | 26.50% | 11,764 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.0-(4x32/0.2) | 20,262 | 26.50% | 14,893 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x1.5-(4x30/0.25) | 28,644 | 26.50% | 21,053 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x2.5-(4x50/0.25) | 45,078 | 26.50% | 33,132 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x4-(4x56/0.3) | 68,321 | 26.50% | 50,216 | Xem chi tiết |
Dây điện mềm bọc nhựa VCmt-4x6-(4x84/0.30) | 103,070 | 26.50% | 75,756 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-1.5 | 7,271 | 26.50% | 5,344 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-2.5 | 11,429 | 26.50% | 8,400 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-4 | 17,567 | 26.50% | 12,912 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-6 | 27,687 | 26.50% | 20,350 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-10 | 49,632 | 26.50% | 36,480 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-16 | 72,347 | 26.50% | 53,175 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-25 | 107,701 | 26.50% | 79,160 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-35 | 154,715 | 26.50% | 113,716 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-50 | 219,758 | 26.50% | 161,522 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-70 | 304,337 | 26.50% | 223,688 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-95 | 396,495 | 26.50% | 291,424 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-120 | 504,317 | 26.50% | 370,673 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-150 | 651,079 | 26.50% | 478,543 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-185 | 768,856 | 26.50% | 565,109 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-240 | 1,013,364 | 26.50% | 744,823 | Xem chi tiết |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao VCm/HR-LF-300 | 1,259,863 | 26.50% | 925,999 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-16 | 64,691 | 33.00% | 43,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-25 | 98,879 | 33.00% | 66,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-35 | 136,807 | 33.00% | 91,661 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-50 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-70 | 267,025 | 33.00% | 178,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-95 | 369,248 | 33.00% | 247,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-120 | 480,942 | 33.00% | 322,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-150 | 574,838 | 33.00% | 385,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-185 | 717,739 | 33.00% | 480,885 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-240 | 940,478 | 33.00% | 630,120 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-300 | 1,179,651 | 33.00% | 790,366 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-400 | 1,504,624 | 33.00% | 1,008,098 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-500 | 1,952,731 | 33.00% | 1,308,330 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CV-630 | 2,515,007 | 33.00% | 1,685,055 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x1.5 | 22,154 | 33.00% | 14,843 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x2.5 | 33,132 | 33.00% | 22,198 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x4 | 47,971 | 33.00% | 32,141 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x6 | 66,253 | 33.00% | 44,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x10 | 106,997 | 33.00% | 71,688 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x1.5 | 29,227 | 33.00% | 19,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2.5 | 44,165 | 33.00% | 29,591 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x4 | 63,426 | 33.00% | 42,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x6 | 90,288 | 33.00% | 60,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x10 | 148,753 | 33.00% | 99,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x1.5 | 37,191 | 33.00% | 24,918 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2.5 | 56,221 | 33.00% | 37,668 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x4 | 82,830 | 33.00% | 55,496 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x6 | 118,646 | 33.00% | 79,493 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x10 | 193,677 | 33.00% | 129,764 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1 | 7,722 | 33.00% | 5,174 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-1.5 | 9,911 | 33.00% | 6,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2.5 | 14,388 | 33.00% | 9,640 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4 | 20,922 | 33.00% | 14,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-6 | 29,348 | 33.00% | 19,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-10 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-16 | 68,156 | 33.00% | 45,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-25 | 105,468 | 33.00% | 70,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-35 | 143,649 | 33.00% | 96,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-50 | 195,382 | 33.00% | 130,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-70 | 276,474 | 33.00% | 185,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-95 | 381,568 | 33.00% | 255,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-120 | 495,363 | 33.00% | 331,893 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-150 | 590,260 | 33.00% | 395,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-185 | 736,395 | 33.00% | 493,385 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-240 | 963,369 | 33.00% | 645,457 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-300 | 1,208,504 | 33.00% | 809,698 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-400 | 1,539,318 | 33.00% | 1,031,343 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-500 | 1,968,395 | 33.00% | 1,318,825 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-630 | 2,532,167 | 33.00% | 1,696,552 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x16 | 162,547 | 33.00% | 108,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x25 | 235,675 | 33.00% | 157,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x35 | 314,028 | 33.00% | 210,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x50 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x5.5 | 63,800 | 33.00% | 42,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x8 | 87,681 | 33.00% | 58,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x14 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x22 | 217,525 | 33.00% | 145,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x38 | 344,003 | 33.00% | 230,482 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x60 | 533,918 | 33.00% | 357,725 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x100 | 876,062 | 33.00% | 586,962 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x200 | 1,691,173 | 33.00% | 1,133,086 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x250 | 2,163,535 | 33.00% | 1,449,568 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-2x325 | 2,759,141 | 33.00% | 1,848,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x2 | 38,060 | 33.00% | 25,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x3.5 | 59,323 | 33.00% | 39,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x5.5 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x8 | 121,132 | 33.00% | 81,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x14 | 201,729 | 33.00% | 135,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x22 | 306,691 | 33.00% | 205,483 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x38 | 494,989 | 33.00% | 331,643 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x60 | 776,061 | 33.00% | 519,961 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x100 | 1,287,968 | 33.00% | 862,939 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x200 | 2,484,031 | 33.00% | 1,664,301 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x250 | 3,187,723 | 33.00% | 2,135,774 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x325 | 4,065,017 | 33.00% | 2,723,561 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x2 | 47,762 | 33.00% | 32,001 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x3.5 | 74,998 | 33.00% | 50,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x5.5 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x8 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x14 | 263,659 | 33.00% | 176,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x22 | 399,223 | 33.00% | 267,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x60 | 1,025,178 | 33.00% | 686,869 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x100 | 1,706,474 | 33.00% | 1,143,338 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x200 | 3,299,274 | 33.00% | 2,210,514 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x250 | 4,243,239 | 33.00% | 2,842,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-4x325 | 5,407,842 | 33.00% | 3,623,254 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x16+1x10 | 277,068 | 33.00% | 185,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x25+1x16 | 399,850 | 33.00% | 267,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x16 | 515,141 | 33.00% | 345,144 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV-3x35+1x25 | 552,200 | 33.00% | 369,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x25 | 710,776 | 33.00% | 476,220 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x50+1x35 | 749,078 | 33.00% | 501,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x35 | 996,446 | 33.00% | 667,619 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x70+1x50 | 1,046,078 | 33.00% | 700,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x50 | 1,371,051 | 33.00% | 918,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x95+1x70 | 1,452,891 | 33.00% | 973,437 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x70 | 1,808,334 | 33.00% | 1,211,584 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x120+1x95 | 1,917,410 | 33.00% | 1,284,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,154,581 | 33.00% | 1,443,569 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x150+1x95 | 2,262,040 | 33.00% | 1,515,567 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x95 | 2,647,458 | 33.00% | 1,773,797 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x185+1x120 | 2,829,530 | 33.00% | 1,895,785 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x120 | 3,554,859 | 33.00% | 2,381,756 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x150 | 3,666,916 | 33.00% | 2,456,834 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x240+1x185 | 3,819,145 | 33.00% | 2,558,827 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x150 | 4,439,248 | 33.00% | 2,974,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x300+1x185 | 4,452,184 | 33.00% | 2,982,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x185 | 5,472,258 | 33.00% | 3,666,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV- 3x400+1x240 | 5,878,708 | 33.00% | 3,938,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-25 | 144,639 | 33.00% | 96,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-35 | 185,680 | 33.00% | 124,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-50 | 242,396 | 33.00% | 162,405 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-70 | 322,245 | 33.00% | 215,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-95 | 433,554 | 33.00% | 290,481 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-120 | 553,322 | 33.00% | 370,726 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-150 | 651,695 | 33.00% | 436,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-185 | 802,934 | 33.00% | 537,966 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-240 | 1,037,861 | 33.00% | 695,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-300 | 1,290,960 | 33.00% | 864,943 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DATA-400 | 1,635,711 | 33.00% | 1,095,926 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x4 | 74,492 | 33.00% | 49,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x6 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x10 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x16 | 186,923 | 33.00% | 125,238 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x25 | 266,398 | 33.00% | 178,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x35 | 346,995 | 33.00% | 232,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x50 | 452,826 | 33.00% | 303,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x70 | 624,085 | 33.00% | 418,137 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x95 | 849,937 | 33.00% | 569,458 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x120 | 1,131,262 | 33.00% | 757,946 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x150 | 1,335,235 | 33.00% | 894,607 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x185 | 1,652,002 | 33.00% | 1,106,841 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x240 | 2,133,307 | 33.00% | 1,429,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x300 | 2,668,479 | 33.00% | 1,787,881 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-2x400 | 3,377,385 | 33.00% | 2,262,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6 | 122,375 | 33.00% | 81,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10 | 173,371 | 33.00% | 116,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16 | 251,471 | 33.00% | 168,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x25 | 366,762 | 33.00% | 245,731 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35 | 483,175 | 33.00% | 323,727 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x50 | 645,106 | 33.00% | 432,221 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x70 | 900,559 | 33.00% | 603,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x95 | 1,268,938 | 33.00% | 850,188 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x120 | 1,629,364 | 33.00% | 1,091,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x150 | 1,927,475 | 33.00% | 1,291,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x185 | 2,391,257 | 33.00% | 1,602,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x240 | 3,110,481 | 33.00% | 2,084,022 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x300 | 3,871,373 | 33.00% | 2,593,820 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x400 | 4,919,068 | 33.00% | 3,295,776 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x2.5 | 81,213 | 33.00% | 54,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x4 | 116,039 | 33.00% | 77,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x6 | 148,126 | 33.00% | 99,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x10 | 220,506 | 33.00% | 147,739 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x16 | 317,889 | 33.00% | 212,986 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x25 | 468,622 | 33.00% | 313,977 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x35 | 626,703 | 33.00% | 419,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x50 | 848,078 | 33.00% | 568,212 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x70 | 1,215,214 | 33.00% | 814,193 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x95 | 1,659,460 | 33.00% | 1,111,838 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x120 | 2,130,821 | 33.00% | 1,427,650 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x150 | 2,547,094 | 33.00% | 1,706,553 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x185 | 3,156,373 | 33.00% | 2,114,770 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x240 | 4,111,536 | 33.00% | 2,754,729 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x300 | 5,133,854 | 33.00% | 3,439,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-4x400 | 6,520,074 | 33.00% | 4,368,450 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x4+1x2.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x6+1x4 | 139,414 | 33.00% | 93,407 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x10+1x6 | 202,972 | 33.00% | 135,991 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x16+1x10 | 302,588 | 33.00% | 202,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x25+1x16 | 433,180 | 33.00% | 290,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA-3x35+1x25 | 591,250 | 33.00% | 396,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x25 | 758,901 | 33.00% | 508,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x50+1x35 | 800,690 | 33.00% | 536,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,052,414 | 33.00% | 705,117 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,104,774 | 33.00% | 740,199 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,475,650 | 33.00% | 988,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,561,714 | 33.00% | 1,046,348 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,934,570 | 33.00% | 1,296,162 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,050,235 | 33.00% | 1,373,657 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,300,221 | 33.00% | 1,541,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,411,651 | 33.00% | 1,615,806 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,804,285 | 33.00% | 1,878,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x185+1x120 | 2,997,808 | 33.00% | 2,008,531 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,752,232 | 33.00% | 2,513,995 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,870,130 | 33.00% | 2,592,987 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,026,836 | 33.00% | 2,697,980 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,670,204 | 33.00% | 3,129,037 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,679,906 | 33.00% | 3,135,537 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,735,433 | 33.00% | 3,842,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CVV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,154,808 | 33.00% | 4,123,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1 | 7,392 | 33.00% | 4,953 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-1.5 | 9,581 | 33.00% | 6,419 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2.5 | 14,322 | 33.00% | 9,596 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4 | 20,394 | 33.00% | 13,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-6 | 28,732 | 33.00% | 19,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-10 | 45,518 | 33.00% | 30,497 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-16 | 68,277 | 33.00% | 45,746 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-25 | 105,842 | 33.00% | 70,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-35 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-50 | 196,878 | 33.00% | 131,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-70 | 279,081 | 33.00% | 186,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-95 | 383,559 | 33.00% | 256,985 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-120 | 500,214 | 33.00% | 335,143 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-150 | 596,849 | 33.00% | 399,889 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-185 | 743,237 | 33.00% | 497,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-240 | 972,202 | 33.00% | 651,375 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-300 | 1,218,074 | 33.00% | 816,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-400 | 1,552,386 | 33.00% | 1,040,099 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-500 | 1,985,566 | 33.00% | 1,330,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-630 | 2,560,899 | 33.00% | 1,715,802 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1 | 20,823 | 33.00% | 13,951 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x1.5 | 25,190 | 33.00% | 16,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2.5 | 35,321 | 33.00% | 23,665 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x4 | 50,369 | 33.00% | 33,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x6 | 68,530 | 33.00% | 45,915 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x10 | 105,094 | 33.00% | 70,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x16 | 157,080 | 33.00% | 105,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x25 | 235,433 | 33.00% | 157,740 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x35 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x50 | 420,871 | 33.00% | 281,984 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x70 | 588,269 | 33.00% | 394,140 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x95 | 802,560 | 33.00% | 537,715 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x120 | 1,047,563 | 33.00% | 701,867 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x150 | 1,243,451 | 33.00% | 833,112 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x185 | 1,545,291 | 33.00% | 1,035,345 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x240 | 2,017,653 | 33.00% | 1,351,828 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x300 | 2,529,307 | 33.00% | 1,694,636 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x400 | 3,221,427 | 33.00% | 2,158,356 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1 | 25,993 | 33.00% | 17,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x1.5 | 32,956 | 33.00% | 22,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2.5 | 46,640 | 33.00% | 31,249 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4 | 67,408 | 33.00% | 45,163 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6 | 93,896 | 33.00% | 62,910 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10 | 146,509 | 33.00% | 98,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16 | 221,254 | 33.00% | 148,240 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x25 | 336,424 | 33.00% | 225,404 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35 | 454,696 | 33.00% | 304,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x50 | 610,401 | 33.00% | 408,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x70 | 860,266 | 33.00% | 576,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x95 | 1,182,753 | 33.00% | 792,445 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x120 | 1,527,009 | 33.00% | 1,023,096 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x150 | 1,829,971 | 33.00% | 1,226,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x185 | 2,282,302 | 33.00% | 1,529,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x240 | 2,983,002 | 33.00% | 1,998,611 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x300 | 3,731,464 | 33.00% | 2,500,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x400 | 4,757,016 | 33.00% | 3,187,201 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1 | 32,208 | 33.00% | 21,579 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x1.5 | 41,294 | 33.00% | 27,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2.5 | 58,828 | 33.00% | 39,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x4 | 86,438 | 33.00% | 57,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x6 | 124,003 | 33.00% | 83,082 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x10 | 190,905 | 33.00% | 127,906 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x16 | 287,540 | 33.00% | 192,652 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x25 | 449,845 | 33.00% | 301,396 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x35 | 609,158 | 33.00% | 408,136 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x50 | 804,793 | 33.00% | 539,211 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x70 | 1,168,453 | 33.00% | 782,864 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x95 | 1,566,312 | 33.00% | 1,049,429 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x120 | 1,980,836 | 33.00% | 1,327,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x150 | 2,435,906 | 33.00% | 1,632,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x185 | 3,034,493 | 33.00% | 2,033,110 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x240 | 3,971,616 | 33.00% | 2,660,983 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x300 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x400 | 6,335,758 | 33.00% | 4,244,958 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2 | 12,001 | 33.00% | 8,041 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3.5 | 18,733 | 33.00% | 12,551 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-5.5 | 27,610 | 33.00% | 18,499 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-8 | 37,928 | 33.00% | 25,412 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-14 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-22 | 96,514 | 33.00% | 64,664 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-38 | 158,818 | 33.00% | 106,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-60 | 252,967 | 33.00% | 169,488 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-100 | 421,608 | 33.00% | 282,477 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-200 | 818,851 | 33.00% | 548,630 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-250 | 1,050,555 | 33.00% | 703,872 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-325 | 1,338,337 | 33.00% | 896,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x2 | 29,722 | 33.00% | 19,914 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x3.5 | 45,023 | 33.00% | 30,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x5.5 | 64,922 | 33.00% | 43,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x8 | 87,186 | 33.00% | 58,415 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x14 | 141,779 | 33.00% | 94,992 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x22 | 214,159 | 33.00% | 143,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x38 | 342,012 | 33.00% | 229,148 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x60 | 538,021 | 33.00% | 360,474 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x100 | 888,371 | 33.00% | 595,209 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x200 | 1,716,550 | 33.00% | 1,150,089 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x250 | 2,196,865 | 33.00% | 1,471,900 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-2x325 | 2,791,844 | 33.00% | 1,870,535 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x2 | 39,050 | 33.00% | 26,164 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x3.5 | 60,687 | 33.00% | 40,660 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x5.5 | 88,671 | 33.00% | 59,410 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x8 | 120,758 | 33.00% | 80,908 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x14 | 198,374 | 33.00% | 132,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x22 | 304,832 | 33.00% | 204,237 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x38 | 493,867 | 33.00% | 330,891 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x60 | 782,034 | 33.00% | 523,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x100 | 1,305,755 | 33.00% | 874,856 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x200 | 2,523,587 | 33.00% | 1,690,803 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x250 | 3,235,100 | 33.00% | 2,167,517 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x325 | 4,117,135 | 33.00% | 2,758,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x2 | 49,500 | 33.00% | 33,165 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x3.5 | 77,231 | 33.00% | 51,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x5.5 | 114,543 | 33.00% | 76,744 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x8 | 156,706 | 33.00% | 104,993 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x14 | 260,799 | 33.00% | 174,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x22 | 399,476 | 33.00% | 267,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x38 | 649,836 | 33.00% | 435,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x60 | 1,033,890 | 33.00% | 692,706 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x100 | 1,731,598 | 33.00% | 1,160,171 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x200 | 3,355,616 | 33.00% | 2,248,263 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x250 | 4,310,031 | 33.00% | 2,887,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-4x325 | 5,481,586 | 33.00% | 3,672,663 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x4+1x2.5 | 80,223 | 33.00% | 53,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x6+1x4 | 113,300 | 33.00% | 75,911 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x10+1x6 | 173,866 | 33.00% | 116,490 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x16+1x10 | 269,390 | 33.00% | 180,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x25+1x16 | 401,093 | 33.00% | 268,732 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x16 | 518,122 | 33.00% | 347,142 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV-3x35+1x25 | 556,677 | 33.00% | 372,974 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x25 | 715,869 | 33.00% | 479,632 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x50+1x35 | 754,424 | 33.00% | 505,464 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x35 | 1,004,784 | 33.00% | 673,205 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x70+1x50 | 1,055,527 | 33.00% | 707,203 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x50 | 1,378,883 | 33.00% | 923,852 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x95+1x70 | 1,462,087 | 33.00% | 979,598 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x70 | 1,821,512 | 33.00% | 1,220,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x120+1x95 | 1,936,308 | 33.00% | 1,297,326 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x70 | 2,177,461 | 33.00% | 1,458,899 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x150+1x95 | 2,285,910 | 33.00% | 1,531,560 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x95 | 2,674,694 | 33.00% | 1,792,045 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x185+1x120 | 2,855,655 | 33.00% | 1,913,289 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x120 | 3,587,694 | 33.00% | 2,403,755 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x150 | 3,703,106 | 33.00% | 2,481,081 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x240+1x185 | 3,858,943 | 33.00% | 2,585,492 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x150 | 4,478,298 | 33.00% | 3,000,460 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x300+1x185 | 4,495,095 | 33.00% | 3,011,714 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x185 | 5,520,020 | 33.00% | 3,698,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV- 3x400+1x240 | 5,928,703 | 33.00% | 3,972,231 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-25 | 145,013 | 33.00% | 97,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-35 | 187,176 | 33.00% | 125,408 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-50 | 243,518 | 33.00% | 163,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-70 | 325,600 | 33.00% | 218,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-95 | 436,535 | 33.00% | 292,478 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-120 | 556,303 | 33.00% | 372,723 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-150 | 660,275 | 33.00% | 442,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-185 | 812,878 | 33.00% | 544,628 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-240 | 1,050,181 | 33.00% | 703,621 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-300 | 1,306,624 | 33.00% | 875,438 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-400 | 1,654,741 | 33.00% | 1,108,676 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DATA-500 | 2,098,987 | 33.00% | 1,406,321 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x4 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x6 | 93,148 | 33.00% | 62,409 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x10 | 125,598 | 33.00% | 84,151 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x16 | 181,203 | 33.00% | 121,406 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x25 | 265,276 | 33.00% | 177,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x35 | 349,481 | 33.00% | 234,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x50 | 455,565 | 33.00% | 305,229 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x70 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x95 | 852,929 | 33.00% | 571,462 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x120 | 1,138,599 | 33.00% | 762,861 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x150 | 1,347,170 | 33.00% | 902,604 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x185 | 1,665,433 | 33.00% | 1,115,840 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x240 | 2,153,459 | 33.00% | 1,442,818 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x300 | 2,690,732 | 33.00% | 1,802,790 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-2x400 | 3,406,733 | 33.00% | 2,282,511 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4 | 90,541 | 33.00% | 60,662 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6 | 120,021 | 33.00% | 80,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10 | 171,633 | 33.00% | 114,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x25 | 368,511 | 33.00% | 246,902 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35 | 487,531 | 33.00% | 326,646 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x50 | 649,209 | 33.00% | 434,970 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x70 | 907,027 | 33.00% | 607,708 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x95 | 1,240,459 | 33.00% | 831,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x120 | 1,634,468 | 33.00% | 1,095,094 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x150 | 1,949,871 | 33.00% | 1,306,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x185 | 2,418,493 | 33.00% | 1,620,390 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x240 | 3,144,064 | 33.00% | 2,106,523 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x300 | 3,912,051 | 33.00% | 2,621,074 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x400 | 4,970,559 | 33.00% | 3,330,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x4 | 112,178 | 33.00% | 75,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x6 | 144,023 | 33.00% | 96,495 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x10 | 217,393 | 33.00% | 145,653 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x16 | 316,019 | 33.00% | 211,733 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x25 | 470,866 | 33.00% | 315,480 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x35 | 631,917 | 33.00% | 423,384 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x50 | 850,564 | 33.00% | 569,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x70 | 1,192,081 | 33.00% | 798,694 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x95 | 1,667,798 | 33.00% | 1,117,425 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x120 | 2,161,291 | 33.00% | 1,448,065 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x150 | 2,572,955 | 33.00% | 1,723,880 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x185 | 3,187,470 | 33.00% | 2,135,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x240 | 4,154,942 | 33.00% | 2,783,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x300 | 5,183,233 | 33.00% | 3,472,766 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-4x400 | 6,587,988 | 33.00% | 4,413,952 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x4+1x2.5 | 105,589 | 33.00% | 70,745 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x6+1x4 | 135,443 | 33.00% | 90,747 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x10+1x6 | 199,485 | 33.00% | 133,655 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x16+1x10 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x25+1x16 | 431,563 | 33.00% | 289,147 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x16 | 552,574 | 33.00% | 370,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA-3x35+1x25 | 591,382 | 33.00% | 396,226 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x25 | 757,416 | 33.00% | 507,469 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x50+1x35 | 798,083 | 33.00% | 534,716 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x35 | 1,054,779 | 33.00% | 706,702 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x70+1x50 | 1,105,522 | 33.00% | 740,700 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x50 | 1,471,173 | 33.00% | 985,686 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x95+1x70 | 1,558,480 | 33.00% | 1,044,182 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x70 | 1,933,701 | 33.00% | 1,295,580 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x120+1x95 | 2,043,140 | 33.00% | 1,368,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x70 | 2,305,688 | 33.00% | 1,544,811 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x150+1x95 | 2,415,512 | 33.00% | 1,618,393 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x95 | 2,812,117 | 33.00% | 1,884,118 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x185+1x120 | 3,005,640 | 33.00% | 2,013,779 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x120 | 3,764,299 | 33.00% | 2,522,080 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x150 | 3,960,330 | 33.00% | 2,653,421 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x240+1x185 | 4,038,155 | 33.00% | 2,705,564 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x150 | 4,676,045 | 33.00% | 3,132,950 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x300+1x185 | 4,690,356 | 33.00% | 3,142,539 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x185 | 5,745,003 | 33.00% | 3,849,152 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực CXV/DSTA- 3x400+1x240 | 6,170,725 | 33.00% | 4,134,386 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x4 | 63,305 | 33.00% | 42,414 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x6 | 88,297 | 33.00% | 59,159 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x10 | 127,226 | 33.00% | 85,241 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x16 | 164,912 | 33.00% | 110,491 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x25 | 258,566 | 33.00% | 173,239 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-2x35 | 342,386 | 33.00% | 229,399 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x4 | 84,326 | 33.00% | 56,498 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x6 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x10 | 162,921 | 33.00% | 109,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x16 | 230,835 | 33.00% | 154,659 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x25 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-3x35 | 484,297 | 33.00% | 324,479 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x4 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x6 | 143,275 | 33.00% | 95,994 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x10 | 208,571 | 33.00% | 139,743 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x16 | 298,111 | 33.00% | 199,734 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x25 | 468,996 | 33.00% | 314,227 | Xem chi tiết |
Cáp điện kế DK-CVV-4x35 | 629,805 | 33.00% | 421,969 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x10+1x6 | 191,279 | 33.00% | 128,157 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x16+1x10 | 275,352 | 33.00% | 184,486 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x25+1x16 | 431,937 | 33.00% | 289,398 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x16 | 553,938 | 33.00% | 371,138 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực DK-CVV-3x35+1x25 | 592,372 | 33.00% | 396,889 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.5 | 13,343 | 33.00% | 8,940 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x0.75 | 15,774 | 33.00% | 10,569 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1 | 18,755 | 33.00% | 12,566 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x1.5 | 23,397 | 33.00% | 15,676 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x2.5 | 30,217 | 33.00% | 20,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x4 | 45,144 | 33.00% | 30,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x6 | 62,678 | 33.00% | 41,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x10 | 97,999 | 33.00% | 65,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-2x16 | 148,874 | 33.00% | 99,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.5 | 16,456 | 33.00% | 11,026 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x0.75 | 19,052 | 33.00% | 12,765 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1 | 24,475 | 33.00% | 16,398 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x1.5 | 30,723 | 33.00% | 20,584 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x2.5 | 41,668 | 33.00% | 27,918 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x4 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x6 | 88,803 | 33.00% | 59,498 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x10 | 140,536 | 33.00% | 94,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-3x16 | 214,533 | 33.00% | 143,737 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.5 | 19,030 | 33.00% | 12,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x0.75 | 23,496 | 33.00% | 15,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1 | 30,096 | 33.00% | 20,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x1.5 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x2.5 | 53,724 | 33.00% | 35,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x4 | 82,335 | 33.00% | 55,164 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x6 | 116,413 | 33.00% | 77,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x10 | 184,943 | 33.00% | 123,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-4x16 | 283,811 | 33.00% | 190,153 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.5 | 21,549 | 33.00% | 14,438 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x0.75 | 27,236 | 33.00% | 18,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1 | 35,442 | 33.00% | 23,746 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x2.5 | 65,538 | 33.00% | 43,910 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x4 | 100,617 | 33.00% | 67,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x6 | 142,901 | 33.00% | 95,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x10 | 228,712 | 33.00% | 153,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-5x16 | 351,472 | 33.00% | 235,486 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.5 | 30,844 | 33.00% | 20,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x0.75 | 39,171 | 33.00% | 26,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1 | 52,107 | 33.00% | 34,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x1.5 | 68,904 | 33.00% | 46,166 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x2.5 | 102,476 | 33.00% | 68,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x4 | 157,828 | 33.00% | 105,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x6 | 225,984 | 33.00% | 151,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-8x10 | 362,659 | 33.00% | 242,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.5 | 37,059 | 33.00% | 24,830 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x0.75 | 47,388 | 33.00% | 31,750 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1 | 63,679 | 33.00% | 42,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x1.5 | 84,568 | 33.00% | 56,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x2.5 | 126,489 | 33.00% | 84,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x4 | 196,251 | 33.00% | 131,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x6 | 281,578 | 33.00% | 188,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-10x10 | 453,200 | 33.00% | 303,644 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.5 | 42,537 | 33.00% | 28,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x0.75 | 55,099 | 33.00% | 36,916 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1 | 74,250 | 33.00% | 49,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x1.5 | 99,242 | 33.00% | 66,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x2.5 | 149,490 | 33.00% | 100,158 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x4 | 233,189 | 33.00% | 156,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x6 | 335,049 | 33.00% | 224,483 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-12x10 | 539,143 | 33.00% | 361,226 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.5 | 49,621 | 33.00% | 33,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x0.75 | 64,174 | 33.00% | 42,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1 | 85,437 | 33.00% | 57,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x1.5 | 114,796 | 33.00% | 76,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x2.5 | 173,745 | 33.00% | 116,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x4 | 268,642 | 33.00% | 179,990 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x6 | 386,540 | 33.00% | 258,982 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-14x10 | 623,843 | 33.00% | 417,975 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.5 | 55,594 | 33.00% | 37,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x0.75 | 72,259 | 33.00% | 48,414 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1 | 97,009 | 33.00% | 64,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x1.5 | 130,460 | 33.00% | 87,408 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x4 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x6 | 441,386 | 33.00% | 295,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-16x10 | 713,636 | 33.00% | 478,136 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.5 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x0.75 | 82,082 | 33.00% | 54,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1 | 112,310 | 33.00% | 75,248 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x1.5 | 152,108 | 33.00% | 101,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x2.5 | 231,198 | 33.00% | 154,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x4 | 362,164 | 33.00% | 242,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x6 | 522,225 | 33.00% | 349,891 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-19x10 | 844,723 | 33.00% | 565,964 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.5 | 78,606 | 33.00% | 52,666 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x0.75 | 103,356 | 33.00% | 69,249 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1 | 142,153 | 33.00% | 95,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x1.5 | 192,775 | 33.00% | 129,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-24x2.5 | 293,887 | 33.00% | 196,904 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.5 | 86,933 | 33.00% | 58,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x0.75 | 115,291 | 33.00% | 77,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1 | 158,202 | 33.00% | 105,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x1.5 | 214,907 | 33.00% | 143,988 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-27x2.5 | 328,207 | 33.00% | 219,899 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.5 | 95,513 | 33.00% | 63,994 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x0.75 | 126,852 | 33.00% | 84,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1 | 175,241 | 33.00% | 117,411 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x1.5 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-30x2.5 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.5 | 115,907 | 33.00% | 77,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x0.75 | 153,725 | 33.00% | 102,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1 | 213,048 | 33.00% | 142,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x1.5 | 290,279 | 33.00% | 194,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV-37x2.5 | 444,994 | 33.00% | 298,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.5 | 21,923 | 33.00% | 14,688 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x0.75 | 25,498 | 33.00% | 17,084 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1 | 30,349 | 33.00% | 20,334 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x1.5 | 35,816 | 33.00% | 23,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x2.5 | 45,892 | 33.00% | 30,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x4 | 62,557 | 33.00% | 41,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x6 | 79,717 | 33.00% | 53,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x10 | 116,787 | 33.00% | 78,247 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-2x16 | 170,390 | 33.00% | 114,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiểnDVV/Sc-3x0.5 | 26,246 | 33.00% | 17,585 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x0.75 | 30,470 | 33.00% | 20,415 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1 | 36,685 | 33.00% | 24,579 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x1.5 | 44,275 | 33.00% | 29,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x2.5 | 58,201 | 33.00% | 38,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x4 | 81,708 | 33.00% | 54,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x6 | 108,449 | 33.00% | 72,661 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x10 | 160,314 | 33.00% | 107,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-3x16 | 237,292 | 33.00% | 158,986 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.5 | 30,591 | 33.00% | 20,496 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x0.75 | 35,574 | 33.00% | 23,835 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1 | 43,527 | 33.00% | 29,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x1.5 | 52,855 | 33.00% | 35,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x2.5 | 70,895 | 33.00% | 47,500 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x4 | 101,112 | 33.00% | 67,745 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x6 | 134,695 | 33.00% | 90,246 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x10 | 205,458 | 33.00% | 137,657 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-4x16 | 307,318 | 33.00% | 205,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.5 | 34,331 | 33.00% | 23,002 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x0.75 | 40,293 | 33.00% | 26,996 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1 | 49,874 | 33.00% | 33,416 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x1.5 | 61,435 | 33.00% | 41,161 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x2.5 | 83,578 | 33.00% | 55,997 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x4 | 120,395 | 33.00% | 80,665 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x6 | 162,305 | 33.00% | 108,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x10 | 250,602 | 33.00% | 167,903 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-5x16 | 375,353 | 33.00% | 251,487 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.5 | 41,415 | 33.00% | 27,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x0.75 | 49,247 | 33.00% | 32,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1 | 62,183 | 33.00% | 41,663 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x1.5 | 77,605 | 33.00% | 51,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x2.5 | 108,075 | 33.00% | 72,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x4 | 156,332 | 33.00% | 104,742 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x6 | 216,777 | 33.00% | 145,241 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x10 | 338,657 | 33.00% | 226,900 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-7x16 | 513,029 | 33.00% | 343,729 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.5 | 48,378 | 33.00% | 32,413 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x0.75 | 57,332 | 33.00% | 38,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1 | 71,885 | 33.00% | 48,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x1.5 | 89,419 | 33.00% | 59,911 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x2.5 | 124,124 | 33.00% | 83,163 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x4 | 178,717 | 33.00% | 119,740 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x6 | 248,743 | 33.00% | 166,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-8x10 | 388,278 | 33.00% | 260,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.5 | 56,958 | 33.00% | 38,162 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x0.75 | 67,903 | 33.00% | 45,495 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1 | 86,185 | 33.00% | 57,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x1.5 | 108,207 | 33.00% | 72,499 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x2.5 | 151,481 | 33.00% | 101,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x4 | 221,133 | 33.00% | 148,159 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x6 | 308,561 | 33.00% | 206,736 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-10x10 | 483,923 | 33.00% | 324,228 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.5 | 63,052 | 33.00% | 42,245 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x0.75 | 76,109 | 33.00% | 50,993 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1 | 97,625 | 33.00% | 65,409 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x1.5 | 119,273 | 33.00% | 79,913 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x2.5 | 171,259 | 33.00% | 114,744 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x4 | 258,808 | 33.00% | 173,401 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x6 | 363,033 | 33.00% | 243,232 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-12x10 | 570,856 | 33.00% | 382,474 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.5 | 69,773 | 33.00% | 46,748 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x0.75 | 85,074 | 33.00% | 57,000 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1 | 110,440 | 33.00% | 73,995 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x1.5 | 140,910 | 33.00% | 94,410 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x2.5 | 197,747 | 33.00% | 132,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x4 | 297,363 | 33.00% | 199,233 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x6 | 418,253 | 33.00% | 280,230 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-14x10 | 660,407 | 33.00% | 442,473 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.5 | 72,633 | 33.00% | 48,664 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x0.75 | 90,167 | 33.00% | 60,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1 | 116,281 | 33.00% | 77,908 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x1.5 | 150,733 | 33.00% | 100,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x2.5 | 220,132 | 33.00% | 147,488 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x4 | 333,806 | 33.00% | 223,650 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x6 | 471,108 | 33.00% | 315,642 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-16x10 | 746,592 | 33.00% | 500,217 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.5 | 80,465 | 33.00% | 53,912 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x0.75 | 104,841 | 33.00% | 70,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1 | 138,050 | 33.00% | 92,494 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x1.5 | 179,344 | 33.00% | 120,160 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x2.5 | 254,463 | 33.00% | 170,490 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x4 | 389,774 | 33.00% | 261,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x6 | 552,453 | 33.00% | 370,144 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-19x10 | 879,417 | 33.00% | 589,209 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.5 | 101,365 | 33.00% | 67,915 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x0.75 | 126,115 | 33.00% | 84,497 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1 | 166,034 | 33.00% | 111,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x1.5 | 218,515 | 33.00% | 146,405 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-24x2.5 | 321,992 | 33.00% | 215,735 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.5 | 113,795 | 33.00% | 76,243 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x0.75 | 137,929 | 33.00% | 92,412 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1 | 182,446 | 33.00% | 122,239 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x1.5 | 241,032 | 33.00% | 161,491 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-27x2.5 | 356,939 | 33.00% | 239,149 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.5 | 123,123 | 33.00% | 82,492 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x0.75 | 150,238 | 33.00% | 100,659 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1 | 200,354 | 33.00% | 134,237 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x1.5 | 264,165 | 33.00% | 176,991 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-30x2.5 | 392,755 | 33.00% | 263,146 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.5 | 144,265 | 33.00% | 96,658 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x0.75 | 183,447 | 33.00% | 122,909 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1 | 247,995 | 33.00% | 166,157 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x1.5 | 317,394 | 33.00% | 212,654 | Xem chi tiết |
Cáp điều khiển DVV/Sc-37x2.5 | 474,848 | 33.00% | 318,148 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 211,332 | 33.00% | 141,592 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 265,408 | 33.00% | 177,823 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 350,449 | 33.00% | 234,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 458,117 | 33.00% | 306,938 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 556,468 | 33.00% | 372,834 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 670,549 | 33.00% | 449,268 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 815,826 | 33.00% | 546,603 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,044,956 | 33.00% | 700,121 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,286,164 | 33.00% | 861,730 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,627,428 | 33.00% | 1,090,377 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 680,097 | 33.00% | 455,665 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 847,165 | 33.00% | 567,601 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,442,463 | 33.00% | 966,450 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,748,758 | 33.00% | 1,171,668 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,098,492 | 33.00% | 1,405,990 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,548,865 | 33.00% | 1,707,740 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,250,984 | 33.00% | 2,178,159 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 3,988,061 | 33.00% | 2,672,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,038,825 | 33.00% | 3,376,013 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 269,401 | 33.00% | 180,499 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 325,655 | 33.00% | 218,189 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 415,778 | 33.00% | 278,571 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 526,713 | 33.00% | 352,898 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 629,651 | 33.00% | 421,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 746,394 | 33.00% | 500,084 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 897,248 | 33.00% | 601,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,132,054 | 33.00% | 758,476 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,380,401 | 33.00% | 924,869 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,729,651 | 33.00% | 1,158,866 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 794,420 | 33.00% | 532,261 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 971,157 | 33.00% | 650,675 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,243,946 | 33.00% | 833,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,589,808 | 33.00% | 1,065,171 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 1,902,274 | 33.00% | 1,274,524 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,266,154 | 33.00% | 1,518,323 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,732,499 | 33.00% | 1,830,774 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,517,723 | 33.00% | 2,356,874 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,280,089 | 33.00% | 2,867,660 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,363,633 | 33.00% | 3,593,634 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 279,807 | 33.00% | 187,471 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 337,150 | 33.00% | 225,891 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 434,775 | 33.00% | 291,299 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 546,183 | 33.00% | 365,943 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 648,527 | 33.00% | 434,513 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20N(24) kV | 767,690 | 33.00% | 514,352 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 917,081 | 33.00% | 614,444 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,153,339 | 33.00% | 772,737 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,426,007 | 33.00% | 955,425 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,779,492 | 33.00% | 1,192,260 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 925,067 | 33.00% | 619,795 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,109,790 | 33.00% | 743,559 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,397,099 | 33.00% | 936,056 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,755,413 | 33.00% | 1,176,127 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,138,895 | 33.00% | 1,433,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,513,665 | 33.00% | 1,684,156 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 2,996,950 | 33.00% | 2,007,957 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 3,735,600 | 33.00% | 2,502,852 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,508,361 | 33.00% | 3,020,602 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,621,176 | 33.00% | 3,766,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-25-12/20(24) kV | 137,544 | 33.00% | 92,154 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-35-12/20(24) kV | 178,310 | 33.00% | 119,468 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-50-12/20(24) kV | 232,386 | 33.00% | 155,699 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-70-12/20(24) kV | 317,427 | 33.00% | 212,676 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-95-12/20(24) kV | 425,458 | 33.00% | 285,057 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-120-12/20(24) kV | 527,923 | 33.00% | 353,708 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-150-12/20(24) kV | 636,790 | 33.00% | 426,649 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-185-12/20(24) kV | 785,829 | 33.00% | 526,505 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-240-12/20(24) kV | 1,016,642 | 33.00% | 681,150 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-300-12/20(24) kV | 1,263,064 | 33.00% | 846,253 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-400-12/20(24) kV | 1,596,584 | 33.00% | 1,069,711 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV-500-12/20(24) kV | 1,993,365 | 33.00% | 1,335,555 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-25-12/20(24) kV | 149,886 | 33.00% | 100,424 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-35-12/20(24) kV | 192,588 | 33.00% | 129,034 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-50-1E2/20M(24) Kv | 246,543 | 33.00% | 165,184 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-70-12/20(24) kV | 334,004 | 33.00% | 223,783 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-95-12/20(24) kV | 441,672 | 33.00% | 295,920 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-120-12/20(24) kV | 544,126 | 33.00% | 364,564 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-150-12/20(24) kV | 654,698 | 33.00% | 438,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-185-12/20(24) kV | 805,673 | 33.00% | 539,801 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-240-12/20(24) kV | 1,038,664 | 33.00% | 695,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-300-12/20(24) kV | 1,286,769 | 33.00% | 862,135 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-400-12/20(24) kV | 1,624,161 | 33.00% | 1,088,188 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V-500-12/20(24) kV | 2,024,220 | 33.00% | 1,356,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | 150,249 | 33.00% | 100,667 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | 192,951 | 33.00% | 129,277 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | 247,390 | 33.00% | 165,751 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | 334,972 | 33.00% | 224,431 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | 442,750 | 33.00% | 296,643 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | 545,336 | 33.00% | 365,375 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | 656,634 | 33.00% | 439,945 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | 807,730 | 33.00% | 541,179 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | 1,041,689 | 33.00% | 697,932 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | 1,290,399 | 33.00% | 864,567 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | 1,627,912 | 33.00% | 1,090,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-25-12/20(24) kV | 207,955 | 33.00% | 139,330 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-35-12/20(24) kV | 252,714 | 33.00% | 169,318 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-50-12/20(24) kV | 313,434 | 33.00% | 210,001 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-70-12/20(24) kV | 401,742 | 33.00% | 269,167 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-95-12/20(24) kV | 512,798 | 33.00% | 343,575 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-120-12/20(24) kV | 614,658 | 33.00% | 411,821 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-150-12/20(24) kV | 732,116 | 33.00% | 490,518 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-185-12/20(24) kV | 880,671 | 33.00% | 590,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-240-12/20(24) kV | 1,112,331 | 33.00% | 745,262 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-300-12/20(24) kV | 1,362,020 | 33.00% | 912,553 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-400-12/20(24) kV | 1,701,337 | 33.00% | 1,139,896 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S-500-12/20(24) kV | 2,131,030 | 33.00% | 1,427,790 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x25-12/20(24) kV | 665,588 | 33.00% | 445,944 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x35-12/20(24) kV | 800,228 | 33.00% | 536,153 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 972,609 | 33.00% | 651,648 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 1,263,427 | 33.00% | 846,496 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 1,607,342 | 33.00% | 1,076,919 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 1,922,118 | 33.00% | 1,287,819 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 2,293,016 | 33.00% | 1,536,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 2,753,674 | 33.00% | 1,844,962 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 3,463,416 | 33.00% | 2,320,489 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 4,222,867 | 33.00% | 2,829,321 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 5,266,129 | 33.00% | 3,528,306 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | 258,995 | 33.00% | 173,527 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | 309,804 | 33.00% | 207,569 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | 372,108 | 33.00% | 249,312 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | 469,007 | 33.00% | 314,235 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | 583,440 | 33.00% | 390,905 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | 689,777 | 33.00% | 462,151 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | 852,610 | 33.00% | 571,249 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | 964,623 | 33.00% | 646,297 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | 1,227,864 | 33.00% | 822,669 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | 1,461,702 | 33.00% | 979,340 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | 1,812,030 | 33.00% | 1,214,060 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | 2,251,766 | 33.00% | 1,508,683 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x25-12/20(24) kV | 767,932 | 33.00% | 514,514 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x35-12/20(24) kV | 914,903 | 33.00% | 612,985 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x50-12/20(24) kV | 1,106,039 | 33.00% | 741,046 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x70-12/20(24) kV | 1,409,562 | 33.00% | 944,407 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x95-12/20(24) kV | 1,771,506 | 33.00% | 1,186,909 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x120-12/20(24) kV | 2,094,983 | 33.00% | 1,403,639 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x150-12/20(24) kV | 2,603,425 | 33.00% | 1,744,295 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x185-12/20(24) kV | 2,956,668 | 33.00% | 1,980,968 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x240-12/20(24) kV | 3,820,641 | 33.00% | 2,559,829 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x300-12/20(24) kV | 4,536,312 | 33.00% | 3,039,329 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/DSTA-3x400-12/20(24) kV | 5,615,247 | 33.00% | 3,762,215 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV | 264,561 | 33.00% | 177,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | 316,338 | 33.00% | 211,946 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 375,254 | 33.00% | 251,420 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 602,558 | 33.00% | 403,714 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 709,137 | 33.00% | 475,122 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 871,717 | 33.00% | 584,050 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 984,467 | 33.00% | 659,593 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 1,251,085 | 33.00% | 838,227 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 1,508,518 | 33.00% | 1,010,707 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 1,860,298 | 33.00% | 1,246,400 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | 2,301,607 | 33.00% | 1,542,077 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x25-12/20(24) kV | 909,337 | 33.00% | 609,256 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x35-12/20(24) kV | 1,052,931 | 33.00% | 705,464 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 1,238,743 | 33.00% | 829,958 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 1,526,778 | 33.00% | 1,022,941 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 1,954,777 | 33.00% | 1,309,701 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 2,342,615 | 33.00% | 1,569,552 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 2,836,900 | 33.00% | 1,900,723 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 3,231,877 | 33.00% | 2,165,358 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 4,029,190 | 33.00% | 2,699,557 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 4,780,182 | 33.00% | 3,202,722 | Xem chi tiết |
Cáp trung thế CXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 5,598,197 | 33.00% | 3,750,792 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-16-0,6/1kV | 9,031 | 30.00% | 6,322 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-25-0,6/1kV | 12,705 | 30.00% | 8,894 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-35-0,6/1kV | 16,566 | 30.00% | 11,596 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-50-0,6/1kV | 23,166 | 30.00% | 16,216 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-70-0,6/1kV | 31,273 | 30.00% | 21,891 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-95-0,6/1kV | 42,515 | 30.00% | 29,761 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-120-0,6/1kV | 51,678 | 30.00% | 36,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-150-0,6/1kV | 66,462 | 30.00% | 46,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-185-0,6/1kV | 81,378 | 30.00% | 56,965 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-240-0,6/1kV | 102,960 | 30.00% | 72,072 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-300-0,6/1kV | 128,865 | 30.00% | 90,206 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-400-0,6/1kV | 163,020 | 30.00% | 114,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AV-500-0,6/1kV | 205,403 | 30.00% | 143,782 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x10 -0,6/1kV | 13,277 | 30.00% | 9,294 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x11 -0,6/1kV | 14,443 | 30.00% | 10,110 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x16-0,6/1kV | 18,887 | 30.00% | 13,221 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x25-0,6/1kV | 24,904 | 30.00% | 17,433 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x35-0,6/1kV | 31,768 | 30.00% | 22,238 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x50-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x70-0,6/1kV | 61,127 | 30.00% | 42,789 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x95-0,6/1kV | 78,562 | 30.00% | 54,993 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x120-0,6/1kV | 99,429 | 30.00% | 69,600 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-2x150-0,6/1kV | 119,559 | 30.00% | 83,691 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x16-0,6/1kV | 27,313 | 30.00% | 19,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x25-0,6/1kV | 36,223 | 30.00% | 25,356 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x35-0,6/1kV | 46,453 | 30.00% | 32,517 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắnLV-ABC-3x50-0,6/1kV | 64,372 | 30.00% | 45,060 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x70-0,6/1kV | 87,890 | 30.00% | 61,523 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x95-0,6/1kV | 117,227 | 30.00% | 82,059 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x120-0,6/1kV | 146,817 | 30.00% | 102,772 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-3x150-0,6/1kV | 177,012 | 30.00% | 123,908 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x16-0,6/1kV | 35,739 | 30.00% | 25,017 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x25-0,6/1kV | 47,894 | 30.00% | 33,526 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x35-0,6/1kV | 61,369 | 30.00% | 42,958 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x50-0,6/1kV | 83,270 | 30.00% | 58,289 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x70-0,6/1kV | 116,369 | 30.00% | 81,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x95-0,6/1kV | 153,571 | 30.00% | 107,500 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x120-0,6/1kV | 194,447 | 30.00% | 136,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC-4x150-0,6/1kV | 234,586 | 30.00% | 164,210 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-10 -0,6/1kV | 9,427 | 30.00% | 6,599 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-16-0,6/1kV | 12,034 | 30.00% | 8,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-25-0,6/1kV | 16,544 | 30.00% | 11,581 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-35-0,6/1kV | 20,801 | 30.00% | 14,561 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-50-0,6/1kV | 28,215 | 30.00% | 19,751 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-70-0,6/1kV | 37,730 | 30.00% | 26,411 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-95-0,6/1kV | 48,620 | 30.00% | 34,034 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-120-0,6/1kV | 61,699 | 30.00% | 43,189 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-150-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-185-0,6/1kV | 90,486 | 30.00% | 63,340 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-240-0,6/1kV | 112,849 | 30.00% | 78,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-300-0,6/1kV | 140,140 | 30.00% | 98,098 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-400-0,6/1kV | 176,264 | 30.00% | 123,385 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-500-0,6/1kV | 221,210 | 30.00% | 154,847 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-630-0,6/1kV | 282,678 | 30.00% | 197,875 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x16-0,6/1kV | 40,370 | 30.00% | 28,259 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x25-0,6/1kV | 51,722 | 30.00% | 36,205 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x35-0,6/1kV | 62,161 | 30.00% | 43,513 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x50-0,6/1kV | 77,066 | 30.00% | 53,946 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x70-0,6/1kV | 98,054 | 30.00% | 68,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x95-0,6/1kV | 123,618 | 30.00% | 86,533 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x120-0,6/1kV | 166,056 | 30.00% | 116,239 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x150-0,6/1kV | 188,650 | 30.00% | 132,055 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x185-0,6/1kV | 226,600 | 30.00% | 158,620 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV- 2x240-0,6/1kV | 281,193 | 30.00% | 196,835 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x300-0,6/1kV | 350,911 | 30.00% | 245,638 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV- 2x400-0,6/1kV | 440,935 | 30.00% | 308,655 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x16-0,6/1kV | 48,741 | 30.00% | 34,119 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x25-0,6/1kV | 64,108 | 30.00% | 44,876 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x35-0,6/1kV | 76,032 | 30.00% | 53,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x50-0,6/1kV | 99,308 | 30.00% | 69,516 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x70-0,6/1kV | 129,129 | 30.00% | 90,390 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x95-0,6/1kV | 168,344 | 30.00% | 117,841 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x120-0,6/1kV | 219,263 | 30.00% | 153,484 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x150-0,6/1kV | 254,474 | 30.00% | 178,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x185-0,6/1kV | 309,177 | 30.00% | 216,424 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x240-0,6/1kV | 388,421 | 30.00% | 271,895 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x300-0,6/1kV | 474,650 | 30.00% | 332,255 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-3x400-0,6/1kV | 600,116 | 30.00% | 420,081 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x16-0,6/1kV | 59,169 | 30.00% | 41,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x25-0,6/1kV | 77,979 | 30.00% | 54,585 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x35-0,6/1kV | 94,380 | 30.00% | 66,066 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x50-0,6/1kV | 124,883 | 30.00% | 87,418 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x70-0,6/1kV | 165,825 | 30.00% | 116,078 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x95-0,6/1kV | 216,051 | 30.00% | 151,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x120-0,6/1kV | 274,428 | 30.00% | 192,100 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x150-0,6/1kV | 332,563 | 30.00% | 232,794 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x185-0,6/1kV | 401,830 | 30.00% | 281,281 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x240-0,6/1kV | 506,880 | 30.00% | 354,816 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x300-0,6/1kV | 626,032 | 30.00% | 438,222 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV-4x400-0,6/1kV | 778,668 | 30.00% | 545,068 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-16 -0,6/1kV | 38,764 | 30.00% | 27,135 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-25 -0,6/1kV | 47,366 | 30.00% | 33,156 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-35 -0,6/1kV | 53,779 | 30.00% | 37,645 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-50-0,6/1kV | 64,449 | 30.00% | 45,114 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-70-0,6/1kV | 73,513 | 30.00% | 51,459 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-95-0,6/1kV | 89,100 | 30.00% | 62,370 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-120-0,6/1kV | 109,857 | 30.00% | 76,900 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-150-0,6/1kV | 123,046 | 30.00% | 86,132 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-185-0,6/1kV | 141,053 | 30.00% | 98,737 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-240-0,6/1kV | 170,984 | 30.00% | 119,689 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-300-0,6/1kV | 205,733 | 30.00% | 144,013 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DATA-400-0,6/1kV | 251,834 | 30.00% | 176,284 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x16-0,6/1kV | 58,718 | 30.00% | 41,103 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lựcAXV/ĐDSTAE-2xM25-0,6/1kNV | 74,536 | 30.00% | 52,175 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x35-0,6/1kV | 87,384 | 30.00% | 61,169 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x50-0,6/1kV | 103,213 | 30.00% | 72,249 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x70-0,6/1kV | 129,360 | 30.00% | 90,552 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x95-0,6/1kV | 160,897 | 30.00% | 112,628 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x120-0,6/1kV | 238,535 | 30.00% | 166,975 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x150-0,6/1kV | 266,739 | 30.00% | 186,717 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x185-0,6/1kV | 315,480 | 30.00% | 220,836 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x240-0,6/1kV | 381,766 | 30.00% | 267,236 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x300-0,6/1kV | 468,688 | 30.00% | 328,082 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-2x400-0,6/1kV | 576,378 | 30.00% | 403,465 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16-0,6/1kV | 69,146 | 30.00% | 48,402 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25-0,6/1kV | 88,297 | 30.00% | 61,808 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x35-0,6/1kV | 101,838 | 30.00% | 71,287 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50-0,6/1kV | 127,523 | 30.00% | 89,266 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70-0,6/1kV | 163,306 | 30.00% | 114,314 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95-0,6/1kV | 209,858 | 30.00% | 146,901 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120-0,6/1kV | 299,200 | 30.00% | 209,440 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150-0,6/1kV | 341,055 | 30.00% | 238,739 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185-0,6/1kV | 407,110 | 30.00% | 284,977 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240-0,6/1kV | 501,490 | 30.00% | 351,043 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300-0,6/1kV | 603,207 | 30.00% | 422,245 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400-0,6/1kV | 750,343 | 30.00% | 525,240 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x16-0,6/1kV | 72,589 | 30.00% | 50,812 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x25-0,6/1kV | 101,376 | 30.00% | 70,963 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x35-0,6/1kV | 121,220 | 30.00% | 84,854 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x50-0,6/1kV | 158,147 | 30.00% | 110,703 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x70-0,6/1kV | 203,555 | 30.00% | 142,489 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x95-0,6/1kV | 291,049 | 30.00% | 203,734 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x120-0,6/1kV | 346,324 | 30.00% | 242,427 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x150-0,6/1kV | 435,325 | 30.00% | 304,728 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x185-0,6/1kV | 512,149 | 30.00% | 358,504 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x240-0,6/1kV | 639,672 | 30.00% | 447,770 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x300-0,6/1kV | 776,369 | 30.00% | 543,458 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-4x400-0,6/1kV | 969,496 | 30.00% | 678,647 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x10+1x6 -0,6/1kV | 57,574 | 30.00% | 40,302 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x16+1x10 -0,6/1kV | 79,585 | 30.00% | 55,710 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1kV | 95,876 | 30.00% | 67,113 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1kV | 145,640 | 30.00% | 101,948 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1kV | 151,371 | 30.00% | 105,960 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x35-0,6/1kV | 187,154 | 30.00% | 131,008 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1kV | 193,468 | 30.00% | 135,428 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1kV | 265,705 | 30.00% | 185,994 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1kV | 277,871 | 30.00% | 194,510 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1kV | 326,601 | 30.00% | 228,621 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x120+1x95-0,6/1kV | 339,449 | 30.00% | 237,614 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x70-0,6/1kV | 388,190 | 30.00% | 271,733 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x150+1x95-0,6/1kV | 404,008 | 30.00% | 282,806 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1kV | 460,779 | 30.00% | 322,545 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1kV | 473,396 | 30.00% | 331,377 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1kV | 575,575 | 30.00% | 402,903 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1kV | 596,332 | 30.00% | 417,432 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1kV | 615,131 | 30.00% | 430,592 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1kV | 698,280 | 30.00% | 488,796 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1kV | 721,094 | 30.00% | 504,766 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1kV | 863,533 | 30.00% | 604,473 | Xem chi tiết |
Cáp nhôm điện lực AXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1kV | 895,411 | 30.00% | 626,788 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-35-12.7/22(24) kV | 58,245 | 30.00% | 40,772 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-50-12.7/22(24) kV | 68,596 | 30.00% | 48,017 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-70-12.7/22(24) kV | 81,422 | 30.00% | 56,995 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-95-12.7/22(24) kV | 97,306 | 30.00% | 68,114 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-120-12.7/22(24) kV | 111,771 | 30.00% | 78,240 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-150-12.7/22(24) kV | 127,897 | 30.00% | 89,528 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-185-12.7/22(24) kV | 141,658 | 30.00% | 99,161 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-240-12.7/22(24) kV | 169,895 | 30.00% | 118,927 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-300-12.7/22(24) kV | 201,080 | 30.00% | 140,756 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V-400-12.7/22(24) kV | 231,198 | 30.00% | 161,839 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-25-12.7/22(24) kV | 53,185 | 30.00% | 37,230 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-35-12.7/22(24) kV | 61,413 | 30.00% | 42,989 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-50-12.7/22(24) kV | 72,358 | 30.00% | 50,651 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-70-12.7/22(24) kV | 86,240 | 30.00% | 60,368 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-95-12.7/22(24) kV | 101,893 | 30.00% | 71,325 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-120-12.7/22(24) kV | 117,304 | 30.00% | 82,113 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-150-12.7/22(24) kV | 131,780 | 30.00% | 92,246 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-185-12.7/22(24) kV | 152,955 | 30.00% | 107,069 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-240-12.7/2N2(24) kV | 182,952 | 30.00% | 128,066 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-300-12.7/22(24) kV | 216,722 | 30.00% | 151,705 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AX1V/WBC-400-12.7/22(24) kV | 262,141 | 30.00% | 183,499 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-25-12.7/22(24) kV | 113,113 | 30.00% | 79,179 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-35-12.7/22(24) kV | 122,408 | 30.00% | 85,686 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-50-12.7/22(24) kV | 135,762 | 30.00% | 95,033 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-70-12.7/22(24) kV | 153,175 | 30.00% | 107,223 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-95-12.7/22(24) kV | 174,383 | 30.00% | 122,068 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-120-12.7/22(24) kV | 192,049 | 30.00% | 134,434 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-150-12.7/22(24) kV | 216,139 | 30.00% | 151,297 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-185-12.7/22(24) kV | 239,569 | 30.00% | 167,698 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-240-12.7/22(24) kV | 274,395 | 30.00% | 192,077 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-300-12.7/22(24) kV | 315,106 | 30.00% | 220,574 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-400-12.7/22(24) kV | 367,345 | 30.00% | 257,142 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x50-12/20(24) kV | 457,545 | 30.00% | 320,282 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x70-12/20(24) kV | 521,301 | 30.00% | 364,911 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x95-12/20(24) kV | 591,074 | 30.00% | 413,752 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x120-12/20(24) kV | 652,740 | 30.00% | 456,918 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x150-12/20(24) kV | 739,662 | 30.00% | 517,763 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x185-12/20(24) kV | 823,713 | 30.00% | 576,599 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x240-12/20(24) kV | 939,576 | 30.00% | 657,703 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x300-12/20(24) kV | 1,070,619 | 30.00% | 749,433 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-3x400-12/20(24) kV | 1,246,960 | 30.00% | 872,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | 191,785 | 30.00% | 134,250 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | 213,389 | 30.00% | 149,372 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | 237,611 | 30.00% | 166,328 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | 259,083 | 30.00% | 181,358 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | 285,659 | 30.00% | 199,961 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | 313,797 | 30.00% | 219,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | 353,078 | 30.00% | 247,155 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | 399,817 | 30.00% | 279,872 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | 460,559 | 30.00% | 322,391 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x50-12/20(24) kV | 588,456 | 30.00% | 411,919 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x70-12/20(24) kV | 654,566 | 30.00% | 458,196 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x95-12/20(24) kV | 742,808 | 30.00% | 519,966 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x120-12/20(24) kV | 810,623 | 30.00% | 567,436 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x150-12/20(24) kV | 930,281 | 30.00% | 651,197 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x185-12/20(24) kV | 1,064,074 | 30.00% | 744,852 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x240-12/20(24) kV | 1,218,162 | 30.00% | 852,713 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x300-12/20(24) kV | 1,358,632 | 30.00% | 951,042 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE-DSTA-3x400-12/20(24) kV | 1,551,726 | 30.00% | 1,086,208 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | 204,886 | 30.00% | 143,420 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | 234,597 | 30.00% | 164,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | 259,215 | 30.00% | 181,451 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | 280,808 | 30.00% | 196,566 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | 314,853 | 30.00% | 220,397 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | 336,842 | 30.00% | 235,789 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | 381,095 | 30.00% | 266,767 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | 452,441 | 30.00% | 316,709 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | 510,433 | 30.00% | 357,303 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x50-12/20(24) kV | 705,496 | 30.00% | 493,847 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x70-12/20(24) kV | 780,769 | 30.00% | 546,538 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x95-12/20(24) kV | 904,618 | 30.00% | 633,233 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x120-12/20(24) kV | 1,016,026 | 30.00% | 711,218 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x150-12/20(24) kV | 1,141,569 | 30.00% | 799,098 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x185-12/20(24) kV | 1,236,488 | 30.00% | 865,542 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x240-12/20(24) kV | 1,395,152 | 30.00% | 976,606 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x300-12/20(24) kV | 1,548,844 | 30.00% | 1,084,191 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AXV/SE/SWA-3x400-12/20(24) kV | 1,752,806 | 30.00% | 1,226,964 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-25/4,2-12/20(24) kV | 50,479 | 30.00% | 35,335 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-35/6,2-12/20(24) kV | 60,951 | 30.00% | 42,666 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-50/8-12/20(24) kV | 69,300 | 30.00% | 48,510 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-70/11-12/20(24) kV | 79,299 | 30.00% | 55,509 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-95/16-12/20(24) kV | 98,241 | 30.00% | 68,769 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-120/19-12/20(24) kV | 116,248 | 30.00% | 81,374 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-150/19-12/20(24) kV | 129,305 | 30.00% | 90,514 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/24-12/20(24) kV | 150,722 | 30.00% | 105,505 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-185/29-12/20(24) kV | 150,601 | 30.00% | 105,421 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-240/32-12/20(24) kV | 182,369 | 30.00% | 127,658 | Xem chi tiết |
Cáp treo trung thế AsXV-300/39-12/20(24) kV | 215,193 | 30.00% | 150,635 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F16 | 27,173 | 30.00% | 19,021 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F20 | 34,614 | 30.00% | 24,230 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F25 | 46,840 | 30.00% | 32,788 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng F32 | 68,634 | 30.00% | 48,044 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ16-1250N-CA16H | 31,525 | 30.00% | 22,068 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ20-1250N-CA20H | 42,174 | 30.00% | 29,522 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ25-1250N-CA25H | 55,350 | 30.00% | 38,745 | Xem chi tiết |
Ống luồn cứng Þ32-1250N-CA32H | 80,374 | 30.00% | 56,262 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-1.5 -0,6/1kV | 10,890 | 33.00% | 7,296 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-2.5 -0,6/1kV | 14,652 | 33.00% | 9,817 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-4 -0,6/1kV | 22,220 | 33.00% | 14,887 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-6 -0,6/1kV | 30,074 | 33.00% | 20,150 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-10 -0,6/1kV | 46,354 | 33.00% | 31,057 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR-16-0,6/1kV | 72,545 | 33.00% | 48,605 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -25 -0,6/1kV | 111,826 | 33.00% | 74,923 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -35 -0,6/1kV | 150,986 | 33.00% | 101,161 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -50 -0,6/1kV | 207,702 | 33.00% | 139,160 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -70 -0,6/1kV | 289,333 | 33.00% | 193,853 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -95 -0,6/1kV | 395,758 | 33.00% | 265,158 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -120-0,6/1kV | 515,108 | 33.00% | 345,122 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -150-0,6/1kV | 610,995 | 33.00% | 409,367 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -185-0,6/1kV | 760,078 | 33.00% | 509,252 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -240-0,6/1kV | 990,649 | 33.00% | 663,735 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -300-0,6/1kV | 1,236,631 | 33.00% | 828,543 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CV/FR -400-0,6/1kV | 1,547,821 | 33.00% | 1,037,040 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1-0,6/1kV | 12,067 | 33.00% | 8,085 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-1.5-0,6/1kV | 14,300 | 33.00% | 9,581 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-2.5-0,6/1kV | 18,656 | 33.00% | 12,500 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-4-0,6/1kV | 25,399 | 33.00% | 17,017 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR -1x-6-0,6/1kV | 33,253 | 33.00% | 22,280 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-10-0,6/1kV | 49,280 | 33.00% | 33,018 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x16-0,6/1kV | 75,856 | 33.00% | 50,824 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x25-0,6/1kV | 118,382 | 33.00% | 79,316 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x35-0,6/1kV | 153,384 | 33.00% | 102,767 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x50-0,6/1kV | 209,869 | 33.00% | 140,612 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x70-0,6/1kV | 297,044 | 33.00% | 199,019 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x95-0,6/1kV | 407,374 | 33.00% | 272,941 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x120-0,6/1kV | 547,833 | 33.00% | 367,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x150-0,6/1kV | 632,643 | 33.00% | 423,871 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x185-0,6/1kV | 789,624 | 33.00% | 529,048 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x240-0,6/1kV | 1,036,816 | 33.00% | 694,667 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x300-0,6/1kV | 1,292,247 | 33.00% | 865,805 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x400-0,6/1kV | 1,591,007 | 33.00% | 1,065,975 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x500-0,6/1kV | 2,023,241 | 33.00% | 1,355,571 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-1x630-0,6/1kV | 2,599,058 | 33.00% | 1,741,369 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1-0,6/1kV | 34,276 | 33.00% | 22,965 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x1.5-0,6/1kV | 39,589 | 33.00% | 26,525 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x2.5-0,6/1kV | 49,071 | 33.00% | 32,878 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x4-0,6/1kV | 66,396 | 33.00% | 44,485 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x6-0,6/1kV | 84,601 | 33.00% | 56,683 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x10-0,6/1kV | 112,838 | 33.00% | 75,601 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x16 -0,6/1kV | 174,152 | 33.00% | 116,682 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x25 -0,6/1kV | 255,244 | 33.00% | 171,013 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x35 -0,6/1kV | 335,137 | 33.00% | 224,542 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x50 -0,6/1kV | 445,192 | 33.00% | 298,279 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x70 -0,6/1kV | 608,894 | 33.00% | 407,959 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x95 -0,6/1kV | 821,282 | 33.00% | 550,259 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x120-0,6/1kV | 1,110,450 | 33.00% | 744,002 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x150-0,6/1kV | 1,307,471 | 33.00% | 876,006 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x185-0,6/1kV | 1,619,541 | 33.00% | 1,085,092 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x240-0,6/1kV | 2,098,844 | 33.00% | 1,406,225 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x300-0,6/1kV | 2,618,462 | 33.00% | 1,754,370 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-2x400-0,6/1kV | 3,300,803 | 33.00% | 2,211,538 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1-0,6/1kV | 42,196 | 33.00% | 28,271 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x1.5-0,6/1kV | 48,961 | 33.00% | 32,804 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5-0,6/1kV | 62,711 | 33.00% | 42,016 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4-0,6/1kV | 86,020 | 33.00% | 57,633 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6-0,6/1kV | 111,419 | 33.00% | 74,651 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10-0,6/1kV | 163,097 | 33.00% | 109,275 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16 -0,6/1kV | 240,460 | 33.00% | 161,108 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25 -0,6/1kV | 363,506 | 33.00% | 243,549 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35 -0,6/1kV | 478,544 | 33.00% | 320,624 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50 -0,6/1kV | 643,566 | 33.00% | 431,189 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70 -0,6/1kV | 887,876 | 33.00% | 594,877 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95 -0,6/1kV | 1,205,094 | 33.00% | 807,413 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120-0,6/1kV | 1,615,416 | 33.00% | 1,082,329 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150-0,6/1kV | 1,930,236 | 33.00% | 1,293,258 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185-0,6/1kV | 2,374,735 | 33.00% | 1,591,072 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240-0,6/1kV | 3,071,849 | 33.00% | 2,058,139 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300-0,6/1kV | 3,843,191 | 33.00% | 2,574,938 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400-0,6/1kV | 4,882,537 | 33.00% | 3,271,300 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1-0,6/1kV | 52,195 | 33.00% | 34,971 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x1.5-0,6/1kV | 61,567 | 33.00% | 41,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x2.5-0,6/1kV | 75,691 | 33.00% | 50,713 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x4-0,6/1kV | 108,812 | 33.00% | 72,904 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x6-0,6/1kV | 142,164 | 33.00% | 95,250 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x10-0,6/1kV | 208,670 | 33.00% | 139,809 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x16 -0,6/1kV | 314,479 | 33.00% | 210,701 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x25 -0,6/1kV | 470,712 | 33.00% | 315,377 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x35 -0,6/1kV | 624,569 | 33.00% | 418,461 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x50 -0,6/1kV | 847,275 | 33.00% | 567,674 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x70 -0,6/1kV | 1,173,040 | 33.00% | 785,937 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x95 -0,6/1kV | 1,593,295 | 33.00% | 1,067,508 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x120-0,6/1kV | 2,034,560 | 33.00% | 1,363,155 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x150-0,6/1kV | 2,544,850 | 33.00% | 1,705,050 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x185-0,6/1kV | 3,158,474 | 33.00% | 2,116,178 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x240-0,6/1kV | 4,110,073 | 33.00% | 2,753,749 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x300-0,6/1kV | 5,111,238 | 33.00% | 3,424,529 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-4x400-0,6/1kV | 6,534,627 | 33.00% | 4,378,200 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x2.5+1x1.5-0,6/1kV | 77,088 | 33.00% | 51,649 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x4+1x2.5 -0,6/1kV | 102,377 | 33.00% | 68,593 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x6+1x4 -0,6/1kV | 134,101 | 33.00% | 89,848 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x10+1x6 -0,6/1kV | 192,643 | 33.00% | 129,071 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x16+1x10 -0,6/1kV | 298,452 | 33.00% | 199,963 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x25+1x16 -0,6/1kV | 434,148 | 33.00% | 290,879 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x16 -0,6/1kV | 550,132 | 33.00% | 368,588 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x35+1x25 -0,6/1kV | 587,884 | 33.00% | 393,882 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x25 -0,6/1kV | 760,265 | 33.00% | 509,378 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x50+1x35 -0,6/1kV | 798,369 | 33.00% | 534,907 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x35 -0,6/1kV | 1,043,163 | 33.00% | 698,919 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x70+1x50 -0,6/1kV | 1,094,093 | 33.00% | 733,042 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x50 -0,6/1kV | 1,413,797 | 33.00% | 947,244 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x95+1x70 -0,6/1kV | 1,494,757 | 33.00% | 1,001,487 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x70-0,6/1kV | 1,863,763 | 33.00% | 1,248,721 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x120+1x95-0,6/1kV | 1,984,939 | 33.00% | 1,329,909 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x70-0,6/1kV | 2,215,510 | 33.00% | 1,484,392 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x150+1x95-0,6/1kV | 2,325,290 | 33.00% | 1,557,944 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x185+1x95-0,6/1kV | 2,796,079 | 33.00% | 1,873,373 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x120-0,6/1kV | 3,603,853 | 33.00% | 2,414,582 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x150-0,6/1kV | 3,718,143 | 33.00% | 2,491,156 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x240+1x185-0,6/1kV | 3,881,493 | 33.00% | 2,600,600 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x150-0,6/1kV | 4,482,225 | 33.00% | 3,003,091 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x300+1x185-0,6/1kV | 4,632,936 | 33.00% | 3,104,067 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x185-0,6/1kV | 5,715,963 | 33.00% | 3,829,695 | Xem chi tiết |
Cáp điện lực chống cháy CXV/FR-3x400+1x240-0,6/1kV | 5,951,671 | 33.00% | 3,987,620 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-50 | 16,830 | 30.00% | 11,781 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 70 | 25,443 | 30.00% | 17,810 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-95 | 33,440 | 30.00% | 23,408 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-120 | 40,898 | 30.00% | 28,629 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-150 | 51,227 | 30.00% | 35,859 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A 185 | 65,340 | 30.00% | 45,738 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-240 | 82,280 | 30.00% | 57,596 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-300 | 99,418 | 30.00% | 69,593 | Xem chi tiết |
Dây nhôm trần xoắn A-400 | 134,222 | 30.00% | 93,955 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 10 | 38,544 | 33.00% | 25,824 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 16 | 60,709 | 33.00% | 40,675 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 25 | 94,842 | 33.00% | 63,544 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-35 | 133,100 | 33.00% | 89,177 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-50 | 192,181 | 33.00% | 128,761 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C-70 | 265,848 | 33.00% | 178,118 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 95 | 361,526 | 33.00% | 242,222 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 120 | 464,222 | 33.00% | 311,029 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 150 | 568,645 | 33.00% | 380,992 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 185 | 707,861 | 33.00% | 474,267 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 240 | 918,984 | 33.00% | 615,719 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 300 | 1,111,935 | 33.00% | 744,996 | Xem chi tiết |
Dây đồng trần xoắn C 400 | 1,502,017 | 33.00% | 1,006,351 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-1.5 -1,5 kV DC | 13,068 | 33.00% | 8,756 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-2.5 -1,5 kV DC | 18,282 | 33.00% | 12,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-4 -1,5 kV DC | 24,761 | 33.00% | 16,590 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-6 -1,5 kV DC | 35,288 | 33.00% | 23,643 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-10 -1,5 kV DC | 55,759 | 33.00% | 37,359 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-16 -1,5 kV DC | 85,822 | 33.00% | 57,501 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-25 -1,5 kV DC | 130,658 | 33.00% | 87,541 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-35 -1,5 kV DC | 181,456 | 33.00% | 121,576 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-50 -1,5 kV DC | 266,651 | 33.00% | 178,656 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-70 -1,5 kV DC | 359,304 | 33.00% | 240,734 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-95 -1,5 kV DC | 464,376 | 33.00% | 311,132 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-120 -1,5 kV DC | 582,857 | 33.00% | 390,514 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-150 -1,5 kV DC | 772,013 | 33.00% | 517,249 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-185 -1,5 kV DC | 920,183 | 33.00% | 616,523 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-240-1,5 kV DC | 1,205,336 | 33.00% | 807,575 | Xem chi tiết |
Cáp năng lượng mặt trời H1Z2Z2-K-300 -1,5 kV DC | 1,456,466 | 33.00% | 975,832 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 5E | 11,330 | 33.00% | 7,591 | Xem chi tiết |
Cáp truyền internet CAT 6 | 14,234 | 33.00% | 9,537 | Xem chi tiết |
Cáp đồng trục S-5C-FB | 8,129 | 33.00% | 5,446 | Xem chi tiết |